Kích thước và trọng lượng của Mercedes R-class
nội dung
- Kích thước Mercedes-Benz R-Class tái cấu trúc lần thứ 2 2010, xe tải nhỏ, thế hệ thứ nhất, W1
- Kích thước Mercedes-Benz R-Class tái cấu trúc 2007, minivan, thế hệ thứ nhất, W1, V251
- Kích thước Mercedes-Benz R-Class 2005 Minivan Thế hệ thứ nhất W1 V251
- Kích thước Mercedes-Benz R-Class tái cấu trúc lần thứ 2 2010, minivan, thế hệ 1, W251, V251
- Kích thước Mercedes-Benz R-Class tái cấu trúc 2007, minivan, thế hệ thứ nhất, W1, V251
- Kích thước Mercedes-Benz R-Class 2005 Minivan Thế hệ thứ nhất W1 V251
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mercedes R-class được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước của Mercedes-Benz R-Class từ 4922 x 1922 x 1659 đến 5173 x 1922 x 1661 mm, và trọng lượng từ 2130 đến 2375 kg.
Kích thước Mercedes-Benz R-Class tái cấu trúc lần thứ 2 2010, xe tải nhỏ, thế hệ thứ nhất, W1
04.2010 - 07.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
R 350 L 4MATIC Dòng đặc biệt | 5157 x 1922 x 1674 | 2230 |
R 500 L 4MATIC Dòng đặc biệt | 5157 x 1922 x 1674 | 2265 |
Dòng đặc biệt R 350 CDI L 4MATIC | 5157 x 1922 x 1674 | 2295 |
Kích thước Mercedes-Benz R-Class tái cấu trúc 2007, minivan, thế hệ thứ nhất, W1, V251
04.2007 - 03.2011
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
R 320 CDI 4MATIC TẠI | 4938 x 1922 x 1661 | 2250 |
R 350 L 4MATIC TẠI | 5173 x 1922 x 1661 | 2230 |
R 350 L 4MATIC AT “Dòng đặc biệt” | 5173 x 1922 x 1661 | 2230 |
R 500 L 4MATIC TẠI | 5173 x 1922 x 1661 | 2265 |
R 350 CDI L 4MATIC TẠI | 5173 x 1922 x 1661 | 2295 |
R 320 CDI L 4MATIC AT “Dòng đặc biệt” | 5173 x 1922 x 1661 | 2295 |
R 350 CDI L 4MATIC AT “Dòng đặc biệt” | 5173 x 1922 x 1661 | 2295 |
Kích thước Mercedes-Benz R-Class 2005 Minivan Thế hệ thứ nhất W1 V251
03.2005 - 12.2007
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
R 350 4MATIC TẠI | 4922 x 1922 x 1674 | 2155 |
R 500 4MATIC TẠI | 4922 x 1922 x 1674 | 2190 |
R 63 AMG 4MATIC TẠI | 4930 x 1922 x 1674 | 2330 |
R 350 L 4MATIC TẠI | 5157 x 1922 x 1674 | 2205 |
R 500 L 4MATIC TẠI | 5157 x 1922 x 1674 | 2240 |
R 63 AMG L 4MATIC TẠI | 5165 x 1922 x 1674 | 2300 |
Kích thước Mercedes-Benz R-Class tái cấu trúc lần thứ 2 2010, minivan, thế hệ 1, W251, V251
04.2010 - 05.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
R 300 TẠI | 4922 x 1922 x 1674 | 2130 |
R 350 4MATIC TẠI | 4922 x 1922 x 1674 | 2180 |
R 350 BlueEFFICIENCY 4MATIC AT | 4922 x 1922 x 1674 | 2180 |
R 300 CDI BlueHIỆU QUẢ TẠI | 4922 x 1922 x 1674 | 2185 |
R 350 CDI 4MATIC TẠI | 4922 x 1922 x 1674 | 2250 |
R 300 L TẠI | 5157 x 1922 x 1674 | 2175 |
R 350 L 4MATIC TẠI | 5157 x 1922 x 1674 | 2230 |
R 350 L BlueEFFICIENCY 4MATIC AT | 5157 x 1922 x 1674 | 2235 |
R 500 L 4MATIC TẠI | 5157 x 1922 x 1674 | 2265 |
R 350 CDI L 4MATIC TẠI | 5157 x 1922 x 1674 | 2295 |
R 350 BlueTEC L 4MATIC TẠI | 5157 x 1922 x 1674 | 2335 |
Kích thước Mercedes-Benz R-Class tái cấu trúc 2007, minivan, thế hệ thứ nhất, W1, V251
04.2007 - 03.2010
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
R 280 TẠI | 4938 x 1922 x 1661 | 2130 |
R 300 TẠI | 4938 x 1922 x 1661 | 2130 |
Phiên bản R 300 AT Grand | 4938 x 1922 x 1661 | 2130 |
R 350 TẠI | 4938 x 1922 x 1661 | 2130 |
Phiên bản R 350 AT Grand | 4938 x 1922 x 1661 | 2130 |
R 350 4MATIC TẠI | 4938 x 1922 x 1661 | 2180 |
Phiên bản R 350 4MATIC AT Grand | 4938 x 1922 x 1661 | 2180 |
R 280 CDI TẠI | 4938 x 1922 x 1661 | 2195 |
R 300 CDI BlueHIỆU QUẢ TẠI | 4938 x 1922 x 1661 | 2195 |
R 300 CDI BlueHIỆU QUẢ TẠI Grand Edition | 4938 x 1922 x 1661 | 2195 |
R 500 4MATIC TẠI | 4938 x 1922 x 1661 | 2220 |
Phiên bản R 500 4MATIC AT Grand | 4938 x 1922 x 1661 | 2220 |
R 280 CDI 4MATIC TẠI | 4938 x 1922 x 1661 | 2250 |
R 300 CDI 4MATIC TẠI | 4938 x 1922 x 1661 | 2250 |
Phiên bản R 300 CDI 4MATIC AT Grand | 4938 x 1922 x 1661 | 2250 |
R 320 CDI 4MATIC TẠI | 4938 x 1922 x 1661 | 2250 |
R 350 CDI 4MATIC TẠI | 4938 x 1922 x 1661 | 2250 |
Phiên bản R 350 CDI 4MATIC AT Grand | 4938 x 1922 x 1661 | 2250 |
R 280 L TẠI | 5173 x 1922 x 1661 | 2175 |
R 300 L TẠI | 5173 x 1922 x 1661 | 2175 |
Phiên bản R 300 L AT Grand | 5173 x 1922 x 1661 | 2175 |
R 350 L TẠI | 5173 x 1922 x 1661 | 2175 |
Phiên bản R 350 L AT Grand | 5173 x 1922 x 1661 | 2175 |
R 350 L 4MATIC TẠI | 5173 x 1922 x 1661 | 2230 |
Phiên bản R 350 L 4MATIC AT Grand | 5173 x 1922 x 1661 | 2230 |
R 280 CDI L TẠI | 5173 x 1922 x 1661 | 2245 |
R 300 CDI L TẠI | 5173 x 1922 x 1661 | 2245 |
Phiên bản R 300 CDI L AT Grand | 5173 x 1922 x 1661 | 2245 |
R 500 L 4MATIC TẠI | 5173 x 1922 x 1661 | 2265 |
Phiên bản R 500 L 4MATIC AT Grand | 5173 x 1922 x 1661 | 2265 |
R 320 CDI L 4MATIC TẠI | 5173 x 1922 x 1661 | 2295 |
R 350 CDI L 4MATIC TẠI | 5173 x 1922 x 1661 | 2295 |
Phiên bản R 350 CDI L 4MATIC AT Grand | 5173 x 1922 x 1661 | 2295 |
R 350 BlueTEC L 4MATIC TẠI | 5173 x 1922 x 1661 | 2335 |
R 350 BlueTEC L 4MATIC TẠI Phiên bản Grand | 5173 x 1922 x 1661 | 2335 |
Kích thước Mercedes-Benz R-Class 2005 Minivan Thế hệ thứ nhất W1 V251
03.2005 - 03.2007
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
R 350 4MATIC TẠI | 4922 x 1922 x 1659 | 2155 |
R 500 4MATIC TẠI | 4922 x 1922 x 1659 | 2190 |
R 280 CDI 4MATIC TẠI | 4922 x 1922 x 1659 | 2220 |
R 320 CDI 4MATIC TẠI | 4922 x 1922 x 1659 | 2220 |
R 63 AMG 4MATIC TẠI | 4930 x 1922 x 1634 | 2330 |
R 350 L 4MATIC TẠI | 5157 x 1922 x 1661 | 2205 |
R 500 L 4MATIC TẠI | 5157 x 1922 x 1661 | 2240 |
R 320 CDI L 4MATIC TẠI | 5157 x 1922 x 1661 | 2270 |
R 63 AMG L 4MATIC TẠI | 5165 x 1922 x 1634 | 2375 |