Kích thước và trọng lượng của Nissan Quest
nội dung
- Kích thước Xe minivan Nissan Quest 2010 thế hệ thứ 4 RE52
- Kích thước Nissan Quest tái cấu trúc 2006, minivan, thế hệ thứ 3, V42
- Kích thước Nissan Quest 2003 minivan thế hệ thứ 3 V42
- Kích thước Nissan Quest tái cấu trúc 2000, minivan, thế hệ thứ 2, V41
- Kích thước Nissan Quest 1998 minivan thế hệ thứ 2 V41
- Kích thước Nissan Quest 1992 minivan thế hệ thứ 1 V40
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Nissan Quest được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.
Kích thước Nissan Quest từ 4823 x 1872 x 1717 đến 5184 x 1971 x 1826 mm, và trọng lượng từ 1737 đến 2063 kg.
Kích thước Xe minivan Nissan Quest 2010 thế hệ thứ 4 RE52
12.2010 - 12.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 CVT S | 5100 x 1971 x 1854 | 1981 |
3.5 CVTSV | 5100 x 1971 x 1854 | 1991 |
3.5 CVTSL | 5100 x 1971 x 1854 | 2032 |
3.5 CVT LÊ | 5100 x 1971 x 1854 | 2063 |
3.5 CVT Bạch kim | 5100 x 1971 x 1854 | 2063 |
Kích thước Nissan Quest tái cấu trúc 2006, minivan, thế hệ thứ 3, V42
05.2006 - 02.2010
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 AT | 5184 x 1971 x 1826 | 1833 |
Phiên bản đặc biệt 3.5 AT S | 5184 x 1971 x 1826 | 1846 |
3.5 TẠI SL | 5184 x 1971 x 1826 | 1853 |
3.5 XEM | 5184 x 1971 x 1826 | 1909 |
Kích thước Nissan Quest 2003 minivan thế hệ thứ 3 V42
05.2003 - 04.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 TẠI S | 5184 x 1971 x 1826 | 1846 |
3.5 TẠI SL | 5184 x 1971 x 1826 | 1853 |
3.5 XEM | 5184 x 1971 x 1826 | 1909 |
Kích thước Nissan Quest tái cấu trúc 2000, minivan, thế hệ thứ 2, V41
08.2000 - 06.2002
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.3 TẠI GXE | 4943 x 1902 x 1709 | 1737 |
3.3 XEM | 4943 x 1902 x 1709 | 1737 |
3.3 TẠI GLE | 4943 x 1902 x 1709 | 1737 |
Kích thước Nissan Quest 1998 minivan thế hệ thứ 2 V41
08.1998 - 07.2000
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.3 TẠI GXE | 4948 x 1902 x 1709 | 1737 |
3.3 XEM | 4948 x 1902 x 1709 | 1737 |
3.3 TẠI GLE | 4948 x 1902 x 1709 | 1737 |
Kích thước Nissan Quest 1992 minivan thế hệ thứ 1 V40
04.1992 - 07.1998
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 TẠI XE/GXE | 4823 x 1872 x 1717 | 1800 |