Kích thước và trọng lượng của Mazda Roadster
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng của Mazda Roadster

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mazda Roadster được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.

Kích thước Mazda Roadster từ 3915 x 1735 x 1235 đến 4020 x 1720 x 1255 mm, và trọng lượng từ 940 đến 1170 kg.

Kích thước Mazda Roadster 2016, thùng mui bạt, thế hệ thứ 4, ND

Kích thước và trọng lượng của Mazda Roadster 12.2016 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
RF 2.0S3915 x 1735 x 12451100
RF 2.0 VS3915 x 1735 x 12451100
RF 2.0RS3915 x 1735 x 12451100
Lựa chọn RF 2.0 VS Burgundy3915 x 1735 x 12451100
RF 2.0 Kỷ niệm 100 năm3915 x 1735 x 12451100
RF 2.0 VS3915 x 1735 x 12451100
RF 2.0RS3915 x 1735 x 12451100
RF 2.0S3915 x 1735 x 12451130
RF 2.0 VS3915 x 1735 x 12451130
Lựa chọn RF 2.0 VS Burgundy3915 x 1735 x 12451130
RF 2.0 Kỷ niệm 100 năm3915 x 1735 x 12451130

Kích thước Mazda Roadster 2015, thùng mui bạt, thế hệ thứ 4, ND

Kích thước và trọng lượng của Mazda Roadster 05.2015 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 S3915 x 1735 x 1235990
1.5 990S3915 x 1735 x 1235990
Gói đặc biệt 1.5 S3915 x 1735 x 12351010
1.5 NR-A3915 x 1735 x 12351010
Gói Da 1.5 S3915 x 1735 x 12351020
1.5 Rs3915 x 1735 x 12351020
1.5 ĐẦU ĐỎ3915 x 1735 x 12351020
1.5 Đầu caramel3915 x 1735 x 12351020
1.5 Đầu Bạc3915 x 1735 x 12351020
Kỷ niệm 1.5 năm 1003915 x 1735 x 12351020
1.5 hải quân hàng đầu3915 x 1735 x 12351020
1.5 Đầu Nâu3915 x 1735 x 12351020
Gói đặc biệt 1.5 S3915 x 1735 x 12351030
Gói Da 1.5 S3915 x 1735 x 12351040
1.5 Rs3915 x 1735 x 12351040
Gói đặc biệt 1.5 S3915 x 1735 x 12351050
Gói Da 1.5 S3915 x 1735 x 12351060
1.5 ĐẦU ĐỎ3915 x 1735 x 12351060
1.5 Đầu caramel3915 x 1735 x 12351060
1.5 Đầu Bạc3915 x 1735 x 12351060
Kỷ niệm 1.5 năm 1003915 x 1735 x 12351060
1.5 hải quân hàng đầu3915 x 1735 x 12351060
1.5 Đầu Nâu3915 x 1735 x 12351060

Kích thước Mazda Roadster tái cấu trúc lần thứ 2 2012, thân mở, thế hệ thứ 3, NC

Kích thước và trọng lượng của Mazda Roadster 07.2012 - 04.2015

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 S4020 x 1720 x 12451110
2.0 NR-A4020 x 1720 x 12451110
2.0 Rs4020 x 1720 x 12451120
2.0 RHT4020 x 1720 x 12551160
2.0 Kỷ niệm 25 năm4020 x 1720 x 12551160
2.0 đấu với RHT4020 x 1720 x 12551170
2.0 S RHT4020 x 1720 x 12551170

Kích thước Mazda Roadster tái cấu trúc 2008, thân mở, thế hệ thứ 3, NC

Kích thước và trọng lượng của Mazda Roadster 11.2008 - 06.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 NR-A4020 x 1720 x 12451100
2.0 S4020 x 1720 x 12451110
2.0 Rs4020 x 1720 x 12451120
Phiên bản kỷ niệm 2.0 năm 204020 x 1720 x 12451120
2.0 RHT4020 x 1720 x 12551150
2.0 Điều chỉnh màu đen4020 x 1720 x 12551150
2.0 đấu với RHT4020 x 1720 x 12551160
2.0 S RHT4020 x 1720 x 12551160
2.0 Phiên bản kỷ niệm 20 năm RHT4020 x 1720 x 12551160
2.0 Điều chỉnh màu đen4020 x 1720 x 12551160

Kích thước Mazda Roadster 2005 Open Body Thế hệ thứ 3 NC

Kích thước và trọng lượng của Mazda Roadster 08.2005 - 11.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 VS.3995 x 1720 x 12451090
2.03995 x 1720 x 12451090
2.0 VS.3995 x 1720 x 12451100
2.03995 x 1720 x 12451100
2.0 Rs3995 x 1720 x 12451100
Phiên bản ngọn lửa 2.03995 x 1720 x 12451100
Phiên bản kỷ niệm giải thưởng Xe của năm 2.0 Nhật Bản3995 x 1720 x 12451100
2.0 NR-A3995 x 1720 x 12451120
2.0 đấu với RHT3995 x 1720 x 12551130
2.0 RHT3995 x 1720 x 12551130
2.0 đấu với RHT3995 x 1720 x 12551140
2.0 RHT3995 x 1720 x 12551140
2.0 RHT3995 x 1720 x 12551140
Phiên bản blaze 2.0 RHT3995 x 1720 x 12551140
Phiên bản uy tín 2.0 RHT3995 x 1720 x 12551140
Phiên bản blaze 2.0 RHT3995 x 1720 x 12551150
Phiên bản uy tín 2.0 RHT3995 x 1720 x 12551150

Kích thước Mazda Roadster tái cấu trúc 2003, coupe, thế hệ thứ 2, NB

Kích thước và trọng lượng của Mazda Roadster 10.2003 - 04.2004

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.63955 x 1680 x 12401040
1.8 Loại S3955 x 1680 x 12401100
1.8 Loại E3970 x 1680 x 12401090
1.8 Loại A3995 x 1695 x 12401110

Kích thước Mazda Roadster restyling 2000, mui trần, thế hệ thứ 2, NB

Kích thước và trọng lượng của Mazda Roadster 07.2000 - 07.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 M3955 x 1680 x 12351030
1.6 SP3955 x 1680 x 12351030
1.6 NR-A3955 x 1680 x 12351030
1.6MV giới hạn3955 x 1680 x 12351030
1.6 YS giới hạn3955 x 1680 x 12351030
1.6 NR-A3955 x 1680 x 12351050
1.6 SG giới hạn3955 x 1680 x 12351050
1.8 S3955 x 1680 x 12351050
1.8 VS.3955 x 1680 x 12351050
1.6 M3955 x 1680 x 12351060
1.6 SP3955 x 1680 x 12351060
1.6MV giới hạn3955 x 1680 x 12351060
1.6 YS giới hạn3955 x 1680 x 12351060
1.8 S3955 x 1680 x 12351060
1.8 VS tổ hợp A3955 x 1680 x 12351060
1.8 VS tổ hợp B3955 x 1680 x 12351060
1.8 Rs3955 x 1680 x 12351070
1.8 RS-II3955 x 1680 x 12351070
1.8 VS tổ hợp A3955 x 1680 x 12351080
1.8 VS tổ hợp B3955 x 1680 x 12351080
1.8 Rs3955 x 1680 x 12351080
1.8 RS-II3955 x 1680 x 12351080
1.8 SG giới hạn3955 x 1680 x 12351080
1.8 S3955 x 1680 x 12351080
1.8 VS.3955 x 1680 x 12351080
1.8 Turbo3965 x 1680 x 12351120

Kích thước Mazda Roadster 1998, thùng mui bạt, đời 2, NB

Kích thước và trọng lượng của Mazda Roadster 01.1998 - 06.2000

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 (không điều hòa)3955 x 1680 x 12351010
1.63955 x 1680 x 12351010
gói 1.6M3955 x 1680 x 12351020
1.6 Gói đặc biệt3955 x 1680 x 12351020
1.8 S3955 x 1680 x 12351030
1.8 Rs3955 x 1680 x 12351030
1.8 VS.3955 x 1680 x 12351030
Xe phiên bản kỷ niệm 1.8 năm 103955 x 1680 x 12351030
1.8 NR giới hạn3955 x 1680 x 12351030
gói 1.6M3955 x 1680 x 12351040
1.6 Gói đặc biệt3955 x 1680 x 12351040
1.8 S3955 x 1680 x 12351060
1.8 VS.3955 x 1680 x 12351060

Kích thước Mazda Roadster 1989 Open Body Thế hệ 1 NA

Kích thước và trọng lượng của Mazda Roadster 09.1989 - 12.1997

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.83955 x 1675 x 1235980
1.83955 x 1675 x 1235990
Xe gói 1.8 M3955 x 1675 x 1235990
1.8 S đặc biệt loại I3955 x 1675 x 1235990
1.8 S đặc biệt loại II3955 x 1675 x 1235990
1.8 V đặc biệt3955 x 1675 x 1235990
1.8 V đặc biệt loại II3955 x 1675 x 1235990
Xe 1.8 gói đặc biệt3955 x 1675 x 1235990
1.8 VR giới hạn3955 x 1675 x 1235990
1.8 S đặc biệt3955 x 1675 x 1235990
giới hạn 1.8G3955 x 1675 x 1235990
1.8 R giới hạn3955 x 1675 x 1235990
1.8 J giới hạn II3955 x 1675 x 1235990
1.8 RS giới hạn3955 x 1675 x 1235990
Xe gói 1.8 M3955 x 1675 x 12351000
1.8 S đặc biệt loại I3955 x 1675 x 12351000
1.8 S đặc biệt loại II3955 x 1675 x 12351000
1.8 V đặc biệt3955 x 1675 x 12351000
1.8 V đặc biệt loại II3955 x 1675 x 12351000
Xe 1.8 gói đặc biệt3955 x 1675 x 12351000
1.8 B2 giới hạn3955 x 1675 x 12351000
1.8 R2 giới hạn3955 x 1675 x 12351000
1.8 SR giới hạn3955 x 1675 x 12351000
Xe gói 1.8 M3955 x 1675 x 12351020
1.8 V đặc biệt3955 x 1675 x 12351020
1.8 V đặc biệt loại II3955 x 1675 x 12351020
Xe 1.8 gói đặc biệt3955 x 1675 x 12351020
giới hạn 1.8G3955 x 1675 x 12351020
1.8 J giới hạn II3955 x 1675 x 12351020
Xe gói 1.8 M3955 x 1675 x 12351030
1.8 V đặc biệt3955 x 1675 x 12351030
1.8 V đặc biệt loại II3955 x 1675 x 12351030
Xe 1.8 gói đặc biệt3955 x 1675 x 12351030
1.8 B2 giới hạn3955 x 1675 x 12351030
1.8 SR giới hạn3955 x 1675 x 12351030
1.63970 x 1675 x 1235940
1.63970 x 1675 x 1235950
1.6 V đặc biệt3970 x 1675 x 1235950
Xe 1.6 gói đặc biệt3970 x 1675 x 1235950
1.6 J giới hạn3970 x 1675 x 1235950
1.6 S đặc biệt3970 x 1675 x 1235960
1.6 V đặc biệt3970 x 1675 x 1235960
Xe 1.6 gói đặc biệt3970 x 1675 x 1235960
1.6 S giới hạn3970 x 1675 x 1235960
1.63970 x 1675 x 1235970
1.6 M2 10023970 x 1675 x 1235970
Xe 1.6 gói đặc biệt3970 x 1675 x 1235980
1.6 J giới hạn3970 x 1675 x 1235980
1.6 V đặc biệt3970 x 1675 x 1235980
1.6 V đặc biệt3970 x 1675 x 1235990
Xe 1.6 gói đặc biệt3970 x 1675 x 1235990

Thêm một lời nhận xét