Mazda Mazda 3 MPS Kích thước và trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mazda Mazda 3 MPS được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Mazda Mazda3 MPS từ 4435 x 1765 x 1465 thành 4505 x 1770 x 1460 mm, và trọng lượng từ 1470 thành 1483 kg.
Kích thước Mazda Mazda3 MPS restyling 2011, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, BL2
10.2011 - 10.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.3 MT | 4505 x 1770 x 1460 | 1470 |
Kích thước Mazda Mazda3 MPS 2009 Hatchback 5 cửa 2 thế hệ BL
03.2009 - 09.2011
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.3 MT | 4505 x 1770 x 1460 | 1470 |
Kích thước Mazda Mazda3 MPS 2006 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ BK
12.2006 - 02.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.3 tấn MPS EB2 | 4435 x 1765 x 1465 | 1483 |
2.3 tấn MPS EB3 | 4435 x 1765 x 1465 | 1483 |