Kích thước và Trọng lượng Mazda Eunos 300
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mazda Eunos 300 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.
Kích thước tổng thể của Mazda Eunos 300 là 4550 x 1695 x 1335 mm, trọng lượng từ 1220 đến 1280 kg.
Kích thước Mazda Eunos 300 1989 sedan thế hệ 1 MA
10.1989 - 04.1992
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.8 Loại A | 4550 x 1695 x 1335 | 1220 |
1.8 Loại B | 4550 x 1695 x 1335 | 1220 |
2.0 Loại A | 4550 x 1695 x 1335 | 1240 |
2.0 Loại B | 4550 x 1695 x 1335 | 1240 |
1.8 Loại A | 4550 x 1695 x 1335 | 1260 |
1.8 Loại B | 4550 x 1695 x 1335 | 1260 |
2.0 Loại A | 4550 x 1695 x 1335 | 1280 |
2.0 Loại B | 4550 x 1695 x 1335 | 1280 |