Mitsuoka Xem Kích thước và Trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mitsuoka View được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân, chiều rộng thân và chiều cao thân. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Mitsuoka Viewt từ 3980 x 1665 x 1515 đến 4515 x 1680 x 1560 mm, và trọng lượng từ 850 đến 1150 kg.
Kích thước Mitsuoka Viewt 2015 Hatchback 5 cửa 3 thế hệ
07.2015 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.2 Nadeshiko | 3980 x 1665 x 1515 | 960 |
1.2 Macaron kiểu Pháp Nadeshiko | 3980 x 1665 x 1515 | 960 |
1.2 Nadeshiko 12ST | 3980 x 1665 x 1515 | 970 |
1.2 Nadeshiko 12ST cao cấp | 3980 x 1665 x 1515 | 970 |
1.2 Nadeshiko 12DX | 3980 x 1665 x 1515 | 980 |
1.2 Nadeshiko 12LX | 3980 x 1665 x 1515 | 1000 |
Kích thước Mitsuoka Viewt 2012 sedan thế hệ thứ 3
05.2012 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.2 12 chiếc | 4515 x 1680 x 1550 | 1035 |
1.2 Kỷ niệm 12 năm 20ST | 4515 x 1680 x 1550 | 1035 |
1.2 12ST cao cấp | 4515 x 1680 x 1550 | 1035 |
1.2 Chạng vạng | 4515 x 1680 x 1550 | 1035 |
1.2 Vàng cao cấp | 4515 x 1680 x 1550 | 1035 |
1.2 Macaron Pháp | 4515 x 1680 x 1550 | 1035 |
MODAN 1.2 12ST | 4515 x 1680 x 1550 | 1035 |
MODAN 1.2 12ST cao cấp | 4515 x 1680 x 1550 | 1035 |
1.2 12 DX | 4515 x 1680 x 1550 | 1045 |
1.2 Kỷ niệm 12 năm 20DX | 4515 x 1680 x 1550 | 1045 |
1.2 Haru | 4515 x 1680 x 1550 | 1045 |
1.2 Đỏ | 4515 x 1680 x 1550 | 1045 |
THỜI TRANG 1.2 12DX | 4515 x 1680 x 1550 | 1045 |
1.2 12 chiếc | 4515 x 1680 x 1550 | 1045 |
1.2 12ST cao cấp | 4515 x 1680 x 1550 | 1045 |
1.2 12LX | 4515 x 1680 x 1550 | 1055 |
1.2 Quãng tám | 4515 x 1680 x 1550 | 1055 |
1.2 Kỷ niệm 12 năm 20LX | 4515 x 1680 x 1550 | 1055 |
1.2 Miyabi | 4515 x 1680 x 1550 | 1055 |
TRONG THỜI TRANG 1.2 12LX | 4515 x 1680 x 1550 | 1055 |
1.2 12 DX | 4515 x 1680 x 1550 | 1055 |
1.2 12LX | 4515 x 1680 x 1550 | 1075 |
1.2 12DX 4WD | 4515 x 1680 x 1560 | 1140 |
1.2 12DX Kỷ niệm 20 năm 4WD | 4515 x 1680 x 1560 | 1140 |
1.2 Haru 4WD | 4515 x 1680 x 1560 | 1140 |
1.2 Đỏ 4WD | 4515 x 1680 x 1560 | 1140 |
MODAN 1.2 12DX 4WD | 4515 x 1680 x 1560 | 1140 |
1.2 12LX 4WD | 4515 x 1680 x 1560 | 1150 |
1.2 12LX Kỷ niệm 20 năm 4WD | 4515 x 1680 x 1560 | 1150 |
1.2 Miyabi 4WD | 4515 x 1680 x 1560 | 1150 |
MODAN 1.2 12LX 4WD | 4515 x 1680 x 1560 | 1150 |
Kích thước Mitsuoka Viewt 2005 sedan thế hệ thứ 2
09.2005 - 04.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.2 12 chiếc | 4380 x 1680 x 1520 | 1020 |
1.2 12 chiếc | 4380 x 1680 x 1520 | 1040 |
1.2 12LX | 4380 x 1680 x 1520 | 1040 |
1.2 12LX cổ điển | 4380 x 1680 x 1520 | 1040 |
1.2 12ST cổ điển | 4380 x 1680 x 1520 | 1040 |
1.5 15LX | 4380 x 1680 x 1520 | 1080 |
1.5 15LX cổ điển | 4380 x 1680 x 1520 | 1080 |
1.4 14LX 4WD | 4380 x 1680 x 1530 | 1130 |
1.2 12 chiếc | 4400 x 1680 x 1520 | 1020 |
1.2 12ST The Final Viewt kỷ niệm | 4400 x 1680 x 1520 | 1020 |
1.2 12 chiếc | 4400 x 1680 x 1520 | 1040 |
1.2 12LX | 4400 x 1680 x 1520 | 1040 |
1.2 12LX The Final Viewt kỷ niệm | 4400 x 1680 x 1520 | 1040 |
1.2 | 4400 x 1680 x 1520 | 1040 |
1.2 Đặc biệt kỉ niệm 15 năm | 4400 x 1680 x 1520 | 1040 |
Gói da 1.2 phiên bản giới hạn | 4400 x 1680 x 1520 | 1040 |
1.5 15LX | 4400 x 1680 x 1520 | 1080 |
1.5 15LX The Final Viewt kỷ niệm | 4400 x 1680 x 1520 | 1080 |
1.5 | 4400 x 1680 x 1520 | 1080 |
1.5 Đặc biệt kỉ niệm 15 năm | 4400 x 1680 x 1520 | 1080 |
Gói da 1.5 phiên bản giới hạn | 4400 x 1680 x 1520 | 1080 |
1.4 14LX 4WD | 4400 x 1680 x 1530 | 1130 |
1.4 14LX The Final Viewt kỷ niệm 4WD | 4400 x 1680 x 1530 | 1130 |
1.4 4WD | 4400 x 1680 x 1530 | 1130 |
1.4 Kỷ niệm 15 năm đặc biệt 4WD | 4400 x 1680 x 1530 | 1130 |
Kích thước Mitsuoka Viewt 1995 sedan thế hệ thứ 1
04.1995 - 05.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.0 | 4250 x 1640 x 1425 | 850 |
1.0 CƠ BẢN | 4250 x 1640 x 1425 | 870 |
1.0 Phòng | 4250 x 1640 x 1425 | 870 |
1.3 | 4250 x 1640 x 1425 | 870 |
1.3 Phòng | 4250 x 1640 x 1425 | 900 |