Kích thước và trọng lượng của Mercedes B-class
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng của Mercedes B-class

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mercedes B-class được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước tổng thể của Mercedes-Benz B-Class là từ 4270 x 1777 x 1603 đến 4440 x 1785 x 1545 mm, trọng lượng từ 1300 đến 1725 kg.

Kích thước Mercedes-Benz B-Class 2018 Hatchback 5 cửa thế hệ thứ 3 T247

Kích thước và trọng lượng của Mercedes B-class 10.2018 - 05.2020

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Kiểu B 180 DCT4419 x 1796 x 15621415
B 200 DCT lũy tiến4419 x 1796 x 15621425

Kích thước Mercedes-Benz B-Class tái cấu trúc 2014, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 2, T246

Kích thước và trọng lượng của Mercedes B-class 11.2014 - 05.2018

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
B 180 tấn4359 x 1786 x 15571395
B 180 ngày MT4359 x 1786 x 15571420
B 180 ĐCT4359 x 1786 x 15571425
Dòng đặc biệt B 180 DCT4359 x 1786 x 15571425
Dòng đặc biệt B 200 DCT4359 x 1786 x 15571425
B 180 đ DCT4359 x 1786 x 15571450
B 200 d DCT 4MATIC Sê-ri đặc biệt4359 x 1786 x 15571575

Kích thước Mercedes-Benz B-Class 2011 Hatchback 5 cửa thế hệ thứ 2 T246

Kích thước và trọng lượng của Mercedes B-class 07.2011 - 10.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
B 180 tấn4359 x 1786 x 15571395
B 200 tấn4359 x 1786 x 15571395
B 180 ĐCT4359 x 1786 x 15571425
B 200 DCT “Dòng đặc biệt”4359 x 1786 x 15571425
B 200 ĐCT4359 x 1786 x 15571425
B 180 CDI BlueEFFICIENCY MT4359 x 1786 x 15571475
B 180 CDI HIỆU SUẤT Xanh DCT4359 x 1786 x 15571505
B 180 CDI BlueEFFICIENCY DCT “Dòng đặc biệt”4359 x 1786 x 15571505

Kích thước Mercedes-Benz B-Class tái cấu trúc 2008, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 1, T245

Kích thước và trọng lượng của Mercedes B-class 03.2008 - 07.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
B 180 BlueEFFICIENCY MT4273 x 1777 x 16031310
B 200 tấn4273 x 1777 x 16031345
B180 CVT4273 x 1777 x 16031360
B 180 CVT “Dòng đặc biệt”4273 x 1777 x 16031360
B200 CVT4273 x 1777 x 16031390
B 200 CVT “Dòng đặc biệt”4273 x 1777 x 16031390
B 180 CDI tấn4273 x 1777 x 16031435
B 200 CDI tấn4273 x 1777 x 16031435
B 180 CDI CVT4273 x 1777 x 16031470
B 200 CDI CVT4273 x 1777 x 16031470

Kích thước Mercedes-Benz B-Class 2005 Hatchback 5 cửa thế hệ thứ 1 T245

Kích thước và trọng lượng của Mercedes B-class 03.2005 - 04.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
B 150 tấn4270 x 1777 x 16031300
B 170 tấn4270 x 1777 x 16031310
B 170 MT “Dòng đặc biệt”4270 x 1777 x 16031310
B 200 tấn4270 x 1777 x 16031345
B150 CVT4270 x 1777 x 16031350
B 170 CVT “Dòng đặc biệt”4270 x 1777 x 16031360
B170 CVT4270 x 1777 x 16031360
B 200 Turbo MT4270 x 1777 x 16031370
B 200 CVT “Dòng đặc biệt”4270 x 1777 x 16031390
B200 CVT4270 x 1777 x 16031390
B200 Turbo CVT4270 x 1777 x 16031405
B 180 CDI tấn4270 x 1777 x 16031435
B 200 CDI tấn4270 x 1777 x 16031435
B 180 CDI CVT4270 x 1777 x 16031470
B 200 CDI CVT4270 x 1777 x 16031470

Kích thước Mercedes-Benz B-Class 2019 Hatchback 5 cửa 3 thế hệ W247

Kích thước và trọng lượng của Mercedes B-class 06.2019 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
B 1804425 x 1795 x 15651440
B200d4425 x 1795 x 15651550
Dòng B 180 AMG4430 x 1795 x 15501450
Dòng B 200 d AMG4430 x 1795 x 15501560

Kích thước Mercedes-Benz B-Class tái cấu trúc 2015, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 2, W246

Kích thước và trọng lượng của Mercedes B-class 01.2015 - 05.2019

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
B 1804400 x 1785 x 15451450
B 1804400 x 1785 x 15451480
B 180 thể thao4440 x 1785 x 15451480
B 250 4MATIC Thể thao4440 x 1785 x 15451600

Kích thước Mercedes-Benz B-Class 2012 Hatchback 5 cửa 2 thế hệ W246

Kích thước và trọng lượng của Mercedes B-class 04.2012 - 12.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
B 1804365 x 1785 x 15401450
B 180 thể thao4365 x 1785 x 15401450
Gói thể thao đêm B 1804365 x 1785 x 15401450
B 180 Northern Lights Black Limited4365 x 1785 x 15401480
Nhãn đơn B 1804365 x 1785 x 15401480
B 2504365 x 1785 x 15451520

Kích thước Mercedes-Benz B-Class facelift 2008, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ, T245 / W245

Kích thước và trọng lượng của Mercedes B-class 08.2008 - 03.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
B 200 tăng áp4275 x 1780 x 15951440
B 1804275 x 1780 x 16051380
Gói thể thao B 1804275 x 1780 x 16051380
B 1704275 x 1780 x 16051380
Gói thể thao B 1704275 x 1780 x 16051380
B 2004275 x 1780 x 16051390
B 200 125! Phiên bản lớn4275 x 1780 x 16051390

Kích thước Mercedes-Benz B-Class 2006 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ T245/W245

Kích thước và trọng lượng của Mercedes B-class 01.2006 - 07.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
B 200 tăng áp4270 x 1780 x 15951440
B 1704270 x 1780 x 16051380
Gói thể thao B 1704270 x 1780 x 16051380
B 2004270 x 1780 x 16051390

Kích thước Mercedes-Benz B-Class tái cấu trúc 2014, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 2, T242, T246

Kích thước và trọng lượng của Mercedes B-class 11.2014 - 12.2018

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
B 250e4358 x 1812 x 15901725
Dòng B 250 e4358 x 1812 x 15901725
B 250 e Tuyến đô thị4358 x 1812 x 15901725
B 250 e Nghệ Thuật Điện4358 x 1812 x 15901725
B 250 e Electric Art Range Plus4358 x 1812 x 15901725
B 250 e Range Plus4358 x 1812 x 15901725
B 250 e Style Line Range Plus4358 x 1812 x 15901725
B 250 e Phạm vi đường đô thị Plus4358 x 1812 x 15901725
B 160 tấn4359 x 1786 x 15571395
Dòng kiểu dáng B 160 tấn4359 x 1786 x 15571395
B 160 tấn Tuyến đô thị4359 x 1786 x 15571395
Dòng B 160 MT AMG4359 x 1786 x 15571395
B 180 tấn4359 x 1786 x 15571395
Dòng kiểu dáng B 180 tấn4359 x 1786 x 15571395
B 180 tấn Tuyến đô thị4359 x 1786 x 15571395
Dòng B 180 MT AMG4359 x 1786 x 15571395
Phiên bản B 180 MT BlueEFFICIENCY4359 x 1786 x 15571395
Dòng sản phẩm phong cách B 180 MT BlueEFFICIENCY Edition4359 x 1786 x 15571395
B 200 tấn4359 x 1786 x 15571395
Dòng kiểu dáng B 200 tấn4359 x 1786 x 15571395
B 200 tấn Tuyến đô thị4359 x 1786 x 15571395
Dòng B 200 MT AMG4359 x 1786 x 15571395
Phiên bản B 180 d MT BlueEFFICIENCY4359 x 1786 x 15571410
Dòng sản phẩm phong cách B 180 d MT BlueEFFICIENCY Edition4359 x 1786 x 15571410
B 180 ngày MT4359 x 1786 x 15571420
Dòng phong cách B 180 d MT4359 x 1786 x 15571420
B 180 d MT Đường đô thị4359 x 1786 x 15571420
Dòng B 180 d MT AMG4359 x 1786 x 15571420
B 160 ngày MT4359 x 1786 x 15571420
Dòng phong cách B 160 d MT4359 x 1786 x 15571420
B 160 d MT Đường đô thị4359 x 1786 x 15571420
Dòng B 160 d MT AMG4359 x 1786 x 15571420
B 160 ĐCT4359 x 1786 x 15571425
Dòng kiểu dáng B 160 DCT4359 x 1786 x 15571425
B 160 DCT Tuyến đô thị4359 x 1786 x 15571425
Dòng B 160 DCT AMG4359 x 1786 x 15571425
B 180 ĐCT4359 x 1786 x 15571425
Dòng kiểu dáng B 180 DCT4359 x 1786 x 15571425
B 180 DCT Tuyến đô thị4359 x 1786 x 15571425
Dòng B 180 DCT AMG4359 x 1786 x 15571425
B 200 ĐCT4359 x 1786 x 15571425
Dòng kiểu dáng B 200 DCT4359 x 1786 x 15571425
B 200 DCT Tuyến đô thị4359 x 1786 x 15571425
Dòng B 200 DCT AMG4359 x 1786 x 15571425
B 250 tấn4359 x 1786 x 15571440
Dòng kiểu dáng B 250 tấn4359 x 1786 x 15571440
B 250 tấn Tuyến đô thị4359 x 1786 x 15571440
Dòng B 250 MT AMG4359 x 1786 x 15571440
B 250 ĐCT4359 x 1786 x 15571440
Dòng kiểu dáng B 250 DCT4359 x 1786 x 15571440
B 250 DCT Tuyến đô thị4359 x 1786 x 15571440
Dòng B 250 DCT AMG4359 x 1786 x 15571440
B 180 đ DCT4359 x 1786 x 15571450
B 180 d Đường kiểu DCT4359 x 1786 x 15571450
B 180 d Tuyến đô thị DCT4359 x 1786 x 15571450
Dòng B 180 d DCT AMG4359 x 1786 x 15571450
B 160 đ DCT4359 x 1786 x 15571450
B 160 d Đường kiểu DCT4359 x 1786 x 15571450
B 160 d Tuyến đô thị DCT4359 x 1786 x 15571450
Dòng B 160 d DCT AMG4359 x 1786 x 15571450
B 200 ngày MT4359 x 1786 x 15571485
Dòng phong cách B 200 d MT4359 x 1786 x 15571485
B 200 d MT Đường đô thị4359 x 1786 x 15571485
Dòng B 200 d MT AMG4359 x 1786 x 15571485
B 200 c tấn4359 x 1786 x 15571505
Dòng kiểu dáng B 200 c MT4359 x 1786 x 15571505
B 200 c MT Đường đô thị4359 x 1786 x 15571505
B 220 DCT 4MATIC4359 x 1786 x 15571505
Dòng kiểu dáng B 220 DCT 4MATIC4359 x 1786 x 15571505
B 220 DCT 4MATIC Dòng đô thị4359 x 1786 x 15571505
Dòng B 220 DCT 4MATIC AMG4359 x 1786 x 15571505
B 250 DCT 4MATIC4359 x 1786 x 15571505
Dòng kiểu dáng B 250 DCT 4MATIC4359 x 1786 x 15571505
B 250 DCT 4MATIC Dòng đô thị4359 x 1786 x 15571505
Dòng B 250 DCT 4MATIC AMG4359 x 1786 x 15571505
B 220 đ DCT4359 x 1786 x 15571505
B 220 d Đường kiểu DCT4359 x 1786 x 15571505
B 220 d Tuyến đô thị DCT4359 x 1786 x 15571505
Dòng B 220 d DCT AMG4359 x 1786 x 15571505
B 200 đ DCT4359 x 1786 x 15571515
B 200 d Đường kiểu DCT4359 x 1786 x 15571515
B 200 d Tuyến đô thị DCT4359 x 1786 x 15571515
Dòng B 200 d DCT AMG4359 x 1786 x 15571515
B 200 c ĐCT4359 x 1786 x 15571535
B 200 c Dòng kiểu DCT4359 x 1786 x 15571535
B 200 c DCT Tuyến đô thị4359 x 1786 x 15571535
B 200 d DCT 4MATIC4359 x 1786 x 15571575
Dòng phong cách B 200 d DCT 4MATIC4359 x 1786 x 15571575
B 200 d DCT 4MATIC Đường đô thị4359 x 1786 x 15571575
B 200 d DCT 4MATIC Dòng AMG4359 x 1786 x 15571575
B 220 d DCT 4MATIC4359 x 1786 x 15571575
Dòng phong cách B 220 d DCT 4MATIC4359 x 1786 x 15571575
B 220 d DCT 4MATIC Đường đô thị4359 x 1786 x 15571575
B 220 d DCT 4MATIC Dòng AMG4359 x 1786 x 15571575

Kích thước Mercedes-Benz B-Class 2011 Hatchback 5 cửa thế hệ thứ 2 T242, T246

Kích thước và trọng lượng của Mercedes B-class 07.2011 - 10.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
B 180 BlueEFFICIENCY MT4359 x 1786 x 15571395
B 180 tấn4359 x 1786 x 15571395
B 200 BlueEFFICIENCY MT4359 x 1786 x 15571395
B 200 tấn4359 x 1786 x 15571395
Phiên bản B 180 CDI MT BlueEFFICIENCY4359 x 1786 x 15571425
B 180 BlueEFFICIENCY DCT4359 x 1786 x 15571425
B 180 ĐCT4359 x 1786 x 15571425
B 200 BlueEFFICIENCY DCT4359 x 1786 x 15571425
B 200 ĐCT4359 x 1786 x 15571425
B 180 CDI tấn4359 x 1786 x 15571435
B 160 CDI tấn4359 x 1786 x 15571435
B 180 CDI DCT4359 x 1786 x 15571465
B 160 CDI DCT4359 x 1786 x 15571465
B 180 CDI BlueEFFICIENCY MT4359 x 1786 x 15571475
B 200 CDI BlueEFFICIENCY MT4359 x 1786 x 15571475
B 250 BlueEFFICIENCY DCT4359 x 1786 x 15571475
B 250 ĐCT4359 x 1786 x 15571475
B 180 CDI HIỆU SUẤT Xanh DCT4359 x 1786 x 15571505
B 200 CDI HIỆU SUẤT Xanh DCT4359 x 1786 x 15571505
Ổ đĩa khí đốt tự nhiên B 200 MT4359 x 1786 x 15571505
B 220 CDI HIỆU SUẤT Xanh DCT4359 x 1786 x 15571505
B 220 CDI DCT4359 x 1786 x 15571505
B 220 DCT 4MATIC4359 x 1786 x 15571530
B 200 Dẫn động Khí đốt Tự nhiên DCT4359 x 1786 x 15571535

Kích thước Mercedes-Benz B-Class tái cấu trúc 2008, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 1, T245

Kích thước và trọng lượng của Mercedes B-class 03.2008 - 06.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
B 150 BlueEFFICIENCY MT4273 x 1777 x 16031300
B 160 BlueEFFICIENCY MT4273 x 1777 x 16031300
B 170 BlueEFFICIENCY MT4273 x 1777 x 16031310
B 180 BlueEFFICIENCY MT4273 x 1777 x 16031310
B 200 tấn4273 x 1777 x 16031345
B150 CVT4273 x 1777 x 16031350
B160 CVT4273 x 1777 x 16031350
B170 CVT4273 x 1777 x 16031360
B180 CVT4273 x 1777 x 16031360
B 200 Turbo MT4273 x 1777 x 16031370
B200 CVT4273 x 1777 x 16031390
B200 Turbo CVT4273 x 1777 x 16031405
B 180 CDI tấn4273 x 1777 x 16031435
B 200 CDI tấn4273 x 1777 x 16031435
B 180 CDI CVT4273 x 1777 x 16031470
B 170 NGT BlueEFFICIENCY MT4273 x 1777 x 16031470
B 180 NGT BlueEFFICIENCY MT4273 x 1777 x 16031470
B 200 CDI CVT4273 x 1777 x 16031470
B 170 NGT BlueHIỆU QUẢ CVT4273 x 1777 x 16031515
B 180 NGT BlueHIỆU QUẢ CVT4273 x 1777 x 16031515

Kích thước Mercedes-Benz B-Class 2005 Hatchback 5 cửa thế hệ thứ 1 T245

Kích thước và trọng lượng của Mercedes B-class 03.2005 - 02.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
B 150 tấn4270 x 1777 x 16031300
B 170 tấn4270 x 1777 x 16031310
B 200 tấn4270 x 1777 x 16031345
B150 CVT4270 x 1777 x 16031350
B170 CVT4270 x 1777 x 16031360
B 200 Turbo MT4270 x 1777 x 16031370
B200 CVT4270 x 1777 x 16031390
B200 Turbo CVT4270 x 1777 x 16031405
B 180 CDI tấn4270 x 1777 x 16031435
B 200 CDI tấn4270 x 1777 x 16031435
B 180 CDI CVT4270 x 1777 x 16031470
B 200 CDI CVT4270 x 1777 x 16031470

Kích thước Mercedes-Benz B-Class tái cấu trúc 2014, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 2, T242

Kích thước và trọng lượng của Mercedes B-class 11.2014 - 08.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Truyền động điện DCT4358 x 1812 x 15991725

Thêm một lời nhận xét