Kích thước và Trọng lượng Nissan 200SX
nội dung
- Kích thước Nissan 200SX facelift 1996, coupe, thế hệ thứ 6, S14
- Kích thước Nissan 200SX 1993 coupe thế hệ thứ 6 S14
- Kích thước Nissan 200SX 1994 coupe thế hệ thứ 6 B14
- Kích thước Nissan 200SX 1989 coupe thế hệ thứ 5 S13
- Kích thước Nissan 200SX 1983 coupe thế hệ thứ 4 S12
- Kích thước Nissan 200SX 1983 Hatchback 3 cửa thế hệ thứ 4 S12
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Nissan 200SX được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Nissan 200SX từ 4363 x 1692 x 1376 đến 4535 x 1690 x 1290 mm, và trọng lượng từ 1072 đến 1350 kg.
Kích thước Nissan 200SX facelift 1996, coupe, thế hệ thứ 6, S14
06.1996 - 09.1999
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
MT 2.0T | 4520 x 1730 x 1295 | 1270 |
2.0T TẠI | 4520 x 1730 x 1295 | 1290 |
Kích thước Nissan 200SX 1993 coupe thế hệ thứ 6 S14
10.1993 - 05.1996
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
MT 2.0T | 4520 x 1730 x 1295 | 1270 |
2.0T TẠI | 4520 x 1730 x 1295 | 1290 |
Kích thước Nissan 200SX 1994 coupe thế hệ thứ 6 B14
01.1994 - 01.1998
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 tấn SE | 4363 x 1692 x 1376 | 1072 |
1.6 XEM | 4363 x 1692 x 1376 | 1072 |
2.0 tấn SE-R | 4363 x 1692 x 1376 | 1173 |
2.0 TẠI SE-R | 4363 x 1692 x 1376 | 1173 |
Kích thước Nissan 200SX 1989 coupe thế hệ thứ 5 S13
07.1989 - 01.1994
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
MT 1.8T | 4535 x 1690 x 1290 | 1190 |
1.8T TẠI | 4535 x 1690 x 1290 | 1210 |
Kích thước Nissan 200SX 1983 coupe thế hệ thứ 4 S12
09.1983 - 06.1989
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 MT | 4430 x 1660 x 1330 | 1190 |
2.0 AT | 4430 x 1660 x 1330 | 1190 |
Kích thước Nissan 200SX 1983 Hatchback 3 cửa thế hệ thứ 4 S12
09.1983 - 06.1989
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.8T TẠI | 4430 x 1660 x 1330 | 1190 |
MT 1.8T | 4430 x 1660 x 1330 | 1190 |
2.0 MT | 4430 x 1660 x 1330 | 1190 |
2.0 AT | 4430 x 1660 x 1330 | 1190 |
1.8T TẠI | 4430 x 1660 x 1330 | 1210 |
3.0 MT | 4430 x 1660 x 1330 | 1350 |
3.0 AT | 4430 x 1660 x 1330 | 1350 |