Mitsubishi Space Runner Kích thước và trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mitsubishi Space Runner được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.
Kích thước Mitsubishi Space Runner từ 4290 x 1695 x 1640 đến 4290 x 1695 x 1650 mm, và trọng lượng từ 1180 đến 1400 kg.
Kích thước Mitsubishi Space Runner 1999 minivan thế hệ thứ 2
03.1999 - 08.2002
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 MT | 4290 x 1695 x 1650 | 1300 |
2.0 AT | 4290 x 1695 x 1650 | 1300 |
2.4 MT | 4290 x 1695 x 1650 | 1400 |
2.4 AT | 4290 x 1695 x 1650 | 1400 |
Kích thước Mitsubishi Space Runner 1991 minivan thế hệ thứ 1
09.1991 - 02.1999
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.8 tấn GLi | 4290 x 1695 x 1640 | 1180 |
GLXi 1.8 tấn | 4290 x 1695 x 1640 | 1180 |
GLXi 1.8 AT | 4290 x 1695 x 1640 | 1210 |
2.0 TD MTGL | 4290 x 1695 x 1640 | 1250 |