Kích thước và trọng lượng Land Rover Discovery Sport
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Land Rover Discovery Sport được xác định theo ba chiều: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.
Kích thước Land Rover Discovery Sport từ 4597 x 2069 x 1727 thành 4599 x 2069 x 1724 mm, và trọng lượng từ 1744 thành 2028 kg.
Kích thước Land Rover Discovery Sport restyling 2019, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, L550
05.2019 - 04.2022
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 Si4 TẠI Tiêu chuẩn | 4597 x 2069 x 1727 | 1947 |
2.0 Si4 TẠI S | 4597 x 2069 x 1727 | 1947 |
2.0 Si4 VÀ SE | 4597 x 2069 x 1727 | 1947 |
2.0 Si4 AT R-Dynamic S | 4597 x 2069 x 1727 | 1947 |
2.0 Si4 AT R-Dynamic SE | 4597 x 2069 x 1727 | 1947 |
2.0 Si4 TẠI Tiêu chuẩn | 4597 x 2069 x 1727 | 1985 |
2.0 Si4 TẠI S | 4597 x 2069 x 1727 | 1985 |
2.0 Si4 VÀ SE | 4597 x 2069 x 1727 | 1985 |
2.0 Si4 AT R-Dynamic S | 4597 x 2069 x 1727 | 1985 |
2.0 Si4 AT R-Dynamic SE | 4597 x 2069 x 1727 | 1985 |
2.0 Si4 TẠI HSE | 4597 x 2069 x 1727 | 1985 |
2.0 Si4 AT R-Dynamic HSE | 4597 x 2069 x 1727 | 1985 |
Phiên bản đô thị 2.0 Si4 AT | 4597 x 2069 x 1727 | 1985 |
2.0 TD4 TẠI Tiêu chuẩn | 4597 x 2069 x 1727 | 1996 |
2.0 TD4 TẠI S | 4597 x 2069 x 1727 | 1996 |
2.0 TD4 VÀ SE | 4597 x 2069 x 1727 | 1996 |
2.0 TD4 AT R-Dynamic S | 4597 x 2069 x 1727 | 1996 |
2.0 TD4 TẠI R-Dynamic SE | 4597 x 2069 x 1727 | 1996 |
2.0 3TD4 TẠI S | 4597 x 2069 x 1727 | 1996 |
2.0 3TD4 AT tiêu chuẩn | 4597 x 2069 x 1727 | 1996 |
2.0 3TD4 TẠI SE | 4597 x 2069 x 1727 | 1996 |
2.0 3TD4 AT R-Dynamic S | 4597 x 2069 x 1727 | 1996 |
2.0 3TD4 TẠI R-Dynamic SE | 4597 x 2069 x 1727 | 1996 |
2.0 3TD4 TẠI HSE | 4597 x 2069 x 1727 | 1996 |
2.0 3TD4 TẠI R-Dynamic HSE | 4597 x 2069 x 1727 | 1996 |
2.0 TD AT R-Dynamic HSE | 4597 x 2069 x 1727 | 1996 |
2.0 TD TẠI R-Dynamic SE | 4597 x 2069 x 1727 | 1996 |
2.0 TD AT R-Dynamic S | 4597 x 2069 x 1727 | 1996 |
2.0 TD TẠI SE | 4597 x 2069 x 1727 | 1996 |
Tiêu chuẩn 2.0 TD AT | 4597 x 2069 x 1727 | 1996 |
2.0 TD TẠI S | 4597 x 2069 x 1727 | 1996 |
Phiên bản đô thị 2.0 TD AT | 4597 x 2069 x 1727 | 1996 |
2.0 TD4 AT R-Dynamic S | 4597 x 2069 x 1727 | 2028 |
2.0 TD4 VÀ SE | 4597 x 2069 x 1727 | 2028 |
2.0 TD4 TẠI S | 4597 x 2069 x 1727 | 2028 |
2.0 TD4 TẠI Tiêu chuẩn | 4597 x 2069 x 1727 | 2028 |
2.0 TD4 TẠI R-Dynamic SE | 4597 x 2069 x 1727 | 2028 |
Kích thước Land Rover Discovery Sport 2014 Jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ L550
10.2014 - 05.2019
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 Si4 VÀ SE | 4599 x 2069 x 1724 | 1744 |
2.0 Si4 TẠI HSE | 4599 x 2069 x 1724 | 1744 |
2.0 Si4 AT HSE Sang trọng | 4599 x 2069 x 1724 | 1744 |
2.0 Si4 TẠI Tinh Khiết | 4599 x 2069 x 1724 | 1744 |
2.2 TD4 VÀ SE | 4599 x 2069 x 1724 | 1775 |
2.2 TD4 TẠI HSE | 4599 x 2069 x 1724 | 1775 |
2.2 TD4 TẠI Tinh Khiết | 4599 x 2069 x 1724 | 1775 |
2.2 SD4 TẠI HSE | 4599 x 2069 x 1724 | 1775 |
2.2 SD4 AT HSE Sang trọng | 4599 x 2069 x 1724 | 1775 |
2.0 TD4 TẠI Tinh Khiết | 4599 x 2069 x 1724 | 1785 |
2.0 TD4 VÀ SE | 4599 x 2069 x 1724 | 1785 |
2.0 TD4 TẠI HSE | 4599 x 2069 x 1724 | 1785 |
2.0 TD4 AT HSE Sang trọng | 4599 x 2069 x 1724 | 1785 |
2.0 Si4 VÀ SE | 4599 x 2069 x 1724 | 1884 |
2.0 Si4 TẠI HSE | 4599 x 2069 x 1724 | 1884 |
2.0 Si4 AT HSE Sang trọng | 4599 x 2069 x 1724 | 1884 |
2.0 SD4 TẠI HSE | 4599 x 2069 x 1724 | 1896 |
2.0 SD4 AT HSE Sang trọng | 4599 x 2069 x 1724 | 1896 |