Kích thước và trọng lượng cổ điển của Mercedes Sprinter
nội dung
- Kích thước Mercedes-Benz Sprinter Classic tái cấu trúc 2018, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ 1, W909
- Kích thước Xe Mercedes-Benz Sprinter Classic 2013 Bảng điều khiển Van Thế hệ thứ nhất W1
- Kích thước xe buýt Mercedes-Benz Sprinter Classic 2013 thế hệ thứ nhất W1
- Kích thước Xe Mercedes-Benz Sprinter Classic 2013 Bảng điều khiển Van Thế hệ thứ nhất W1
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mercedes Sprinter Classic được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước tổng thể của Mercedes-Benz Sprinter Classic lần lượt là 5640 x 1933 x 2595 - 6590 x 1933 x 2610 mm, trọng lượng từ 2065 - 2310 kg.
Kích thước Mercedes-Benz Sprinter Classic tái cấu trúc 2018, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ 1, W909
08.2018 - 05.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
311 CDI RWD MT L1 Nâng cao 3.5т. | 5640 x 1933 x 2595 | 2065 |
313 CDI RWD MT L1 Nâng cao 3.5т. | 5640 x 1933 x 2595 | 2065 |
411 CDI RWD MT L2 Nâng cao 4.6т. | 6590 x 1933 x 2610 | 2310 |
413 CDI RWD MT L2 Nâng cao 4.6т. | 6590 x 1933 x 2610 | 2310 |
Kích thước Xe Mercedes-Benz Sprinter Classic 2013 Bảng điều khiển Van Thế hệ thứ nhất W1
07.2013 - 07.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
311 CDI RWD MT L1 3.5т. Hỗn hợp Loại 1 (6+1) | 5640 x 1933 x 2595 | 2065 |
211 CDI RWD MT L1 3.02т. Hỗn hợp Loại 1 (6+1) | 5640 x 1933 x 2595 | 2065 |
313 CDI RWD MT L1 3.5т. Hỗn hợp Loại 1 (6+1) | 5640 x 1933 x 2595 | 2065 |
213 CDI RWD MT L1 3.02т. Hỗn hợp Loại 1 (6+1) | 5640 x 1933 x 2595 | 2065 |
311 CDI RWD MT L2 3.5т. Hỗn hợp Loại 2 (6+1) | 6590 x 1933 x 2610 | 2185 |
211 CDI RWD MT L2 3.02т. Hỗn hợp Loại 2 (6+1) | 6590 x 1933 x 2610 | 2185 |
313 CDI RWD MT L2 3.5т. Hỗn hợp Loại 2 (6+1) | 6590 x 1933 x 2610 | 2185 |
213 CDI RWD MT L2 3.02т. Hỗn hợp Loại 2 (6+1) | 6590 x 1933 x 2610 | 2185 |
Kích thước xe buýt Mercedes-Benz Sprinter Classic 2013 thế hệ thứ nhất W1
07.2013 - 07.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
411 CDI RWD MT L2 Xe buýt phi hành đoàn 4.6т. (17+5+1) | 6590 x 1933 x 2610 | 2310 |
411 CDI RWD MT L2 Xe buýt phi hành đoàn + VP5 4.6т. (17+5+1) | 6590 x 1933 x 2610 | 2310 |
411 CDI RWD MT L2 Xe buýt phi hành đoàn 4.6т. (20+2+1) | 6590 x 1933 x 2610 | 2310 |
411 CDI RWD MT L2 Xe buýt phi hành đoàn + VP5 4.6т. (20+2+1) | 6590 x 1933 x 2610 | 2310 |
411 CDI RWD MT L2 Xe buýt phi hành đoàn 4.6т. (19+1) | 6590 x 1933 x 2610 | 2310 |
411 CDI RWD MT L2 Xe buýt phi hành đoàn + VP5 4.6т. (19+1) | 6590 x 1933 x 2610 | 2310 |
411 CDI RWD MT L2 Xe buýt công ty 4.6т. (16+1) | 6590 x 1933 x 2610 | 2310 |
413 CDI RWD MT L2 Xe buýt phi hành đoàn 4.6т. (17+5+1) | 6590 x 1933 x 2610 | 2310 |
413 CDI RWD MT L2 Xe buýt phi hành đoàn + VP5 4.6т. (17+5+1) | 6590 x 1933 x 2610 | 2310 |
413 CDI RWD MT L2 Xe buýt phi hành đoàn 4.6т. (20+2+1) | 6590 x 1933 x 2610 | 2310 |
413 CDI RWD MT L2 Xe buýt phi hành đoàn + VP5 4.6т. (20+2+1) | 6590 x 1933 x 2610 | 2310 |
413 CDI RWD MT L2 Xe buýt phi hành đoàn 4.6т. (19+1) | 6590 x 1933 x 2610 | 2310 |
413 CDI RWD MT L2 Xe buýt phi hành đoàn + VP5 4.6т. (19+1) | 6590 x 1933 x 2610 | 2310 |
413 CDI RWD MT L2 Xe buýt công ty 4.6т. (16+1) | 6590 x 1933 x 2610 | 2310 |
Kích thước Xe Mercedes-Benz Sprinter Classic 2013 Bảng điều khiển Van Thế hệ thứ nhất W1
07.2013 - 07.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
311 CDI RWD MT L1 3.5т. | 5640 x 1933 x 2595 | 2065 |
311 CDI RWD MT L1 Nâng cao 3.5т. | 5640 x 1933 x 2595 | 2065 |
313 CDI RWD MT L1 3.5т. | 5640 x 1933 x 2595 | 2065 |
313 CDI RWD MT L1 Nâng cao 3.5т. | 5640 x 1933 x 2595 | 2065 |
311 CDI RWD MT L2 3.5т. | 6590 x 1933 x 2610 | 2185 |
311 CDI RWD MT L2 Nâng cao 3.5т. | 6590 x 1933 x 2610 | 2185 |
313 CDI RWD MT L2 3.5т. | 6590 x 1933 x 2610 | 2185 |
313 CDI RWD MT L2 Nâng cao 3.5т. | 6590 x 1933 x 2610 | 2185 |
413 CDI RWD MT L2 4.6т. | 6590 x 1933 x 2610 | 2310 |
413 CDI RWD MT L2 Nâng cao 4.6т. | 6590 x 1933 x 2610 | 2310 |