Kích thước và trọng lượng Nissan HB200
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Nissan HB200

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Nissan HB200 được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Nissan NV200 từ 4400 x 1695 x 1850 đến 4430 x 1695 x 1855 mm, và trọng lượng từ 1200 đến 1470 kg.

Kích thước Nissan NV200 2009 Toàn Kim Loại Van Thế Hệ 1 M20

Kích thước và trọng lượng Nissan HB200 05.2009 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 Ghế ngồi cho 1 xe lăn (không có ghế thứ 3)4400 x 1695 x 18501430
1.6 Ghế cab cho 1 xe lăn (có ghế thứ 3)4400 x 1695 x 18501440
1.6 Ghế ngồi cho 2 xe lăn4400 x 1695 x 18501450
1.6 DX (2 chỗ)4400 x 1695 x 18551200
Xe van 1.6 DX4400 x 1695 x 18551200
1.6 DX (5 chỗ)4400 x 1695 x 18551220
1.6 VX4400 x 1695 x 18551220
1.6 DX (2 chỗ)4400 x 1695 x 18551230
Xe van 1.6 DX4400 x 1695 x 18551230
XUẤT KHẨU GX4400 x 1695 x 18551240
1.6 DX (5 chỗ)4400 x 1695 x 18551240
1.6 VX4400 x 1695 x 18551240
1.6 DX (5 chỗ)4400 x 1695 x 18551250
1.6 VX4400 x 1695 x 18551250
XUẤT KHẨU GX4400 x 1695 x 18551260
1.6 DX Tuyến Vân4400 x 1695 x 18551260
XUẤT KHẨU GX4400 x 1695 x 18551270
1.6 DX (5 chỗ)4400 x 1695 x 18551270
1.6 VX4400 x 1695 x 18551270
1.6 DX (2 chỗ)4400 x 1695 x 18551270
XUẤT KHẨU GX4400 x 1695 x 18551290
1.6 DX (5 chỗ)4400 x 1695 x 18551290
1.6 VX4400 x 1695 x 18551320
XUẤT KHẨU GX4400 x 1695 x 18551320
1.6 DX 4WD (2 chỗ)4410 x 1695 x 18851320
1.6 DX Tuyến Van 4WD4410 x 1695 x 18851320
1.6 DX Tuyến Van 4WD4410 x 1695 x 18851350
1.6 DX (2 chỗ) 4WD4410 x 1695 x 18851360
1.6 DX 4WD (5 chỗ)4410 x 1695 x 18851370
1.6 GX 4WD4410 x 1695 x 18851380
1.6 DX (5 chỗ) 4WD4410 x 1695 x 18851380
1.6 GX 4WD4410 x 1695 x 18851430
1.6 GX cao cấp4430 x 1695 x 18551270
1.6 GX cao cấp4430 x 1695 x 18551290

Kích thước Nissan NV200 2009, minivan, thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Nissan HB200 02.2009 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 16X-2R4400 x 1695 x 18501310
1.6 Đa lớp 16X-2R4400 x 1695 x 18501330
1.6 16S4400 x 1695 x 18501340
1.6 16X-3R4400 x 1695 x 18501350
1.6 Loại bước Enchante 16X-3R4400 x 1695 x 18501350
Ghế tài xế 1.6 16X-3R Tay cầm mạnh mẽ4400 x 1695 x 18501350
1.6 16X-2R4400 x 1695 x 18501350
1.6 GX-3R cao cấp4400 x 1695 x 18501360
1.6 16X-3R4400 x 1695 x 18501360
Loại bước mê hoặc 1.6 16S4400 x 1695 x 18501370
1.6 Loại bước mê hoặc 16X-3R4400 x 1695 x 18501380
1.6 Đa lớp 16X-2R4400 x 1695 x 18501390
1.6 16X-3R4400 x 1695 x 18501400
Xe taxi 1.6 16S Thông số kỹ thuật 1 xe lăn không có hàng ghế thứ 34400 x 1695 x 18501430
Xe taxi 1.6 ghế Thông số kỹ thuật 1 xe lăn không có hàng ghế thứ 34400 x 1695 x 18501430
1.6 Xe taxi ghế 16S Thông số kỹ thuật 1 xe lăn với hàng ghế thứ 34400 x 1695 x 18501440
Xe taxi 1.6 ghế Thông số kỹ thuật 1 xe lăn với hàng ghế thứ 34400 x 1695 x 18501440
Thông số kỹ thuật xe lăn 1.6 16S 2 xe lăn4400 x 1695 x 18501450
Xe taxi 1.6 ghế Thông số kỹ thuật 2 xe lăn4400 x 1695 x 18501450
1.6 Ghế Cab Thông số kỹ thuật 1 xe lăn, Loại ghế sau 3 hành khách4400 x 1695 x 18501460
1.6 Ghế Cab Thông số kỹ thuật 1 xe lăn, Loại ghế sau 3 hành khách4400 x 1695 x 18501470
1.6 GX-2R cao cấp4430 x 1695 x 18501320
1.6 GX-3R cao cấp4430 x 1695 x 18501360

Thêm một lời nhận xét