Kích thước và trọng lượng Mitsubishi Town Box
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Mitsubishi Town Box

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mitsubishi Town Box được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Mitsubishi Town Box từ 3395 x 1475 x 1795 đến 3395 x 1475 x 1980 mm, và trọng lượng từ 620 đến 1150 kg.

Kích thước Mitsubishi Town Box 2015, minivan, thế hệ thứ 3

Kích thước và trọng lượng Mitsubishi Town Box 03.2015 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Mái nhà cao 660 G3395 x 1475 x 1910950
Mái nhà cao 660 G3395 x 1475 x 1910960
Mái nhà cao đặc biệt 660 G3395 x 1475 x 1910970
Mái nhà cao đặc biệt 660 G3395 x 1475 x 1910980
660 G Mái nhà cao 4WD3395 x 1475 x 1910990
660 G Mái nhà cao 4WD3395 x 1475 x 19101000
660 G Mái nhà cao đặc biệt 4WD3395 x 1475 x 19101010
660 G Mái nhà cao đặc biệt 4WD3395 x 1475 x 19101020

Kích thước Mitsubishi Town Box 2014, minivan, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Mitsubishi Town Box 02.2014 - 02.2015

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
660 G3395 x 1475 x 1795970
660G 4WD3395 x 1475 x 17951010
Mái nhà cao đặc biệt 660 G3395 x 1475 x 18801000
660 G Mái nhà cao đặc biệt 4WD3395 x 1475 x 18801040

Kích thước Mitsubishi Town Box Tái cấu trúc lần thứ 2 năm 2007, xe tải nhỏ, thế hệ thứ nhất

Kích thước và trọng lượng Mitsubishi Town Box 12.2007 - 12.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
660 LX nóc cao3395 x 1475 x 1890950
660 LX nóc cao M23395 x 1475 x 1890950
660 LX nóc cao3395 x 1475 x 1890970
660 LX nóc cao M23395 x 1475 x 1890970
660 RX nóc cao3395 x 1475 x 1890970
660 RX nóc cao M23395 x 1475 x 1890970
660 RX nóc cao3395 x 1475 x 1890990
660 RX nóc cao M23395 x 1475 x 1890990
660 LX mui cao 4WD3395 x 1475 x 18901010
660 LX nóc cao M2 4WD3395 x 1475 x 18901010
660 LX nóc cao có ABS 4WD3395 x 1475 x 18901020
660 LX mui cao M2 với ABS 4WD3395 x 1475 x 18901020
660 LX mui cao 4WD3395 x 1475 x 18901030
660 LX nóc cao M2 4WD3395 x 1475 x 18901030
660 RX nóc cao 4WD3395 x 1475 x 18901030
660 RX nóc cao M2 4WD3395 x 1475 x 18901030
Mái che tiêu chuẩn 660 LX Camper3395 x 1475 x 18901040
660 RX nóc cao 4WD3395 x 1475 x 18901040
660 RX nóc cao M2 4WD3395 x 1475 x 18901040
Mái che tiêu chuẩn 660 RX Camper3395 x 1475 x 18901060
660 LX Camper mui trần tiêu chuẩn 4WD3395 x 1475 x 18901100
660 RX Camper mui trần tiêu chuẩn 4WD3395 x 1475 x 18901110
660 LX vượt gói nóc cao3395 x 1475 x 1905950
660 LX vượt gói nóc cao M23395 x 1475 x 1905950
660 LX vượt gói nóc cao3395 x 1475 x 1905970
660 LX vượt gói nóc cao M23395 x 1475 x 1905970
660 RX vượt gói nóc cao3395 x 1475 x 1905970
660 RX vượt gói nóc cao M23395 x 1475 x 1905970
660 RX vượt gói nóc cao3395 x 1475 x 1905990
660 RX vượt gói nóc cao M23395 x 1475 x 1905990
660 LX vượt gói 4WD nóc cao3395 x 1475 x 19051010
660 LX vượt gói mui cao M2 4WD3395 x 1475 x 19051010
Gói vượt nóc cao 660 LX với ABS 4WD3395 x 1475 x 19051010
Gói vượt nóc cao 660 LX với ABS 4WD3395 x 1475 x 19051020
660 LX vượt gói mui cao M2 với ABS 4WD3395 x 1475 x 19051020
660 LX vượt gói 4WD nóc cao3395 x 1475 x 19051030
660 LX vượt gói mui cao M2 4WD3395 x 1475 x 19051030
660 RX vượt gói 4WD nóc cao3395 x 1475 x 19051030
660 RX vượt gói mui cao M2 4WD3395 x 1475 x 19051030
660 RX vượt gói 4WD nóc cao3395 x 1475 x 19051040
660 RX vượt gói mui cao M2 4WD3395 x 1475 x 19051040
Mái che bật lên 660 LX Camper3395 x 1475 x 19801080
Mái che bật lên 660 RX Camper3395 x 1475 x 19801100
Cửa sổ nóc bật lên 660 LX Camper 4WD3395 x 1475 x 19801140
660 RX Camper nóc bật lên 4WD3395 x 1475 x 19801150

Kích thước Mitsubishi Town Box tái cấu trúc 2000, minivan, thế hệ thứ nhất

Kích thước và trọng lượng Mitsubishi Town Box 11.2000 - 11.2007

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
660 SX nóc cao3395 x 1475 x 1890870
660 SX nóc cao M23395 x 1475 x 1890870
660 SX nóc cao3395 x 1475 x 1890880
660 LX nóc cao3395 x 1475 x 1890890
mái che nắng 660 SX3395 x 1475 x 1890890
660 LX nóc cao M23395 x 1475 x 1890890
Cửa sổ trời 660 SX M23395 x 1475 x 1890890
660 SX nóc cao3395 x 1475 x 1890890
660 SX nóc cao M23395 x 1475 x 1890890
660 LX nóc cao3395 x 1475 x 1890900
660 SX nóc cao3395 x 1475 x 1890900
Mái che nắng 660 LX3395 x 1475 x 1890910
Cửa sổ trời 660 LX M23395 x 1475 x 1890910
660 LX nóc cao3395 x 1475 x 1890910
mái che nắng 660 SX3395 x 1475 x 1890910
660 phiên bản màu trắng3395 x 1475 x 1890910
660 LX nóc cao M23395 x 1475 x 1890910
Cửa sổ trời 660 SX M23395 x 1475 x 1890910
660 LX nóc cao3395 x 1475 x 1890920
660 Sound Beat phiên bản nóc cao3395 x 1475 x 1890920
660 RX nóc cao3395 x 1475 x 1890920
660 RX nóc cao M23395 x 1475 x 1890920
660 SX nóc cao3395 x 1475 x 1890930
660 SX nóc cao M23395 x 1475 x 1890930
Mái che nắng 660 LX3395 x 1475 x 1890930
Cửa sổ trời 660 LX M23395 x 1475 x 1890930
660 SX nóc cao3395 x 1475 x 1890940
Mái che nắng 660 LX3395 x 1475 x 1890940
Mái che nắng 660 RX3395 x 1475 x 1890940
Cửa sổ trời 660 RX M23395 x 1475 x 1890940
660 RX nóc cao3395 x 1475 x 1890940
660 RX nóc cao M23395 x 1475 x 1890940
660 LX nóc cao3395 x 1475 x 1890950
mái che nắng 660 SX3395 x 1475 x 1890950
Cửa sổ trời 660 SX M23395 x 1475 x 1890950
Gói cao cấp 660 LX nóc cao3395 x 1475 x 1890950
660 LX nóc cao M23395 x 1475 x 1890950
660 SX nóc cao3395 x 1475 x 1890950
660 SX nóc cao M23395 x 1475 x 1890950
660 LX nóc cao3395 x 1475 x 1890960
660 SX nóc cao3395 x 1475 x 1890960
Mái che nắng 660 RX3395 x 1475 x 1890960
Cửa sổ trời 660 RX M23395 x 1475 x 1890960
Mái che nắng 660 LX3395 x 1475 x 1890970
Cửa sổ trời 660 LX M23395 x 1475 x 1890970
660 LX nóc cao3395 x 1475 x 1890970
mái che nắng 660 SX3395 x 1475 x 1890970
660 phiên bản màu trắng3395 x 1475 x 1890970
Cửa sổ trời 660 SX M23395 x 1475 x 1890970
Gói cao cấp 660 LX nóc cao3395 x 1475 x 1890970
660 LX nóc cao M23395 x 1475 x 1890970
660 RX nóc cao3395 x 1475 x 1890970
Gói cao cấp 660 RX nóc cao3395 x 1475 x 1890970
660 RX nóc cao M23395 x 1475 x 1890970
660 LX nóc cao3395 x 1475 x 1890980
660 Sound Beat phiên bản nóc cao3395 x 1475 x 1890980
660 RX nóc cao3395 x 1475 x 1890980
660 RX nóc cao M23395 x 1475 x 1890980
660 SX nóc cao3395 x 1475 x 1890990
Mái che nắng 660 LX3395 x 1475 x 1890990
Cửa sổ trời 660 LX M23395 x 1475 x 1890990
660 RX nóc cao3395 x 1475 x 1890990
Gói cao cấp 660 RX nóc cao3395 x 1475 x 1890990
660 RX nóc cao M23395 x 1475 x 1890990
Mái che nắng 660 LX3395 x 1475 x 18901000
Mái che nắng 660 RX3395 x 1475 x 18901000
Cửa sổ trời 660 RX M23395 x 1475 x 18901000
660 LX nóc cao3395 x 1475 x 18901010
Gói cao cấp 660 LX nóc cao3395 x 1475 x 18901010
660 LX nóc cao M23395 x 1475 x 18901010
660 SX nóc cao3395 x 1475 x 18901010
660 LX nóc cao có ABS3395 x 1475 x 18901020
Gói cao cấp sang trọng 660 LX với ABS3395 x 1475 x 18901020
660 SX nóc cao có ABS3395 x 1475 x 18901020
660 LX nóc cao3395 x 1475 x 18901030
Gói cao cấp 660 LX nóc cao3395 x 1475 x 18901030
660 LX nóc cao M23395 x 1475 x 18901030
660 RX nóc cao3395 x 1475 x 18901030
Gói cao cấp 660 RX nóc cao3395 x 1475 x 18901030
660 RX nóc cao M23395 x 1475 x 18901030
660 RX nóc cao3395 x 1475 x 18901040
Gói cao cấp 660 RX nóc cao3395 x 1475 x 18901040
660 RX nóc cao M23395 x 1475 x 18901040

Kích thước Mitsubishi Town Box 1999, minivan, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng Mitsubishi Town Box 04.1999 - 10.2000

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
660 SX nóc cao3395 x 1475 x 1890860
Gói M nóc cao 660 SX3395 x 1475 x 1890860
660 LX nóc cao3395 x 1475 x 1890880
mái che nắng 660 SX3395 x 1475 x 1890880
Gói M nóc cao 660 LX3395 x 1475 x 1890880
Gói M cửa sổ trời 660 SX3395 x 1475 x 1890880
660 SX nóc cao3395 x 1475 x 1890880
Gói M nóc cao 660 SX3395 x 1475 x 1890880
Mái che nắng 660 LX3395 x 1475 x 1890900
Gói M cửa sổ trời 660 LX3395 x 1475 x 1890900
660 LX nóc cao3395 x 1475 x 1890900
mái che nắng 660 SX3395 x 1475 x 1890900
660 chọn mái nhà cao3395 x 1475 x 1890900
Gói M nóc cao 660 LX3395 x 1475 x 1890900
Gói M cửa sổ trời 660 SX3395 x 1475 x 1890900
660 SX nóc cao3395 x 1475 x 1890920
Gói M nóc cao 660 SX3395 x 1475 x 1890920
Mái che nắng 660 LX3395 x 1475 x 1890920
Gói M cửa sổ trời 660 LX3395 x 1475 x 1890920
660 LX nóc cao3395 x 1475 x 1890940
mái che nắng 660 SX3395 x 1475 x 1890940
Gói M nóc cao 660 LX3395 x 1475 x 1890940
Gói M cửa sổ trời 660 SX3395 x 1475 x 1890940
660 SX nóc cao3395 x 1475 x 1890940
Gói M nóc cao 660 SX3395 x 1475 x 1890940
660 chọn turbo mái cao3395 x 1475 x 1890940
Mái che nắng 660 LX3395 x 1475 x 1890960
Gói M cửa sổ trời 660 LX3395 x 1475 x 1890960
660 LX nóc cao3395 x 1475 x 1890960
mái che nắng 660 SX3395 x 1475 x 1890960
660 chọn mái nhà cao3395 x 1475 x 1890960
Gói M nóc cao 660 LX3395 x 1475 x 1890960
Gói M cửa sổ trời 660 SX3395 x 1475 x 1890960
Mái che nắng 660 LX3395 x 1475 x 1890980
Gói M cửa sổ trời 660 LX3395 x 1475 x 1890980
660 chọn turbo mái cao3395 x 1475 x 1890990
660 RX nóc cao3395 x 1475 x 1905620
660 ngọc chọn mái cao3395 x 1475 x 1905900
Gói M nóc cao 660 RX3395 x 1475 x 1905920
Mái che nắng 660 RX3395 x 1475 x 1905940
Gói M cửa sổ trời 660 RX3395 x 1475 x 1905940
660 RX nóc cao3395 x 1475 x 1905940
Gói M nóc cao 660 RX3395 x 1475 x 1905940
660 ngọc chọn mái cao3395 x 1475 x 1905960
Mái che nắng 660 RX3395 x 1475 x 1905960
Gói M cửa sổ trời 660 RX3395 x 1475 x 1905960
660 RX nóc cao3395 x 1475 x 1905980
Gói M nóc cao 660 RX3395 x 1475 x 1905980
660 RX nóc cao3395 x 1475 x 1905990
Gói M nóc cao 660 RX3395 x 1475 x 1905990
Mái che nắng 660 RX3395 x 1475 x 19051000
Gói M cửa sổ trời 660 RX3395 x 1475 x 19051000

Thêm một lời nhận xét