Kích thước và trọng lượng xe Mazda Millenia
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mazda Millenia được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Mazda Millenia từ 4801 x 1752 x 1372 đến 4870 x 1770 x 1395 mm, và trọng lượng từ 1430 đến 1582 kg.
Kích thước Mazda Millenia facelift 2000, sedan, thế hệ 1, TA
07.2000 - 08.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 20 triệu | 4870 x 1770 x 1395 | 1470 |
2.5 25 triệu | 4870 x 1770 x 1395 | 1480 |
Gói thể thao 2.5 25M | 4870 x 1770 x 1395 | 1480 |
Gói cao cấp 2.5 25M | 4870 x 1770 x 1395 | 1480 |
2.5 25 triệu | 4870 x 1770 x 1395 | 1490 |
Gói cao cấp 2.5 25M | 4870 x 1770 x 1395 | 1490 |
Kích thước Mazda Millenia 1997 Sedan thế hệ 1 TA
07.1997 - 06.2000
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 20 triệu | 4825 x 1770 x 1395 | 1430 |
2.5 25MM không có 4W-ABS | 4825 x 1770 x 1395 | 1430 |
2.5 25 triệu | 4825 x 1770 x 1395 | 1440 |
2.5 25M-S | 4825 x 1770 x 1395 | 1440 |
2.5 25S | 4825 x 1770 x 1395 | 1440 |
2.5 25G | 4825 x 1770 x 1395 | 1440 |
2.5 25G 4WS | 4825 x 1770 x 1395 | 1470 |
MC xuất bản | 4825 x 1770 x 1395 | 1490 |
2.3 MC4WS | 4825 x 1770 x 1395 | 1540 |
Kích thước Mazda Millenia facelift 2000, sedan, thế hệ 1, TA
07.2000 - 12.2002
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 AT | 4851 x 1752 x 1372 | 1523 |
2.3 TẠI S | 4867 x 1752 x 1372 | 1582 |
Kích thước Mazda Millenia 1994 Sedan thế hệ 1 TA
02.1994 - 06.2000
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 AT | 4801 x 1752 x 1372 | 1459 |
2.5 TẠI L | 4801 x 1752 x 1372 | 1466 |
2.3 TẠI S | 4801 x 1752 x 1372 | 1538 |