Kích thước và trọng lượng của Mercedes M-class
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng của Mercedes M-class

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mercedes M-class được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước của Mercedes-Benz M-Class từ 4587 x 1833 x 1776 đến 4821 x 1911 x 1815 mm, và trọng lượng từ 1860 đến 2375 kg.

Kích thước Mercedes-Benz M-Class 2011, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, W166

Kích thước và trọng lượng của Mercedes M-class 07.2011 - 10.2015

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
ML 400 4MATIC AT Dòng đặc biệt4804 x 1926 x 17962130
ML 400 4MATIC TẠI4804 x 1926 x 17962130
ML 300 4MATIC AT Dòng đặc biệt4804 x 1926 x 17962130
ML 300 4MATIC TẠI4804 x 1926 x 17962130
ML 350 4MATIC AT Dòng đặc biệt4804 x 1926 x 17962130
Dòng đặc biệt ML 250 BlueTEC 4MATIC4804 x 1926 x 17962150
ML 250 BlueTEC 4MATIC4804 x 1926 x 17962150
Dòng đặc biệt ML 350 BlueTEC 4MATIC4804 x 1926 x 17962175
ML 350 BlueTEC 4MATIC4804 x 1926 x 17962175
ML 500 4MATIC AT Dòng đặc biệt4804 x 1926 x 17962235
Dòng đặc biệt ML 63 AMG4817 x 1940 x 17632345
ML63AMG4817 x 1940 x 17632345
Gói hiệu suất ML 63 S AMG4817 x 1940 x 17632345

Kích thước Mercedes-Benz M-Class tái cấu trúc 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, W164

Kích thước và trọng lượng của Mercedes M-class 04.2008 - 06.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
ML 350 TẠI4781 x 1911 x 18152135
ML 350 AT “Dòng đặc biệt”4781 x 1911 x 18152135
ML 350 AT Phiên Bản Giới Hạn4781 x 1911 x 18152135
ML 500 TẠI4781 x 1911 x 18152175
ML 280 CDI TẠI4781 x 1911 x 18152185
ML 280 CDI AT “Dòng đặc biệt”4781 x 1911 x 18152185
ML 320 CDI TẠI4781 x 1911 x 18152185
ML 320 CDI AT “Dòng đặc biệt”4781 x 1911 x 18152185
ML 320 CDI AT Phiên bản giới hạn4781 x 1911 x 18152185
ML 63 AMG TẠI4781 x 1911 x 18152310

Kích thước Mercedes-Benz M-Class 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, W164

Kích thước và trọng lượng của Mercedes M-class 04.2005 - 03.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
ML 350 TẠI4788 x 1911 x 18152135
ML 350 AT “Dòng đặc biệt”4788 x 1911 x 18152135
ML 500 TẠI4788 x 1911 x 18152175
ML 63 AMG TẠI4788 x 1911 x 18152310

Kích thước Mercedes-Benz M-Class tái cấu trúc 2001, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, W163

Kích thước và trọng lượng của Mercedes M-class 09.2001 - 03.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
ML 55 AMG TẠI4635 x 1895 x 18042325
ML 320 TẠI4638 x 1840 x 18202170
ML 270 CDI MT4638 x 1840 x 18202175
ML 350 TẠI4638 x 1840 x 18202185
ML 270 CDI TẠI4638 x 1840 x 18202200
ML 500 TẠI4638 x 1840 x 18202210
ML 400 CDI TẠI4638 x 1840 x 18202335

Kích thước Mercedes-Benz M-Class 1997, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, W163

Kích thước và trọng lượng của Mercedes M-class 02.1997 - 08.2001

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
ML 230 tấn4587 x 1833 x 17761860
ML 320 TẠI4587 x 1833 x 17761930
ML 430 TẠI4587 x 1833 x 18022090

Kích thước Mercedes-Benz M-Class 2011, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, W166

Kích thước và trọng lượng của Mercedes M-class 07.2011 - 10.2015

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
ML 400 TẠI 4MATIC4804 x 1926 x 17961955
ML 350 TẠI 4MATIC4804 x 1926 x 17962055
ML 250 BlueTEC TẠI 4MATIC4804 x 1926 x 17962075
ML 350 BlueTEC TẠI 4MATIC4804 x 1926 x 17962100
ML 500 TẠI 4MATIC4804 x 1926 x 17962160
ML63AMG4817 x 1940 x 17962270
Gói hiệu suất ML 63 AMG4817 x 1940 x 17962270

Kích thước Mercedes-Benz M-Class tái cấu trúc 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, W164

Kích thước và trọng lượng của Mercedes M-class 04.2008 - 06.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
ML 350 TẠI 4MATIC4781 x 1911 x 18152135
ML 280 CDI TẠI 4MATIC4781 x 1911 x 18152185
ML 300 CDI TẠI 4MATIC BlueEFFICIENCY4781 x 1911 x 18152185
ML 350 BlueTEC TẠI 4MATIC4781 x 1911 x 18152185
ML 320 CDI TẠI 4MATIC4781 x 1911 x 18152185
ML 350 CDI TẠI 4MATIC4781 x 1911 x 18152185
ML 500 TẠI 4MATIC4781 x 1911 x 18152185
ML 63 AMG TẠI 4MATIC4781 x 1911 x 18152310
ML 420 CDI TẠI 4MATIC4781 x 1911 x 18152315
ML 450 CDI TẠI 4MATIC4781 x 1911 x 18152315

Kích thước Mercedes-Benz M-Class 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, W164

Kích thước và trọng lượng của Mercedes M-class 04.2005 - 03.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
ML 350 TẠI 4MATIC4780 x 1911 x 17792135
ML 320 CDI TẠI 4MATIC4780 x 1911 x 17792175
ML 500 TẠI 4MATIC4780 x 1911 x 17792175
ML 280 CDI TẠI 4MATIC4780 x 1911 x 17792185
ML 500 TẠI 4MATIC4780 x 1911 x 17792185
ML 420 CDI TẠI 4MATIC4780 x 1911 x 17792315
ML 63 AMG TẠI 4MATIC4820 x 1951 x 18632310

Kích thước Mercedes-Benz M-Class tái cấu trúc 2001, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, W163

Kích thước và trọng lượng của Mercedes M-class 09.2001 - 03.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
ML 55 AMG TẠI 4MATIC4635 x 1895 x 18042300
ML 320 TẠI 4MATIC4638 x 1840 x 18202170
ML 270 CDI MT 4MATIC4638 x 1840 x 18202175
ML 270 CDI TẠI 4MATIC4638 x 1840 x 18202175
ML 350 TẠI 4MATIC4638 x 1840 x 18202185
ML 500 TẠI 4MATIC4638 x 1840 x 18202210
ML 400 CDI TẠI 4MATIC4638 x 1840 x 18202335

Kích thước Mercedes-Benz M-Class 1997, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, W163

Kích thước và trọng lượng của Mercedes M-class 02.1997 - 08.2001

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
ML 230 MT 4MATIC4587 x 1833 x 18071930
ML 320 TẠI 4MATIC4587 x 1833 x 18072010
ML 430 TẠI 4MATIC4587 x 1833 x 18072090
ML 270 CDI MT 4MATIC4587 x 1833 x 18201980
ML 270 CDI TẠI 4MATIC4587 x 1833 x 18201980
ML 55 AMG TẠI 4MATIC4635 x 2190 x 17602230

Kích thước Mercedes-Benz M-Class 2011, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, W166

Kích thước và trọng lượng của Mercedes M-class 07.2011 - 09.2015

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
ML 350 TẠI 4MATIC4804 x 1926 x 17962155
ML 400 TẠI 4MATIC4804 x 1926 x 17962200
ML 550 TẠI 4MATIC4804 x 1926 x 17962260
ML 250 BlueTEC TẠI 4MATIC4804 x 1926 x 17962265
ML 350 BlueTEC TẠI 4MATIC4804 x 1926 x 17962285
ML63AMG4817 x 1940 x 17962375
Gói hiệu suất ML 63 AMG4817 x 1940 x 17962375

Kích thước Mercedes-Benz M-Class tái cấu trúc 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, W164

Kích thước và trọng lượng của Mercedes M-class 04.2008 - 06.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
ML 350 TẠI4788 x 1911 x 18152100
ML 350 TẠI 4MATIC4788 x 1911 x 18152145
ML 550 TẠI 4MATIC4788 x 1911 x 18152215
ML 350 BlueTEC TẠI 4MATIC4788 x 1911 x 18152235
ML 320 BlueTEC TẠI 4MATIC4788 x 1911 x 18152235
ML 63 AMG TẠI 4MATIC4821 x 1911 x 18152370

Kích thước Mercedes-Benz M-Class 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, W164

Kích thước và trọng lượng của Mercedes M-class 04.2005 - 03.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
ML 350 TẠI 4MATIC4788 x 1911 x 17792135
ML 320 CDI TẠI 4MATIC4788 x 1911 x 17792175
ML 500 TẠI 4MATIC4788 x 1911 x 17792175
ML 550 TẠI 4MATIC4788 x 1911 x 17792185
ML 420 CDI TẠI 4MATIC4788 x 1911 x 17792315
ML 63 AMG TẠI 4MATIC4820 x 1951 x 18632310

Kích thước Mercedes-Benz M-Class tái cấu trúc 2001, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, W163

Kích thước và trọng lượng của Mercedes M-class 09.2001 - 03.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
ML 320 TẠI 4MATIC4638 x 1840 x 18202170
ML 350 TẠI 4MATIC4638 x 1840 x 18202185
ML 500 TẠI 4MATIC4638 x 1840 x 18202185

Kích thước Mercedes-Benz M-Class 1997, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, W163

Kích thước và trọng lượng của Mercedes M-class 02.1997 - 08.2001

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
ML 320 TẠI 4MATIC4587 x 1833 x 17762080
ML 430 TẠI 4MATIC4587 x 1833 x 17762130

Thêm một lời nhận xét