Mitsuoka Nower Kích thước và trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mitsuoka Knower được xác định bởi ba giá trị: chiều dài cơ thể, chiều rộng cơ thể và chiều cao cơ thể. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Mitsuoka Nouera có kích thước từ 4580 x 1695 x 1480 đến 4880 x 1760 x 1470 mm, và trọng lượng từ 1105 đến 1480 kg.
Kích thước Mitsuoka Nouera 2008 toa xe thế hệ thứ 2
07.2008 - 05.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5 15LX | 4580 x 1695 x 1480 | 1175 |
1.5 15 chiếc | 4580 x 1695 x 1480 | 1175 |
1.5 15LX | 4580 x 1695 x 1480 | 1205 |
1.5 15 chiếc | 4580 x 1695 x 1480 | 1205 |
Phiên bản 1.5 15ST NAVI | 4580 x 1695 x 1480 | 1205 |
Phiên bản 1.5 15LX NAVI | 4580 x 1695 x 1480 | 1205 |
1.8 18LX | 4580 x 1695 x 1480 | 1235 |
1.8 18LX | 4580 x 1695 x 1480 | 1245 |
1.5 15LX 4WD | 4580 x 1695 x 1490 | 1285 |
1.5 15ST 4WD | 4580 x 1695 x 1490 | 1285 |
1.8 18LX 4WD | 4580 x 1695 x 1490 | 1315 |
1.8 18LX 4WD | 4580 x 1695 x 1490 | 1325 |
Kích thước Mitsuoka Nouera sedan 2008 thế hệ thứ 2
07.2008 - 05.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5 15 chiếc | 4645 x 1695 x 1460 | 1105 |
1.5 15LX | 4645 x 1695 x 1460 | 1115 |
1.5 15LX | 4645 x 1695 x 1460 | 1125 |
1.5 15 chiếc | 4645 x 1695 x 1460 | 1135 |
Gói da 1.5 15ST | 4645 x 1695 x 1460 | 1135 |
Phiên bản thời trang 1.5 15ST | 4645 x 1695 x 1460 | 1135 |
1.5 15LX | 4645 x 1695 x 1460 | 1145 |
Gói da 1.5 15LX | 4645 x 1695 x 1460 | 1145 |
1.5 15LX | 4645 x 1695 x 1460 | 1155 |
1.5 15LX bản sành điệu | 4645 x 1695 x 1460 | 1155 |
1.8 18LX | 4645 x 1695 x 1460 | 1195 |
1.8 18LX | 4645 x 1695 x 1460 | 1205 |
1.5 15LX 4WD | 4645 x 1695 x 1470 | 1235 |
1.5 15ST 4WD | 4645 x 1695 x 1470 | 1235 |
1.8 18LX 4WD | 4645 x 1695 x 1470 | 1275 |
1.8 18LX 4WD | 4645 x 1695 x 1470 | 1285 |
Kích thước Mitsuoka Nouera sedan 2003 thế hệ thứ 1
10.2003 - 07.2008
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 20 chiếc | 4860 x 1760 x 1450 | 1390 |
2.0 20LX | 4860 x 1760 x 1450 | 1410 |
2.4 24LX | 4860 x 1760 x 1450 | 1450 |
2.4 24LX | 4860 x 1760 x 1450 | 1460 |
2.0 20ST 4WD | 4860 x 1760 x 1470 | 1470 |
2.0 20LX 4WD | 4860 x 1760 x 1470 | 1480 |
2.0 20 chiếc | 4880 x 1760 x 1450 | 1370 |
2.0 20LX | 4880 x 1760 x 1450 | 1390 |
2.4 24 chiếc | 4880 x 1760 x 1450 | 1420 |
2.4 24LX | 4880 x 1760 x 1450 | 1430 |
2.0 20ST 4WD | 4880 x 1760 x 1470 | 1450 |
2.0 20LX 4WD | 4880 x 1760 x 1470 | 1460 |