Kích thước và Trọng lượng của Nissan Interstar
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng của Nissan Interstar

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Nissan Interstar được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Nissan Interstar từ 4899 x 1990 x 2232 đến 5899 x 1990 x 2716 mm, và trọng lượng từ 1815 đến 2391 kg.

Kích thước Nissan Interstar tái cấu trúc 2003, xe buýt, thế hệ 1, X70

Kích thước và Trọng lượng của Nissan Interstar 09.2003 - 02.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xe buýt 1.9 dCi MT L1H1 3.2t4899 x 1990 x 22341815
1.9 dCi MT động sản L1H1 2.8t4899 x 1990 x 22341815
Xe buýt 2.2 dCi MT L1H1 3.2t4899 x 1990 x 22341815
2.2 dCi MT động sản L1H1 2.8t4899 x 1990 x 22341815
2.5 dCi MT động sản L1H1 2.8t4899 x 1990 x 22341815
2.5 dCi MT động sản L1H1 2.8t Pro4899 x 1990 x 22341815
2.5 dCi MT Kombi L1H1 2.8t Tiện nghi4899 x 1990 x 22341815
Xe buýt 2.5 dCi MT L1H1 3.2t4899 x 1990 x 22341815
Xe buýt 2.5 dCi MT L1H1 3.2t Tiện nghi4899 x 1990 x 22341815
Xe buýt 2.5 dCi MT L1H1 3.2t Cao cấp4899 x 1990 x 22341815
1.9 dCi MT động sản L2H2 3.5t5399 x 1990 x 24032009
1.9 dCi MT động sản L2H2 2.8t5399 x 1990 x 24032009
2.2 dCi MT động sản L2H2 3.5t5399 x 1990 x 24032009
2.2 dCi MT động sản L2H2 2.8t5399 x 1990 x 24032009
2.5 dCi MT động sản L2H2 2.8t5399 x 1990 x 24032009
2.5 dCi MT động sản L2H2 3.5t5399 x 1990 x 24032009
2.5 dCi MT động sản L2H2 2.8t Pro5399 x 1990 x 24032009
2.5 dCi MT động sản L2H2 3.5t Pro5399 x 1990 x 24032009
2.5 dCi MT Kombi L2H2 3.5t Tiện nghi5399 x 1990 x 24032009
2.5 dCi MT Kombi L2H2 2.8t Tiện nghi5399 x 1990 x 24032009
2.5 dCi MT động sản L2H2 3.5t5399 x 1990 x 24032052
2.5 dCi MT động sản L2H2 3.5t Pro5399 x 1990 x 24032052
2.5 dCi MT Kombi L2H2 3.5t Tiện nghi5399 x 1990 x 24032052
2.5 dCi TẠI Kombi L2H2 3.5t5399 x 1990 x 24032052
Combo 2.5 dCi AT L2H2 3.5t Pro5399 x 1990 x 24032052
2.5 dCi AT Kombi L2H2 3.5t Thoải mái5399 x 1990 x 24032052
Xe buýt 2.5 dCi MT L3H2 3.9t5899 x 1990 x 24032383
Xe buýt 2.5 dCi MT L3H2 3.9t Tiện nghi5899 x 1990 x 24032383
Xe buýt 2.5 dCi MT L3H2 3.9t Cao cấp5899 x 1990 x 24032383
Xe buýt 2.5 dCi AT L3H2 3.9t5899 x 1990 x 24032391
Xe buýt 2.5 dCi AT L3H2 3.9t Tiện nghi5899 x 1990 x 24032391
Xe buýt 2.5 dCi AT L3H2 3.9t Cao cấp5899 x 1990 x 24032391

Kích thước Nissan Interstar tái cấu trúc 2003, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ 1, X70

Kích thước và Trọng lượng của Nissan Interstar 09.2003 - 02.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.9 dCi MT Van chở hàng L1H1 2.8t4899 x 1990 x 22321815
1.9 dCi MT Van chở hàng L1H1 3.3t4899 x 1990 x 22321815
2.2 dCi MT Van chở hàng L1H1 2.8t4899 x 1990 x 22321815
2.2 dCi MT Van chở hàng L1H1 3.3t4899 x 1990 x 22321815
2.5 dCi MT Van chở hàng L1H1 2.8t4899 x 1990 x 22321815
2.5 dCi MT Van chở hàng L1H1 3.3t4899 x 1990 x 22321815
Xe van chở hàng 2.5 dCi MT L1H1 3.3t Pro Comfort4899 x 1990 x 22321815
Xe van chở hàng 2.5 dCi MT L1H1 2.8t Pro Comfort4899 x 1990 x 22321815
Xe van chở hàng 2.5 dCi MT L1H1 3.3t Premium4899 x 1990 x 22321815
Xe van chở hàng 2.5 dCi MT L1H1 2.8t Premium4899 x 1990 x 22321815
1.9 dCi MT Van chở hàng L1H2 3.3t4899 x 1990 x 24031887
2.2 dCi MT Van chở hàng L1H2 3.3t4899 x 1990 x 24031887
2.5 dCi MT Van chở hàng L1H2 3.3t4899 x 1990 x 24031887
Xe van chở hàng 2.5 dCi MT L1H2 3.3t Pro Comfort4899 x 1990 x 24031887
Xe van chở hàng 2.5 dCi MT L1H2 3.3t Premium4899 x 1990 x 24031887
1.9 dCi MT Van chở hàng L1H2 3.5t4899 x 1990 x 24031894
2.2 dCi MT Van chở hàng L1H2 3.5t4899 x 1990 x 24031894
2.5 dCi MT Van chở hàng L1H2 3.5t4899 x 1990 x 24031894
Xe van chở hàng 2.5 dCi MT L1H2 3.5t Pro Comfort4899 x 1990 x 24031894
Xe van chở hàng 2.5 dCi MT L1H2 3.5t Premium4899 x 1990 x 24031894
2.5 dCi AT Van chở hàng L1H2 3.5t4899 x 1990 x 24031902
Xe van chở hàng 2.5 dCi AT L1H2 3.5t Pro Comfort4899 x 1990 x 24031902
Xe Van chở hàng 2.5 dCi AT L1H2 3.5t Premium4899 x 1990 x 24031902
1.9 dCi MT Van chở hàng L2H2 3.3t5399 x 1990 x 24031887
2.2 dCi MT Van chở hàng L2H2 3.3t5399 x 1990 x 24031887
2.5 dCi MT Van chở hàng L2H2 3.3t5399 x 1990 x 24031887
Xe van chở hàng 2.5 dCi MT L2H2 3.3t Pro Comfort5399 x 1990 x 24031887
Xe van chở hàng 2.5 dCi MT L2H2 3.3t Premium5399 x 1990 x 24031887
1.9 dCi MT Van chở hàng L2H2 3.5t5399 x 1990 x 24031894
2.2 dCi MT Van chở hàng L2H2 3.5t5399 x 1990 x 24031894
2.5 dCi MT Van chở hàng L2H2 3.5t5399 x 1990 x 24031894
Xe van chở hàng 2.5 dCi MT L2H2 3.5t Pro Comfort5399 x 1990 x 24031894
Xe van chở hàng 2.5 dCi MT L2H2 3.5t Premium5399 x 1990 x 24031894
2.5 dCi AT Van chở hàng L2H2 3.5t5399 x 1990 x 24031902
Xe van chở hàng 2.5 dCi AT L2H2 3.5t Pro Comfort5399 x 1990 x 24031902
Xe Van chở hàng 2.5 dCi AT L2H2 3.5t Premium5399 x 1990 x 24031902
2.5 dCi MT Van chở hàng L2H3 3.5t5399 x 1990 x 27161894
Xe van chở hàng 2.5 dCi MT L2H3 3.5t Pro Comfort5399 x 1990 x 27161894
Xe van chở hàng 2.5 dCi MT L2H3 3.5t Premium5399 x 1990 x 27161894
2.5 dCi AT Van chở hàng L2H3 3.5t5399 x 1990 x 27161902
Xe van chở hàng 2.5 dCi AT L2H3 3.5t Pro Comfort5399 x 1990 x 27161902
Xe Van chở hàng 2.5 dCi AT L2H3 3.5t Premium5399 x 1990 x 27161902
2.5 dCi MT Van chở hàng L3H2 3.5t5899 x 1990 x 24031937
Xe van chở hàng 2.5 dCi MT L3H2 3.5t Pro Comfort5899 x 1990 x 24031937
Xe van chở hàng 2.5 dCi MT L3H2 3.5t Premium5899 x 1990 x 24031937
2.5 dCi AT Van chở hàng L3H2 3.5t5899 x 1990 x 24031945
Xe van chở hàng 2.5 dCi AT L3H2 3.5t Pro Comfort5899 x 1990 x 24031945
Xe Van chở hàng 2.5 dCi AT L3H2 3.5t Premium5899 x 1990 x 24031945
2.5 dCi MT Van chở hàng L3H3 3.5t5899 x 1990 x 27161964
Xe van chở hàng 2.5 dCi MT L3H3 3.5t Pro Comfort5899 x 1990 x 27161964
Xe van chở hàng 2.5 dCi MT L3H3 3.5t Premium5899 x 1990 x 27161964
2.5 dCi AT Van chở hàng L3H3 3.5t5899 x 1990 x 27161972
Xe van chở hàng 2.5 dCi AT L3H3 3.5t Pro Comfort5899 x 1990 x 27161972
Xe Van chở hàng 2.5 dCi AT L3H3 3.5t Premium5899 x 1990 x 27161972
2.5 dCi MT Van chở hàng L3H3 3.5t5899 x 1990 x 27161979
Xe van chở hàng 2.5 dCi MT L3H3 3.5t Pro Comfort5899 x 1990 x 27161979
Xe van chở hàng 2.5 dCi MT L3H3 3.5t Premium5899 x 1990 x 27161979
3.0 dCi MT Van chở hàng L3H3 3.5t5899 x 1990 x 27161979
2.5 dCi AT Van chở hàng L3H3 3.5t5899 x 1990 x 27161986
Xe van chở hàng 2.5 dCi AT L3H3 3.5t Pro Comfort5899 x 1990 x 27161986
Xe Van chở hàng 2.5 dCi AT L3H3 3.5t Premium5899 x 1990 x 27161986

Kích thước Xe buýt Nissan Interstar 2001 thế hệ thứ nhất T1

Kích thước và Trọng lượng của Nissan Interstar 01.2001 - 08.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xe buýt 1.9 dCi MT L1H1 3.2t4899 x 1990 x 22341815
1.9 dCi MT động sản L1H1 2.8t4899 x 1990 x 22341815
Xe buýt 2.2 dCi MT L1H1 3.2t4899 x 1990 x 22341815
2.2 dCi MT động sản L1H1 2.8t4899 x 1990 x 22341815
2.5 dCi MT động sản L1H1 2.8t4899 x 1990 x 22341815
Xe buýt 2.5 dCi MT L1H1 3.2t4899 x 1990 x 22341815
1.9 dCi MT động sản L2H2 3.5t5399 x 1990 x 24032009
1.9 dCi MT động sản L2H2 2.8t5399 x 1990 x 24032009
2.2 dCi MT động sản L2H2 3.5t5399 x 1990 x 24032009
2.2 dCi MT động sản L2H2 2.8t5399 x 1990 x 24032009
2.5 dCi MT động sản L2H2 2.8t5399 x 1990 x 24032009
2.5 dCi MT động sản L2H2 3.5t5399 x 1990 x 24032009
2.5 dCi MT động sản L2H2 3.5t5399 x 1990 x 24032052
Xe buýt 2.5 dCi MT L3H2 3.9t5899 x 1990 x 24032383

Kích thước Nissan Interstar 2001 Panel Van Thế hệ thứ nhất T1

Kích thước và Trọng lượng của Nissan Interstar 01.2001 - 08.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.9 dCi MT Van chở hàng L1H1 2.8t4899 x 1990 x 22321815
1.9 dCi MT Van chở hàng L1H1 3.3t4899 x 1990 x 22321815
2.2 dCi MT Van chở hàng L1H1 2.8t4899 x 1990 x 22321815
2.2 dCi MT Van chở hàng L1H1 3.3t4899 x 1990 x 22321815
2.5 dCi MT Van chở hàng L1H1 2.8t4899 x 1990 x 22321815
2.5 dCi MT Van chở hàng L1H1 3.3t4899 x 1990 x 22321815
1.9 dCi MT Van chở hàng L1H2 3.3t4899 x 1990 x 24031887
2.2 dCi MT Van chở hàng L1H2 3.3t4899 x 1990 x 24031887
2.5 dCi MT Van chở hàng L1H2 3.3t4899 x 1990 x 24031887
1.9 dCi MT Van chở hàng L1H2 3.5t4899 x 1990 x 24031894
2.2 dCi MT Van chở hàng L1H2 3.5t4899 x 1990 x 24031894
2.5 dCi MT Van chở hàng L1H2 3.5t4899 x 1990 x 24031894
1.9 dCi MT Van chở hàng L2H2 3.3t5399 x 1990 x 24031887
2.2 dCi MT Van chở hàng L2H2 3.3t5399 x 1990 x 24031887
2.5 dCi MT Van chở hàng L2H2 3.3t5399 x 1990 x 24031887
1.9 dCi MT Van chở hàng L2H2 3.5t5399 x 1990 x 24031894
2.2 dCi MT Van chở hàng L2H2 3.5t5399 x 1990 x 24031894
2.5 dCi MT Van chở hàng L2H2 3.5t5399 x 1990 x 24031894
2.5 dCi MT Van chở hàng L2H3 3.5t5399 x 1990 x 27161894
2.5 dCi MT Van chở hàng L3H2 3.5t5899 x 1990 x 24031937
2.5 dCi MT Van chở hàng L3H3 3.5t5899 x 1990 x 27161964
3.0 dCi MT Van chở hàng L3H3 3.5t5899 x 1990 x 27161979

Thêm một lời nhận xét