Kích thước và trọng lượng của Mitsubishi Carisma
nội dung
- Kích thước Mitsubishi Carisma 1999, liftback, 1 thế hệ
- Kích thước Mitsubishi Carisma 1999 sedan thế hệ thứ nhất
- Kích thước Mitsubishi Carisma facelift 1997 sedan thế hệ thứ nhất
- Kích thước Mitsubishi Carisma 1996 sedan thế hệ thứ nhất
- Kích thước Mitsubishi Carisma facelift 1999 sedan thế hệ thứ nhất
- Kích thước Mitsubishi Carisma tái cấu trúc 1999, liftback, thế hệ thứ nhất
- Kích thước Mitsubishi Carisma 1995 sedan thế hệ thứ nhất
- Kích thước Mitsubishi Carisma 1995, liftback, 1 thế hệ
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mitsubishi Carisma được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước tổng thể của Mitsubishi Carisma là từ 4435 x 1710 x 1405 đến 4475 x 1710 x 1420 mm, trọng lượng từ 1140 đến 1360 kg.
Kích thước Mitsubishi Carisma 1999, liftback, 1 thế hệ
03.1999 - 03.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 S83 cổ điển | 4475 x 1710 x 1405 | 1200 |
1.6 SC6 đặc biệt | 4475 x 1710 x 1405 | 1200 |
1.6 Tiện nghi SC2 | 4475 x 1710 x 1405 | 1200 |
1.6 Thoải mái S84 | 4475 x 1710 x 1405 | 1200 |
1.6 Cổ điển + EA3 | 4475 x 1710 x 1405 | 1200 |
1.6 Thoải mái + EC8 | 4475 x 1710 x 1405 | 1200 |
1.6 Thoải mái TẠI SC2 | 4475 x 1710 x 1405 | 1235 |
1.6 Cổ điển+ TẠI EA3 | 4475 x 1710 x 1405 | 1235 |
1.6 Thoải mái+ TẠI EC8 | 4475 x 1710 x 1405 | 1235 |
1.8 Trước S85 | 4475 x 1710 x 1405 | 1235 |
1.8 nâng cao EA5 | 4475 x 1710 x 1405 | 1235 |
1.8 Trước TẠI S85 | 4475 x 1710 x 1405 | 1255 |
1.8 TẠI Trước EA5 | 4475 x 1710 x 1405 | 1255 |
Kích thước Mitsubishi Carisma 1999 sedan thế hệ thứ nhất
03.1999 - 03.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.3-16V sinh thái EA2 | 4475 x 1710 x 1420 | 1170 |
1.6 S83 cổ điển | 4475 x 1710 x 1420 | 1180 |
1.6 Thoải mái S84 | 4475 x 1710 x 1420 | 1180 |
1.6 Cổ điển + EA3 | 4475 x 1710 x 1420 | 1180 |
1.6 Thoải mái + EC8 | 4475 x 1710 x 1420 | 1180 |
1.6 SC6 đặc biệt | 4475 x 1710 x 1420 | 1185 |
1.6 Thoải mái TẠI SC2 | 4475 x 1710 x 1420 | 1215 |
1.6 Cổ điển+ TẠI EA3 | 4475 x 1710 x 1420 | 1215 |
1.6 Thoải mái+ TẠI EC8 | 4475 x 1710 x 1420 | 1215 |
1.8 Trước S85 | 4475 x 1710 x 1420 | 1215 |
1.8 Nâng cao + EA1 | 4475 x 1710 x 1420 | 1215 |
Kích thước Mitsubishi Carisma facelift 1997 sedan thế hệ thứ nhất
10.1997 - 10.1999
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.8LX | 4450 x 1695 x 1405 | 1200 |
XUẤT KHẨU LS | 4450 x 1695 x 1405 | 1210 |
Kích thước Mitsubishi Carisma 1996 sedan thế hệ thứ nhất
10.1996 - 09.1997
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.8 L | 4450 x 1695 x 1405 | 1140 |
1.8LX | 4450 x 1695 x 1405 | 1150 |
XUẤT KHẨU LS | 4450 x 1695 x 1405 | 1180 |
Kích thước Mitsubishi Carisma facelift 1999 sedan thế hệ thứ nhất
11.1999 - 10.2004
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 tấn cổ điển | 4475 x 1710 x 1405 | 1275 |
1.6 MT Tiện nghi | 4475 x 1710 x 1405 | 1275 |
1.6 tấn trước | 4475 x 1710 x 1405 | 1275 |
1.6 AT Thoải mái | 4475 x 1710 x 1405 | 1310 |
1.8 GDI MT Tiện nghi | 4475 x 1710 x 1405 | 1310 |
1.8 GDI MT nâng cao | 4475 x 1710 x 1405 | 1310 |
1.8 GDI MT Sang trọng | 4475 x 1710 x 1405 | 1310 |
1.8 GDI TẠI Thanh lịch | 4475 x 1710 x 1405 | 1330 |
1.8 GDI TẠI Thoải mái | 4475 x 1710 x 1405 | 1330 |
1.8 GDI TRƯỚC | 4475 x 1710 x 1405 | 1330 |
1.9 DI-D MT Thoải mái | 4475 x 1710 x 1405 | 1360 |
1.9 DI-D MT nâng cao | 4475 x 1710 x 1405 | 1360 |
Kích thước Mitsubishi Carisma tái cấu trúc 1999, liftback, thế hệ thứ nhất
11.1999 - 10.2004
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 tấn cổ điển | 4475 x 1710 x 1405 | 1275 |
1.6 MT Tiện nghi | 4475 x 1710 x 1405 | 1275 |
1.6 tấn trước | 4475 x 1710 x 1405 | 1275 |
1.6 AT Thoải mái | 4475 x 1710 x 1405 | 1310 |
1.8 GDI MT Tiện nghi | 4475 x 1710 x 1405 | 1310 |
1.8 GDI MT nâng cao | 4475 x 1710 x 1405 | 1310 |
1.8 GDI MT Sang trọng | 4475 x 1710 x 1405 | 1310 |
1.8 GDI TẠI Thoải mái | 4475 x 1710 x 1405 | 1330 |
1.8 GDI TRƯỚC | 4475 x 1710 x 1405 | 1330 |
1.8 GDI TẠI Thanh lịch | 4475 x 1710 x 1405 | 1330 |
1.9 DI-D MT Thoải mái | 4475 x 1710 x 1405 | 1360 |
1.9 DI-D MT nâng cao | 4475 x 1710 x 1405 | 1360 |
Kích thước Mitsubishi Carisma 1995 sedan thế hệ thứ nhất
10.1995 - 10.1999
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Đội xe 1.8 tấn | 4435 x 1710 x 1405 | 1205 |
LX 1.8 tấn | 4435 x 1710 x 1405 | 1210 |
1.8 MTLS | 4435 x 1710 x 1405 | 1215 |
MSX 1.8 tấn | 4435 x 1710 x 1405 | 1215 |
1.6MT GL | 4435 x 1710 x 1405 | 1250 |
GLX 1.6 tấn | 4435 x 1710 x 1405 | 1250 |
Đội xe 1.8 AT | 4435 x 1710 x 1405 | 1270 |
1.8 TẠI LX | 4435 x 1710 x 1405 | 1275 |
1.6ATGL | 4435 x 1710 x 1405 | 1280 |
1.6 VÀ GLX | 4435 x 1710 x 1405 | 1280 |
1.8 ATLS | 4435 x 1710 x 1405 | 1285 |
1.9 TD MTGL | 4445 x 1710 x 1405 | 1315 |
1.9 TD MT GLX | 4445 x 1710 x 1405 | 1315 |
1.9 TDMT GLS | 4445 x 1710 x 1405 | 1315 |
Kích thước Mitsubishi Carisma 1995, liftback, 1 thế hệ
10.1995 - 10.1999
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Đội xe 1.8 tấn | 4435 x 1710 x 1405 | 1225 |
Đội xe 1.8 AT | 4435 x 1710 x 1405 | 1225 |
LX 1.8 tấn | 4435 x 1710 x 1405 | 1230 |
1.8 TẠI LX | 4435 x 1710 x 1405 | 1230 |
1.8 MTLS | 4435 x 1710 x 1405 | 1235 |
1.8 ATLS | 4435 x 1710 x 1405 | 1235 |
MSX 1.8 tấn | 4435 x 1710 x 1405 | 1235 |
1.6MT GL | 4435 x 1710 x 1405 | 1270 |
GLX 1.6 tấn | 4435 x 1710 x 1405 | 1270 |
1.6ATGL | 4435 x 1710 x 1405 | 1300 |
1.6 VÀ GLX | 4435 x 1710 x 1405 | 1300 |
1.9 TD MTGL | 4445 x 1710 x 1405 | 1315 |
1.9 TD MT GLX | 4445 x 1710 x 1405 | 1315 |
1.9 TDMT GLS | 4445 x 1710 x 1405 | 1315 |