Kích thước và trọng lượng xe Mercedes GLC Coupe
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mercedes GLC coupe được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Mercedes-Benz GLC Coupe từ 4731 x 1890 x 1600 thành 4748 x 1890 x 1600 mm, và trọng lượng từ 1785 đến 2040 kg.
Kích thước Mercedes-Benz GLC Coupe restyling 2019, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, C253
03.2019 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
GLC 300 4MATIC AT cao cấp | 4731 x 1890 x 1600 | 1825 |
GLC 300 4MATIC AT Sport | 4731 x 1890 x 1600 | 1825 |
GLC 220d 4MATIC TẠI Premium | 4731 x 1890 x 1600 | 1845 |
GLC 300d 4MATIC AT Sport | 4731 x 1890 x 1600 | 1875 |
GLC 300d 4MATIC TẠI Premium | 4731 x 1890 x 1600 | 1875 |
AMG GLC 43 4MATIC TẠI | 4748 x 1890 x 1600 | 1875 |
AMG GLC 63 S 4MATIC+ MCT | 4748 x 1890 x 1600 | 2030 |
Kích thước Mercedes-Benz GLC Coupe 2016, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, C253
03.2016 - 04.2019
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
GLC 250 4MATIC “Dòng đặc biệt” | 4732 x 1890 x 1602 | 1785 |
GLC 300 4MATIC Thể thao | 4732 x 1890 x 1602 | 1785 |
AMG GLC 43 4MATIC “Dòng đặc biệt” | 4732 x 1890 x 1602 | 1785 |
GLC 220d 4MATIC “Dòng đặc biệt” | 4732 x 1890 x 1602 | 1845 |
GLC 250d 4MATIC Thể Thao | 4732 x 1890 x 1602 | 1845 |
AMG GLC 63 4MATIC+ “Dòng đặc biệt” | 4732 x 1890 x 1602 | 2010 |
AMG GLC 63 S 4MATIC+ “Dòng đặc biệt” | 4732 x 1890 x 1602 | 2020 |
Kích thước Mercedes-Benz GLC Coupe 2016, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, C253
06.2016 - 04.2019
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
GLC 250 4MATIC | 4732 x 1890 x 1602 | 1785 |
GLC 300 4MATIC | 4732 x 1890 x 1602 | 1785 |
GLC 220d 4MATIC | 4732 x 1890 x 1602 | 1845 |
GLC 250d 4MATIC | 4732 x 1890 x 1602 | 1845 |
AMG GLC 43 4MATIC | 4732 x 1890 x 1602 | 1855 |
GLC 350d 4MATIC | 4732 x 1890 x 1602 | 1915 |
AMG GLC 63 4MATIC+ | 4732 x 1890 x 1602 | 2010 |
AMG GLC 63 S 4MATIC+ | 4732 x 1890 x 1602 | 2020 |
GLC 350 e 4MATIC | 4732 x 1890 x 1602 | 2040 |