Kích thước và trọng lượng của Mercedes M-class
nội dung
- Kích thước Mercedes-Benz M-Class 2011, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, W166
- Kích thước Mercedes-Benz M-Class tái cấu trúc 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, W164
- Kích thước Mercedes-Benz M-Class 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, W164
- Kích thước Mercedes-Benz M-Class tái cấu trúc 2001, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, W163
- Kích thước Mercedes-Benz M-Class 1997, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, W163
- Kích thước Mercedes-Benz M-Class 2011, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, W166
- Kích thước Mercedes-Benz M-Class tái cấu trúc 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, W164
- Kích thước Mercedes-Benz M-Class 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, W164
- Kích thước Mercedes-Benz M-Class tái cấu trúc 2001, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, W163
- Kích thước Mercedes-Benz M-Class 1997, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, W163
- Kích thước Mercedes-Benz M-Class 2011, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, W166
- Kích thước Mercedes-Benz M-Class tái cấu trúc 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, W164
- Kích thước Mercedes-Benz M-Class 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, W164
- Kích thước Mercedes-Benz M-Class tái cấu trúc 2001, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, W163
- Kích thước Mercedes-Benz M-Class 1997, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, W163
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mercedes M-class được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước của Mercedes-Benz M-Class từ 4587 x 1833 x 1776 đến 4821 x 1911 x 1815 mm, và trọng lượng từ 1860 đến 2375 kg.
Kích thước Mercedes-Benz M-Class 2011, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, W166
07.2011 - 10.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
ML 400 4MATIC AT Dòng đặc biệt | 4804 x 1926 x 1796 | 2130 |
ML 400 4MATIC TẠI | 4804 x 1926 x 1796 | 2130 |
ML 300 4MATIC AT Dòng đặc biệt | 4804 x 1926 x 1796 | 2130 |
ML 300 4MATIC TẠI | 4804 x 1926 x 1796 | 2130 |
ML 350 4MATIC AT Dòng đặc biệt | 4804 x 1926 x 1796 | 2130 |
Dòng đặc biệt ML 250 BlueTEC 4MATIC | 4804 x 1926 x 1796 | 2150 |
ML 250 BlueTEC 4MATIC | 4804 x 1926 x 1796 | 2150 |
Dòng đặc biệt ML 350 BlueTEC 4MATIC | 4804 x 1926 x 1796 | 2175 |
ML 350 BlueTEC 4MATIC | 4804 x 1926 x 1796 | 2175 |
ML 500 4MATIC AT Dòng đặc biệt | 4804 x 1926 x 1796 | 2235 |
Dòng đặc biệt ML 63 AMG | 4817 x 1940 x 1763 | 2345 |
ML63AMG | 4817 x 1940 x 1763 | 2345 |
Gói hiệu suất ML 63 S AMG | 4817 x 1940 x 1763 | 2345 |
Kích thước Mercedes-Benz M-Class tái cấu trúc 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, W164
04.2008 - 06.2011
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
ML 350 TẠI | 4781 x 1911 x 1815 | 2135 |
ML 350 AT “Dòng đặc biệt” | 4781 x 1911 x 1815 | 2135 |
ML 350 AT Phiên Bản Giới Hạn | 4781 x 1911 x 1815 | 2135 |
ML 500 TẠI | 4781 x 1911 x 1815 | 2175 |
ML 280 CDI TẠI | 4781 x 1911 x 1815 | 2185 |
ML 280 CDI AT “Dòng đặc biệt” | 4781 x 1911 x 1815 | 2185 |
ML 320 CDI TẠI | 4781 x 1911 x 1815 | 2185 |
ML 320 CDI AT “Dòng đặc biệt” | 4781 x 1911 x 1815 | 2185 |
ML 320 CDI AT Phiên bản giới hạn | 4781 x 1911 x 1815 | 2185 |
ML 63 AMG TẠI | 4781 x 1911 x 1815 | 2310 |
Kích thước Mercedes-Benz M-Class 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, W164
04.2005 - 03.2008
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
ML 350 TẠI | 4788 x 1911 x 1815 | 2135 |
ML 350 AT “Dòng đặc biệt” | 4788 x 1911 x 1815 | 2135 |
ML 500 TẠI | 4788 x 1911 x 1815 | 2175 |
ML 63 AMG TẠI | 4788 x 1911 x 1815 | 2310 |
Kích thước Mercedes-Benz M-Class tái cấu trúc 2001, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, W163
09.2001 - 03.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
ML 55 AMG TẠI | 4635 x 1895 x 1804 | 2325 |
ML 320 TẠI | 4638 x 1840 x 1820 | 2170 |
ML 270 CDI MT | 4638 x 1840 x 1820 | 2175 |
ML 350 TẠI | 4638 x 1840 x 1820 | 2185 |
ML 270 CDI TẠI | 4638 x 1840 x 1820 | 2200 |
ML 500 TẠI | 4638 x 1840 x 1820 | 2210 |
ML 400 CDI TẠI | 4638 x 1840 x 1820 | 2335 |
Kích thước Mercedes-Benz M-Class 1997, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, W163
02.1997 - 08.2001
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
ML 230 tấn | 4587 x 1833 x 1776 | 1860 |
ML 320 TẠI | 4587 x 1833 x 1776 | 1930 |
ML 430 TẠI | 4587 x 1833 x 1802 | 2090 |
Kích thước Mercedes-Benz M-Class 2011, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, W166
07.2011 - 10.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
ML 400 TẠI 4MATIC | 4804 x 1926 x 1796 | 1955 |
ML 350 TẠI 4MATIC | 4804 x 1926 x 1796 | 2055 |
ML 250 BlueTEC TẠI 4MATIC | 4804 x 1926 x 1796 | 2075 |
ML 350 BlueTEC TẠI 4MATIC | 4804 x 1926 x 1796 | 2100 |
ML 500 TẠI 4MATIC | 4804 x 1926 x 1796 | 2160 |
ML63AMG | 4817 x 1940 x 1796 | 2270 |
Gói hiệu suất ML 63 AMG | 4817 x 1940 x 1796 | 2270 |
Kích thước Mercedes-Benz M-Class tái cấu trúc 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, W164
04.2008 - 06.2011
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
ML 350 TẠI 4MATIC | 4781 x 1911 x 1815 | 2135 |
ML 280 CDI TẠI 4MATIC | 4781 x 1911 x 1815 | 2185 |
ML 300 CDI TẠI 4MATIC BlueEFFICIENCY | 4781 x 1911 x 1815 | 2185 |
ML 350 BlueTEC TẠI 4MATIC | 4781 x 1911 x 1815 | 2185 |
ML 320 CDI TẠI 4MATIC | 4781 x 1911 x 1815 | 2185 |
ML 350 CDI TẠI 4MATIC | 4781 x 1911 x 1815 | 2185 |
ML 500 TẠI 4MATIC | 4781 x 1911 x 1815 | 2185 |
ML 63 AMG TẠI 4MATIC | 4781 x 1911 x 1815 | 2310 |
ML 420 CDI TẠI 4MATIC | 4781 x 1911 x 1815 | 2315 |
ML 450 CDI TẠI 4MATIC | 4781 x 1911 x 1815 | 2315 |
Kích thước Mercedes-Benz M-Class 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, W164
04.2005 - 03.2008
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
ML 350 TẠI 4MATIC | 4780 x 1911 x 1779 | 2135 |
ML 320 CDI TẠI 4MATIC | 4780 x 1911 x 1779 | 2175 |
ML 500 TẠI 4MATIC | 4780 x 1911 x 1779 | 2175 |
ML 280 CDI TẠI 4MATIC | 4780 x 1911 x 1779 | 2185 |
ML 500 TẠI 4MATIC | 4780 x 1911 x 1779 | 2185 |
ML 420 CDI TẠI 4MATIC | 4780 x 1911 x 1779 | 2315 |
ML 63 AMG TẠI 4MATIC | 4820 x 1951 x 1863 | 2310 |
Kích thước Mercedes-Benz M-Class tái cấu trúc 2001, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, W163
09.2001 - 03.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
ML 55 AMG TẠI 4MATIC | 4635 x 1895 x 1804 | 2300 |
ML 320 TẠI 4MATIC | 4638 x 1840 x 1820 | 2170 |
ML 270 CDI MT 4MATIC | 4638 x 1840 x 1820 | 2175 |
ML 270 CDI TẠI 4MATIC | 4638 x 1840 x 1820 | 2175 |
ML 350 TẠI 4MATIC | 4638 x 1840 x 1820 | 2185 |
ML 500 TẠI 4MATIC | 4638 x 1840 x 1820 | 2210 |
ML 400 CDI TẠI 4MATIC | 4638 x 1840 x 1820 | 2335 |
Kích thước Mercedes-Benz M-Class 1997, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, W163
02.1997 - 08.2001
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
ML 230 MT 4MATIC | 4587 x 1833 x 1807 | 1930 |
ML 320 TẠI 4MATIC | 4587 x 1833 x 1807 | 2010 |
ML 430 TẠI 4MATIC | 4587 x 1833 x 1807 | 2090 |
ML 270 CDI MT 4MATIC | 4587 x 1833 x 1820 | 1980 |
ML 270 CDI TẠI 4MATIC | 4587 x 1833 x 1820 | 1980 |
ML 55 AMG TẠI 4MATIC | 4635 x 2190 x 1760 | 2230 |
Kích thước Mercedes-Benz M-Class 2011, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, W166
07.2011 - 09.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
ML 350 TẠI 4MATIC | 4804 x 1926 x 1796 | 2155 |
ML 400 TẠI 4MATIC | 4804 x 1926 x 1796 | 2200 |
ML 550 TẠI 4MATIC | 4804 x 1926 x 1796 | 2260 |
ML 250 BlueTEC TẠI 4MATIC | 4804 x 1926 x 1796 | 2265 |
ML 350 BlueTEC TẠI 4MATIC | 4804 x 1926 x 1796 | 2285 |
ML63AMG | 4817 x 1940 x 1796 | 2375 |
Gói hiệu suất ML 63 AMG | 4817 x 1940 x 1796 | 2375 |
Kích thước Mercedes-Benz M-Class tái cấu trúc 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, W164
04.2008 - 06.2011
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
ML 350 TẠI | 4788 x 1911 x 1815 | 2100 |
ML 350 TẠI 4MATIC | 4788 x 1911 x 1815 | 2145 |
ML 550 TẠI 4MATIC | 4788 x 1911 x 1815 | 2215 |
ML 350 BlueTEC TẠI 4MATIC | 4788 x 1911 x 1815 | 2235 |
ML 320 BlueTEC TẠI 4MATIC | 4788 x 1911 x 1815 | 2235 |
ML 63 AMG TẠI 4MATIC | 4821 x 1911 x 1815 | 2370 |
Kích thước Mercedes-Benz M-Class 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, W164
04.2005 - 03.2008
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
ML 350 TẠI 4MATIC | 4788 x 1911 x 1779 | 2135 |
ML 320 CDI TẠI 4MATIC | 4788 x 1911 x 1779 | 2175 |
ML 500 TẠI 4MATIC | 4788 x 1911 x 1779 | 2175 |
ML 550 TẠI 4MATIC | 4788 x 1911 x 1779 | 2185 |
ML 420 CDI TẠI 4MATIC | 4788 x 1911 x 1779 | 2315 |
ML 63 AMG TẠI 4MATIC | 4820 x 1951 x 1863 | 2310 |
Kích thước Mercedes-Benz M-Class tái cấu trúc 2001, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, W163
09.2001 - 03.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
ML 320 TẠI 4MATIC | 4638 x 1840 x 1820 | 2170 |
ML 350 TẠI 4MATIC | 4638 x 1840 x 1820 | 2185 |
ML 500 TẠI 4MATIC | 4638 x 1840 x 1820 | 2185 |
Kích thước Mercedes-Benz M-Class 1997, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, W163
02.1997 - 08.2001
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
ML 320 TẠI 4MATIC | 4587 x 1833 x 1776 | 2080 |
ML 430 TẠI 4MATIC | 4587 x 1833 x 1776 | 2130 |