Kích thước và trọng lượng phi hành đoàn của Nissan
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng phi hành đoàn của Nissan

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Nissan Crew được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.

Kích thước tổng thể của Nissan Crew là 4595 x 1695 x 1460 mm, trọng lượng từ 1190 đến 1390 kg.

Kích thước Nissan Crew 1993 Sedan K1 thế hệ thứ nhất

Kích thước và trọng lượng phi hành đoàn của Nissan 07.1993 - 06.2009

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 E4595 x 1695 x 14601190
2.0 EL4595 x 1695 x 14601190
2.0 GL4595 x 1695 x 14601210
2.0 E4595 x 1695 x 14601210
2.0 EL4595 x 1695 x 14601210
xe bán tải 2.0 LS4595 x 1695 x 14601230
2.0 LS saloon-F4595 x 1695 x 14601230
2.0 GL4595 x 1695 x 14601230
2.0 LX xe bán tải4595 x 1695 x 14601240
2.0 LX saloon loại B4595 x 1695 x 14601240
GLX 2.04595 x 1695 x 14601240
xe bán tải 2.0 LS4595 x 1695 x 14601250
2.0 LS saloon-F4595 x 1695 x 14601250
2.0 E4595 x 1695 x 14601250
2.0 LX xe bán tải4595 x 1695 x 14601260
2.0 LX saloon loại B4595 x 1695 x 14601260
GLX 2.04595 x 1695 x 14601260
2.0 EL4595 x 1695 x 14601260
xe bán tải 2.0 LS4595 x 1695 x 14601270
2.0 LS saloon-F4595 x 1695 x 14601270
2.0 LX xe bán tải4595 x 1695 x 14601270
2.0 LX saloon loại G4595 x 1695 x 14601270
2.0 GL4595 x 1695 x 14601270
2.0 E4595 x 1695 x 14601270
xe bán tải 2.0 LS4595 x 1695 x 14601280
2.0 LS saloon-F4595 x 1695 x 14601280
2.0 EL4595 x 1695 x 14601280
2.0 LX xe bán tải4595 x 1695 x 14601290
2.0 LX saloon loại G4595 x 1695 x 14601290
2.0 GL4595 x 1695 x 14601290
động cơ diesel 2.8EL4595 x 1695 x 14601290
2.0 LX xe bán tải4595 x 1695 x 14601300
2.0 LX saloon loại G4595 x 1695 x 14601300
GLX 2.04595 x 1695 x 14601300
2.0 LX xe bán tải4595 x 1695 x 14601320
2.0 LX saloon loại G4595 x 1695 x 14601320
2.8 GLX động cơ diesel4595 x 1695 x 14601340
Động cơ diesel 2.8 LX4595 x 1695 x 14601340
Động cơ diesel 2.8 LX4595 x 1695 x 14601350
2.8 LX saloon G loại động cơ diesel4595 x 1695 x 14601350
2.8 GLX động cơ diesel4595 x 1695 x 14601360
Động cơ diesel 2.8 LX4595 x 1695 x 14601360
Động cơ diesel 2.8 LX4595 x 1695 x 14601370
2.8 LX saloon G loại động cơ diesel4595 x 1695 x 14601370
Động cơ diesel 2.8 LX4595 x 1695 x 14601390
2.8 LX saloon G loại động cơ diesel4595 x 1695 x 14601390

Thêm một lời nhận xét