Kích thước và trọng lượng của Mitsubishi Carisma
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng của Mitsubishi Carisma

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mitsubishi Carisma được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước tổng thể của Mitsubishi Carisma là từ 4435 x 1710 x 1405 đến 4475 x 1710 x 1420 mm, trọng lượng từ 1140 đến 1360 kg.

Kích thước Mitsubishi Carisma 1999, liftback, 1 thế hệ

Kích thước và trọng lượng của Mitsubishi Carisma 03.1999 - 03.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 S83 cổ điển4475 x 1710 x 14051200
1.6 SC6 đặc biệt4475 x 1710 x 14051200
1.6 Tiện nghi SC24475 x 1710 x 14051200
1.6 Thoải mái S844475 x 1710 x 14051200
1.6 Cổ điển + EA34475 x 1710 x 14051200
1.6 Thoải mái + EC84475 x 1710 x 14051200
1.6 Thoải mái TẠI SC24475 x 1710 x 14051235
1.6 Cổ điển+ TẠI EA34475 x 1710 x 14051235
1.6 Thoải mái+ TẠI EC84475 x 1710 x 14051235
1.8 Trước S854475 x 1710 x 14051235
1.8 nâng cao EA54475 x 1710 x 14051235
1.8 Trước TẠI S854475 x 1710 x 14051255
1.8 TẠI Trước EA54475 x 1710 x 14051255

Kích thước Mitsubishi Carisma 1999 sedan thế hệ thứ nhất

Kích thước và trọng lượng của Mitsubishi Carisma 03.1999 - 03.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.3-16V sinh thái EA24475 x 1710 x 14201170
1.6 S83 cổ điển4475 x 1710 x 14201180
1.6 Thoải mái S844475 x 1710 x 14201180
1.6 Cổ điển + EA34475 x 1710 x 14201180
1.6 Thoải mái + EC84475 x 1710 x 14201180
1.6 SC6 đặc biệt4475 x 1710 x 14201185
1.6 Thoải mái TẠI SC24475 x 1710 x 14201215
1.6 Cổ điển+ TẠI EA34475 x 1710 x 14201215
1.6 Thoải mái+ TẠI EC84475 x 1710 x 14201215
1.8 Trước S854475 x 1710 x 14201215
1.8 Nâng cao + EA14475 x 1710 x 14201215

Kích thước Mitsubishi Carisma facelift 1997 sedan thế hệ thứ nhất

Kích thước và trọng lượng của Mitsubishi Carisma 10.1997 - 10.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.8LX4450 x 1695 x 14051200
XUẤT KHẨU LS4450 x 1695 x 14051210

Kích thước Mitsubishi Carisma 1996 sedan thế hệ thứ nhất

Kích thước và trọng lượng của Mitsubishi Carisma 10.1996 - 09.1997

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.8 L4450 x 1695 x 14051140
1.8LX4450 x 1695 x 14051150
XUẤT KHẨU LS4450 x 1695 x 14051180

Kích thước Mitsubishi Carisma facelift 1999 sedan thế hệ thứ nhất

Kích thước và trọng lượng của Mitsubishi Carisma 11.1999 - 10.2004

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 tấn cổ điển4475 x 1710 x 14051275
1.6 MT Tiện nghi4475 x 1710 x 14051275
1.6 tấn trước4475 x 1710 x 14051275
1.6 AT Thoải mái4475 x 1710 x 14051310
1.8 GDI MT Tiện nghi4475 x 1710 x 14051310
1.8 GDI MT nâng cao4475 x 1710 x 14051310
1.8 GDI MT Sang trọng4475 x 1710 x 14051310
1.8 GDI TẠI Thanh lịch4475 x 1710 x 14051330
1.8 GDI TẠI Thoải mái4475 x 1710 x 14051330
1.8 GDI TRƯỚC4475 x 1710 x 14051330
1.9 DI-D MT Thoải mái4475 x 1710 x 14051360
1.9 DI-D MT nâng cao4475 x 1710 x 14051360

Kích thước Mitsubishi Carisma tái cấu trúc 1999, liftback, thế hệ thứ nhất

Kích thước và trọng lượng của Mitsubishi Carisma 11.1999 - 10.2004

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 tấn cổ điển4475 x 1710 x 14051275
1.6 MT Tiện nghi4475 x 1710 x 14051275
1.6 tấn trước4475 x 1710 x 14051275
1.6 AT Thoải mái4475 x 1710 x 14051310
1.8 GDI MT Tiện nghi4475 x 1710 x 14051310
1.8 GDI MT nâng cao4475 x 1710 x 14051310
1.8 GDI MT Sang trọng4475 x 1710 x 14051310
1.8 GDI TẠI Thoải mái4475 x 1710 x 14051330
1.8 GDI TRƯỚC4475 x 1710 x 14051330
1.8 GDI TẠI Thanh lịch4475 x 1710 x 14051330
1.9 DI-D MT Thoải mái4475 x 1710 x 14051360
1.9 DI-D MT nâng cao4475 x 1710 x 14051360

Kích thước Mitsubishi Carisma 1995 sedan thế hệ thứ nhất

Kích thước và trọng lượng của Mitsubishi Carisma 10.1995 - 10.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Đội xe 1.8 tấn4435 x 1710 x 14051205
LX 1.8 tấn4435 x 1710 x 14051210
1.8 MTLS4435 x 1710 x 14051215
MSX 1.8 tấn4435 x 1710 x 14051215
1.6MT GL4435 x 1710 x 14051250
GLX 1.6 tấn4435 x 1710 x 14051250
Đội xe 1.8 AT4435 x 1710 x 14051270
1.8 TẠI LX4435 x 1710 x 14051275
1.6ATGL4435 x 1710 x 14051280
1.6 VÀ GLX4435 x 1710 x 14051280
1.8 ATLS4435 x 1710 x 14051285
1.9 TD MTGL4445 x 1710 x 14051315
1.9 TD MT GLX4445 x 1710 x 14051315
1.9 TDMT GLS4445 x 1710 x 14051315

Kích thước Mitsubishi Carisma 1995, liftback, 1 thế hệ

Kích thước và trọng lượng của Mitsubishi Carisma 10.1995 - 10.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Đội xe 1.8 tấn4435 x 1710 x 14051225
Đội xe 1.8 AT4435 x 1710 x 14051225
LX 1.8 tấn4435 x 1710 x 14051230
1.8 TẠI LX4435 x 1710 x 14051230
1.8 MTLS4435 x 1710 x 14051235
1.8 ATLS4435 x 1710 x 14051235
MSX 1.8 tấn4435 x 1710 x 14051235
1.6MT GL4435 x 1710 x 14051270
GLX 1.6 tấn4435 x 1710 x 14051270
1.6ATGL4435 x 1710 x 14051300
1.6 VÀ GLX4435 x 1710 x 14051300
1.9 TD MTGL4445 x 1710 x 14051315
1.9 TD MT GLX4445 x 1710 x 14051315
1.9 TDMT GLS4445 x 1710 x 14051315

Thêm một lời nhận xét