Kích thước và trọng lượng Mitsubishi Town Box
nội dung
- Kích thước Mitsubishi Town Box 2015, minivan, thế hệ thứ 3
- Kích thước Mitsubishi Town Box 2014, minivan, thế hệ thứ 2
- Kích thước Mitsubishi Town Box Tái cấu trúc lần thứ 2 năm 2007, xe tải nhỏ, thế hệ thứ nhất
- Kích thước Mitsubishi Town Box tái cấu trúc 2000, minivan, thế hệ thứ nhất
- Kích thước Mitsubishi Town Box 1999, minivan, thế hệ thứ 1
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mitsubishi Town Box được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Mitsubishi Town Box từ 3395 x 1475 x 1795 đến 3395 x 1475 x 1980 mm, và trọng lượng từ 620 đến 1150 kg.
Kích thước Mitsubishi Town Box 2015, minivan, thế hệ thứ 3
03.2015 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Mái nhà cao 660 G | 3395 x 1475 x 1910 | 950 |
Mái nhà cao 660 G | 3395 x 1475 x 1910 | 960 |
Mái nhà cao đặc biệt 660 G | 3395 x 1475 x 1910 | 970 |
Mái nhà cao đặc biệt 660 G | 3395 x 1475 x 1910 | 980 |
660 G Mái nhà cao 4WD | 3395 x 1475 x 1910 | 990 |
660 G Mái nhà cao 4WD | 3395 x 1475 x 1910 | 1000 |
660 G Mái nhà cao đặc biệt 4WD | 3395 x 1475 x 1910 | 1010 |
660 G Mái nhà cao đặc biệt 4WD | 3395 x 1475 x 1910 | 1020 |
Kích thước Mitsubishi Town Box 2014, minivan, thế hệ thứ 2
02.2014 - 02.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
660 G | 3395 x 1475 x 1795 | 970 |
660G 4WD | 3395 x 1475 x 1795 | 1010 |
Mái nhà cao đặc biệt 660 G | 3395 x 1475 x 1880 | 1000 |
660 G Mái nhà cao đặc biệt 4WD | 3395 x 1475 x 1880 | 1040 |
Kích thước Mitsubishi Town Box Tái cấu trúc lần thứ 2 năm 2007, xe tải nhỏ, thế hệ thứ nhất
12.2007 - 12.2011
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
660 LX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 950 |
660 LX nóc cao M2 | 3395 x 1475 x 1890 | 950 |
660 LX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 970 |
660 LX nóc cao M2 | 3395 x 1475 x 1890 | 970 |
660 RX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 970 |
660 RX nóc cao M2 | 3395 x 1475 x 1890 | 970 |
660 RX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 990 |
660 RX nóc cao M2 | 3395 x 1475 x 1890 | 990 |
660 LX mui cao 4WD | 3395 x 1475 x 1890 | 1010 |
660 LX nóc cao M2 4WD | 3395 x 1475 x 1890 | 1010 |
660 LX nóc cao có ABS 4WD | 3395 x 1475 x 1890 | 1020 |
660 LX mui cao M2 với ABS 4WD | 3395 x 1475 x 1890 | 1020 |
660 LX mui cao 4WD | 3395 x 1475 x 1890 | 1030 |
660 LX nóc cao M2 4WD | 3395 x 1475 x 1890 | 1030 |
660 RX nóc cao 4WD | 3395 x 1475 x 1890 | 1030 |
660 RX nóc cao M2 4WD | 3395 x 1475 x 1890 | 1030 |
Mái che tiêu chuẩn 660 LX Camper | 3395 x 1475 x 1890 | 1040 |
660 RX nóc cao 4WD | 3395 x 1475 x 1890 | 1040 |
660 RX nóc cao M2 4WD | 3395 x 1475 x 1890 | 1040 |
Mái che tiêu chuẩn 660 RX Camper | 3395 x 1475 x 1890 | 1060 |
660 LX Camper mui trần tiêu chuẩn 4WD | 3395 x 1475 x 1890 | 1100 |
660 RX Camper mui trần tiêu chuẩn 4WD | 3395 x 1475 x 1890 | 1110 |
660 LX vượt gói nóc cao | 3395 x 1475 x 1905 | 950 |
660 LX vượt gói nóc cao M2 | 3395 x 1475 x 1905 | 950 |
660 LX vượt gói nóc cao | 3395 x 1475 x 1905 | 970 |
660 LX vượt gói nóc cao M2 | 3395 x 1475 x 1905 | 970 |
660 RX vượt gói nóc cao | 3395 x 1475 x 1905 | 970 |
660 RX vượt gói nóc cao M2 | 3395 x 1475 x 1905 | 970 |
660 RX vượt gói nóc cao | 3395 x 1475 x 1905 | 990 |
660 RX vượt gói nóc cao M2 | 3395 x 1475 x 1905 | 990 |
660 LX vượt gói 4WD nóc cao | 3395 x 1475 x 1905 | 1010 |
660 LX vượt gói mui cao M2 4WD | 3395 x 1475 x 1905 | 1010 |
Gói vượt nóc cao 660 LX với ABS 4WD | 3395 x 1475 x 1905 | 1010 |
Gói vượt nóc cao 660 LX với ABS 4WD | 3395 x 1475 x 1905 | 1020 |
660 LX vượt gói mui cao M2 với ABS 4WD | 3395 x 1475 x 1905 | 1020 |
660 LX vượt gói 4WD nóc cao | 3395 x 1475 x 1905 | 1030 |
660 LX vượt gói mui cao M2 4WD | 3395 x 1475 x 1905 | 1030 |
660 RX vượt gói 4WD nóc cao | 3395 x 1475 x 1905 | 1030 |
660 RX vượt gói mui cao M2 4WD | 3395 x 1475 x 1905 | 1030 |
660 RX vượt gói 4WD nóc cao | 3395 x 1475 x 1905 | 1040 |
660 RX vượt gói mui cao M2 4WD | 3395 x 1475 x 1905 | 1040 |
Mái che bật lên 660 LX Camper | 3395 x 1475 x 1980 | 1080 |
Mái che bật lên 660 RX Camper | 3395 x 1475 x 1980 | 1100 |
Cửa sổ nóc bật lên 660 LX Camper 4WD | 3395 x 1475 x 1980 | 1140 |
660 RX Camper nóc bật lên 4WD | 3395 x 1475 x 1980 | 1150 |
Kích thước Mitsubishi Town Box tái cấu trúc 2000, minivan, thế hệ thứ nhất
11.2000 - 11.2007
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
660 SX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 870 |
660 SX nóc cao M2 | 3395 x 1475 x 1890 | 870 |
660 SX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 880 |
660 LX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 890 |
mái che nắng 660 SX | 3395 x 1475 x 1890 | 890 |
660 LX nóc cao M2 | 3395 x 1475 x 1890 | 890 |
Cửa sổ trời 660 SX M2 | 3395 x 1475 x 1890 | 890 |
660 SX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 890 |
660 SX nóc cao M2 | 3395 x 1475 x 1890 | 890 |
660 LX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 900 |
660 SX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 900 |
Mái che nắng 660 LX | 3395 x 1475 x 1890 | 910 |
Cửa sổ trời 660 LX M2 | 3395 x 1475 x 1890 | 910 |
660 LX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 910 |
mái che nắng 660 SX | 3395 x 1475 x 1890 | 910 |
660 phiên bản màu trắng | 3395 x 1475 x 1890 | 910 |
660 LX nóc cao M2 | 3395 x 1475 x 1890 | 910 |
Cửa sổ trời 660 SX M2 | 3395 x 1475 x 1890 | 910 |
660 LX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 920 |
660 Sound Beat phiên bản nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 920 |
660 RX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 920 |
660 RX nóc cao M2 | 3395 x 1475 x 1890 | 920 |
660 SX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 930 |
660 SX nóc cao M2 | 3395 x 1475 x 1890 | 930 |
Mái che nắng 660 LX | 3395 x 1475 x 1890 | 930 |
Cửa sổ trời 660 LX M2 | 3395 x 1475 x 1890 | 930 |
660 SX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 940 |
Mái che nắng 660 LX | 3395 x 1475 x 1890 | 940 |
Mái che nắng 660 RX | 3395 x 1475 x 1890 | 940 |
Cửa sổ trời 660 RX M2 | 3395 x 1475 x 1890 | 940 |
660 RX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 940 |
660 RX nóc cao M2 | 3395 x 1475 x 1890 | 940 |
660 LX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 950 |
mái che nắng 660 SX | 3395 x 1475 x 1890 | 950 |
Cửa sổ trời 660 SX M2 | 3395 x 1475 x 1890 | 950 |
Gói cao cấp 660 LX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 950 |
660 LX nóc cao M2 | 3395 x 1475 x 1890 | 950 |
660 SX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 950 |
660 SX nóc cao M2 | 3395 x 1475 x 1890 | 950 |
660 LX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 960 |
660 SX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 960 |
Mái che nắng 660 RX | 3395 x 1475 x 1890 | 960 |
Cửa sổ trời 660 RX M2 | 3395 x 1475 x 1890 | 960 |
Mái che nắng 660 LX | 3395 x 1475 x 1890 | 970 |
Cửa sổ trời 660 LX M2 | 3395 x 1475 x 1890 | 970 |
660 LX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 970 |
mái che nắng 660 SX | 3395 x 1475 x 1890 | 970 |
660 phiên bản màu trắng | 3395 x 1475 x 1890 | 970 |
Cửa sổ trời 660 SX M2 | 3395 x 1475 x 1890 | 970 |
Gói cao cấp 660 LX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 970 |
660 LX nóc cao M2 | 3395 x 1475 x 1890 | 970 |
660 RX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 970 |
Gói cao cấp 660 RX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 970 |
660 RX nóc cao M2 | 3395 x 1475 x 1890 | 970 |
660 LX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 980 |
660 Sound Beat phiên bản nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 980 |
660 RX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 980 |
660 RX nóc cao M2 | 3395 x 1475 x 1890 | 980 |
660 SX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 990 |
Mái che nắng 660 LX | 3395 x 1475 x 1890 | 990 |
Cửa sổ trời 660 LX M2 | 3395 x 1475 x 1890 | 990 |
660 RX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 990 |
Gói cao cấp 660 RX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 990 |
660 RX nóc cao M2 | 3395 x 1475 x 1890 | 990 |
Mái che nắng 660 LX | 3395 x 1475 x 1890 | 1000 |
Mái che nắng 660 RX | 3395 x 1475 x 1890 | 1000 |
Cửa sổ trời 660 RX M2 | 3395 x 1475 x 1890 | 1000 |
660 LX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 1010 |
Gói cao cấp 660 LX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 1010 |
660 LX nóc cao M2 | 3395 x 1475 x 1890 | 1010 |
660 SX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 1010 |
660 LX nóc cao có ABS | 3395 x 1475 x 1890 | 1020 |
Gói cao cấp sang trọng 660 LX với ABS | 3395 x 1475 x 1890 | 1020 |
660 SX nóc cao có ABS | 3395 x 1475 x 1890 | 1020 |
660 LX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 1030 |
Gói cao cấp 660 LX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 1030 |
660 LX nóc cao M2 | 3395 x 1475 x 1890 | 1030 |
660 RX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 1030 |
Gói cao cấp 660 RX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 1030 |
660 RX nóc cao M2 | 3395 x 1475 x 1890 | 1030 |
660 RX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 1040 |
Gói cao cấp 660 RX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 1040 |
660 RX nóc cao M2 | 3395 x 1475 x 1890 | 1040 |
Kích thước Mitsubishi Town Box 1999, minivan, thế hệ thứ 1
04.1999 - 10.2000
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
660 SX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 860 |
Gói M nóc cao 660 SX | 3395 x 1475 x 1890 | 860 |
660 LX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 880 |
mái che nắng 660 SX | 3395 x 1475 x 1890 | 880 |
Gói M nóc cao 660 LX | 3395 x 1475 x 1890 | 880 |
Gói M cửa sổ trời 660 SX | 3395 x 1475 x 1890 | 880 |
660 SX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 880 |
Gói M nóc cao 660 SX | 3395 x 1475 x 1890 | 880 |
Mái che nắng 660 LX | 3395 x 1475 x 1890 | 900 |
Gói M cửa sổ trời 660 LX | 3395 x 1475 x 1890 | 900 |
660 LX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 900 |
mái che nắng 660 SX | 3395 x 1475 x 1890 | 900 |
660 chọn mái nhà cao | 3395 x 1475 x 1890 | 900 |
Gói M nóc cao 660 LX | 3395 x 1475 x 1890 | 900 |
Gói M cửa sổ trời 660 SX | 3395 x 1475 x 1890 | 900 |
660 SX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 920 |
Gói M nóc cao 660 SX | 3395 x 1475 x 1890 | 920 |
Mái che nắng 660 LX | 3395 x 1475 x 1890 | 920 |
Gói M cửa sổ trời 660 LX | 3395 x 1475 x 1890 | 920 |
660 LX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 940 |
mái che nắng 660 SX | 3395 x 1475 x 1890 | 940 |
Gói M nóc cao 660 LX | 3395 x 1475 x 1890 | 940 |
Gói M cửa sổ trời 660 SX | 3395 x 1475 x 1890 | 940 |
660 SX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 940 |
Gói M nóc cao 660 SX | 3395 x 1475 x 1890 | 940 |
660 chọn turbo mái cao | 3395 x 1475 x 1890 | 940 |
Mái che nắng 660 LX | 3395 x 1475 x 1890 | 960 |
Gói M cửa sổ trời 660 LX | 3395 x 1475 x 1890 | 960 |
660 LX nóc cao | 3395 x 1475 x 1890 | 960 |
mái che nắng 660 SX | 3395 x 1475 x 1890 | 960 |
660 chọn mái nhà cao | 3395 x 1475 x 1890 | 960 |
Gói M nóc cao 660 LX | 3395 x 1475 x 1890 | 960 |
Gói M cửa sổ trời 660 SX | 3395 x 1475 x 1890 | 960 |
Mái che nắng 660 LX | 3395 x 1475 x 1890 | 980 |
Gói M cửa sổ trời 660 LX | 3395 x 1475 x 1890 | 980 |
660 chọn turbo mái cao | 3395 x 1475 x 1890 | 990 |
660 RX nóc cao | 3395 x 1475 x 1905 | 620 |
660 ngọc chọn mái cao | 3395 x 1475 x 1905 | 900 |
Gói M nóc cao 660 RX | 3395 x 1475 x 1905 | 920 |
Mái che nắng 660 RX | 3395 x 1475 x 1905 | 940 |
Gói M cửa sổ trời 660 RX | 3395 x 1475 x 1905 | 940 |
660 RX nóc cao | 3395 x 1475 x 1905 | 940 |
Gói M nóc cao 660 RX | 3395 x 1475 x 1905 | 940 |
660 ngọc chọn mái cao | 3395 x 1475 x 1905 | 960 |
Mái che nắng 660 RX | 3395 x 1475 x 1905 | 960 |
Gói M cửa sổ trời 660 RX | 3395 x 1475 x 1905 | 960 |
660 RX nóc cao | 3395 x 1475 x 1905 | 980 |
Gói M nóc cao 660 RX | 3395 x 1475 x 1905 | 980 |
660 RX nóc cao | 3395 x 1475 x 1905 | 990 |
Gói M nóc cao 660 RX | 3395 x 1475 x 1905 | 990 |
Mái che nắng 660 RX | 3395 x 1475 x 1905 | 1000 |
Gói M cửa sổ trời 660 RX | 3395 x 1475 x 1905 | 1000 |