Kích thước và trọng lượng của Mercedes V-class
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng của Mercedes V-class

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mercedes V-class được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.

Kích thước Mercedes-Benz V-Class từ 4660 x 1880 x 1844 đến 5370 x 1928 x 1880 mm, và trọng lượng từ 1970 đến 2180 kg.

Kích thước Mercedes-Benz V-Class tái cấu trúc 2019, minivan, thế hệ thứ 3, W447

Kích thước và trọng lượng của Mercedes V-class 02.2019 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
200 d TẠI L14895 x 1928 x 18802075
200d TẠI Avantgarde L14895 x 1928 x 18802075
220 d TẠI L14895 x 1928 x 18802075
220d TẠI Avantgarde L14895 x 1928 x 18802075
250 d TẠI L14895 x 1928 x 18802075
250d TẠI Avantgarde L14895 x 1928 x 18802075
250 TẠI L25140 x 1928 x 18802105
250 TẠI Avantgarde L25140 x 1928 x 18802105
250 AT Độc quyền L25140 x 1928 x 18802105
200 d TẠI L25140 x 1928 x 18802105
200d TẠI Avantgarde L25140 x 1928 x 18802105
220 d TẠI L2 AMG Dòng 4Matic5140 x 1928 x 18802105
220 d TẠI L2 AMG Dòng+ 4Matic5140 x 1928 x 18802105
220 d TẠI L25140 x 1928 x 18802105
220d TẠI Avantgarde L25140 x 1928 x 18802105
220 d AT Dành riêng L25140 x 1928 x 18802105
250 d TẠI L2 AMG Dòng 4Matic5140 x 1928 x 18802105
250 d TẠI L2 Bộ sưu tập AVG 4Matic5140 x 1928 x 18802105
250 d TẠI L2 Điều hành 4Matic5140 x 1928 x 18802105
250 d TẠI L25140 x 1928 x 18802105
250d TẠI Avantgarde L25140 x 1928 x 18802105
250 d AT Dành riêng L25140 x 1928 x 18802105
250 TẠI L35370 x 1928 x 18802105
250 TẠI Avantgarde L35370 x 1928 x 18802105
200 d TẠI L35370 x 1928 x 18802105
200d TẠI Avantgarde L35370 x 1928 x 18802105
220 d TẠI L35370 x 1928 x 18802105
220d TẠI Avantgarde L35370 x 1928 x 18802105
250 d TẠI L3 Bộ sưu tập AVG 4Matic5370 x 1928 x 18802105
250 d TẠI L35370 x 1928 x 18802105
250d TẠI Avantgarde L35370 x 1928 x 18802105

Kích thước Mercedes-Benz V-Class 2014, minivan, thế hệ thứ 3, W447

Kích thước và trọng lượng của Mercedes V-class 04.2014 - 02.2020

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
200 d MT Avantgarde Short4895 x 1928 x 18802075
200d tấn ngắn4895 x 1928 x 18802075
200d AT ngắn4895 x 1928 x 18802075
200 d TẠI Avantgarde ngắn4895 x 1928 x 18802075
200 d AT Entry Special Edition Short4895 x 1928 x 18802075
220d tấn ngắn4895 x 1928 x 18802075
220 d MT Avantgarde Short4895 x 1928 x 18802075
220d AT ngắn4895 x 1928 x 18802075
220 d TẠI Avantgarde ngắn4895 x 1928 x 18802075
220 d AT Entry Special Edition Short4895 x 1928 x 18802075
220 d AT Avantgarde Comfort Special Edition Short4895 x 1928 x 18802075
250d AT ngắn4895 x 1928 x 18802145
250 d TẠI Avantgarde ngắn4895 x 1928 x 18802145
250 d AT Edition1 Ngắn gọn4895 x 1928 x 18802145
250 d AT Avantgarde Comfort Special Edition Short4895 x 1928 x 18802145
250 d AT Avantgarde Edition Special Edition Short4895 x 1928 x 18802145
200 d AT 4MATIC ngắn4895 x 1928 x 18802180
200 d AT 4MATIC Avantgarde Short4895 x 1928 x 18802180
220 d AT 4MATIC ngắn4895 x 1928 x 18802180
220 d AT 4MATIC Avantgarde Short4895 x 1928 x 18802180
250 d AT 4MATIC ngắn4895 x 1928 x 18802180
250 d AT 4MATIC Avantgarde Short4895 x 1928 x 18802180
200 ngày tấn dài5140 x 1928 x 18802075
200 d MT Avantgarde Dài5140 x 1928 x 18802075
200 d MT Marco Polo Dài5140 x 1928 x 18802075
220 d MT Avantgarde Dài5140 x 1928 x 18802075
220 ngày tấn dài5140 x 1928 x 18802075
220 d MT Marco Polo Dài5140 x 1928 x 18802075
250 AT Độc Quyền Dài5140 x 1928 x 18802105
250 AT Phiên bản Avantgarde Dài5140 x 1928 x 18802105
Dài 250AT5140 x 1928 x 18802105
200d AT dài5140 x 1928 x 18802105
200 d TẠI Avantgarde Dài5140 x 1928 x 18802105
220 d TẠI Avantgarde Dài5140 x 1928 x 18802105
220d AT dài5140 x 1928 x 18802105
220 d AT Avantgarde Comfort Special Edition Long5140 x 1928 x 18802105
220 d AT Entry Special Edition Long5140 x 1928 x 18802105
220 d TẠI ĐỘC QUYỀN Dài5140 x 1928 x 18802105
250 d TẠI Avantgarde Dài5140 x 1928 x 18802145
250d AT dài5140 x 1928 x 18802145
250 d TẠI Marco Polo Long5140 x 1928 x 18802145
250 d AT Phiên bản Avantgarde Phiên bản đặc biệt Dài5140 x 1928 x 18802145
250 d AT Avantgarde Comfort Special Edition Long5140 x 1928 x 18802145
250 d TẠI ĐỘC QUYỀN Dài5140 x 1928 x 18802145
250 TẠI Avantgarde dài5140 x 1928 x 18802180
200 d TẠI 4MATIC dài5140 x 1928 x 18802180
200 d AT 4MATIC Avantgarde Dài5140 x 1928 x 18802180
220 d AT 4MATIC Avantgarde Dài5140 x 1928 x 18802180
220 d TẠI 4MATIC dài5140 x 1928 x 18802180
220 d AT 4MATIC Dòng dài5140 x 1928 x 18802180
220 d AT 4MATIC Hạm đội dài5140 x 1928 x 18802180
220 d AT 4MATIC Avantgarde Comfort Dài5140 x 1928 x 18802180
220 d AT 4MATIC AMG Dài5140 x 1928 x 18802180
250 d AT 4MATIC Avantgarde Dài5140 x 1928 x 18802180
250 d TẠI 4MATIC dài5140 x 1928 x 18802180
250 d AT 4MATIC Avantgarde Edition Special Edition Long5140 x 1928 x 18802180
250 d TẠI 4MATIC VIP Dài5140 x 1928 x 18802180
200 d MT Avantgarde Cực dài5370 x 1928 x 18802075
200 d MT Cực dài5370 x 1928 x 18802075
220 d MT Cực dài5370 x 1928 x 18802075
220 d MT Avantgarde Cực dài5370 x 1928 x 18802075
250 AT Cực dài5370 x 1928 x 18802105
200 d AT Avantgarde Extra Long5370 x 1928 x 18802105
200 ngày TẠI Extra Long5370 x 1928 x 18802105
220 d AT Avantgarde Extra Long5370 x 1928 x 18802105
220 ngày TẠI Extra Long5370 x 1928 x 18802105
250 ngày TẠI Extra Long5370 x 1928 x 18802145
250 d AT Avantgarde Extra Long5370 x 1928 x 18802145
250 d AT Avantgarde Edition Special Edition Extra Long5370 x 1928 x 18802145
250 AT Avantgarde siêu dài5370 x 1928 x 18802180
200 d AT 4MATIC Avantgarde Extra Long5370 x 1928 x 18802180
200 d TẠI 4MATIC Kéo dài thêm5370 x 1928 x 18802180
220 d TẠI 4MATIC Kéo dài thêm5370 x 1928 x 18802180
220 d AT 4MATIC Avantgarde Extra Long5370 x 1928 x 18802180
250 d TẠI 4MATIC Kéo dài thêm5370 x 1928 x 18802180
250 d AT 4MATIC Avantgarde Extra Long5370 x 1928 x 18802180
250 d AT 4MATIC Avantgarde Edition Special Edition Extra Long5370 x 1928 x 18802180
250 d AT 4MATIC VIP Extra Long5370 x 1928 x 18802180

Kích thước Mercedes-Benz V-Class 1996, minivan, thế hệ thứ 1, W638

Kích thước và trọng lượng của Mercedes V-class 10.1996 - 07.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xu hướng V 230 MT4660 x 1880 x 18441970
V 230 MT Thời trang4660 x 1880 x 18441970
Môi trường V 230 MT4660 x 1880 x 18441970
Xu hướng V 230 AT4660 x 1880 x 18441970
V 230 AT thời trang4660 x 1880 x 18441970
Môi trường V 230 AT4660 x 1880 x 18441970
Xu hướng V 200 CDI MT4660 x 1880 x 18442010
V 200 CDI MT Thời trang4660 x 1880 x 18442010
Môi trường V 200 CDI MT4660 x 1880 x 18442010
V 200 CDI TẠI Xu hướng4660 x 1880 x 18442010
V 200 CDI TẠI Thời trang4660 x 1880 x 18442010
Môi trường V 200 CDI AT4660 x 1880 x 18442010
Xu hướng V 220 CDI MT4660 x 1880 x 18442010
V 220 CDI MT Thời trang4660 x 1880 x 18442010
Môi trường V 220 CDI MT4660 x 1880 x 18442010
V 220 CDI TẠI Xu hướng4660 x 1880 x 18442010
V 220 CDI TẠI Thời trang4660 x 1880 x 18442010
Môi trường V 220 CDI AT4660 x 1880 x 18442010
Xu hướng V 230 TD MT4660 x 1880 x 18442010
V 230 TD MT Thời trang4660 x 1880 x 18442010
Môi trường V 230 TD MT4660 x 1880 x 18442010
Xu hướng V 230 TD AT4660 x 1880 x 18442010
V 230 TD AT Thời trang4660 x 1880 x 18442010
V 230 TD TẠI Môi trường xung quanh4660 x 1880 x 18442010
Xu hướng V 280 AT4660 x 1880 x 18442030
V 280 AT thời trang4660 x 1880 x 18442030
Môi trường V 280 AT4660 x 1880 x 18442030

Thêm một lời nhận xét