Kích thước và Trọng lượng của Nissan NX-coupe
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Nissan NX-coupe được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.
Kích thước Nissan NX-Coupe từ 4140 x 1680 x 1310 đến 4140 x 1680 x 1315 mm, và trọng lượng từ 940 đến 1150 kg.
Kích thước Nissan NX-Coupe 1990 Coupe thế hệ 1 B13
01.1990 - 04.1994
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5 Loại A | 4140 x 1680 x 1310 | 940 |
1.5 Loại B | 4140 x 1680 x 1310 | 970 |
1.5 Loại A | 4140 x 1680 x 1310 | 970 |
1.5 Loại B | 4140 x 1680 x 1310 | 1000 |
1.5 Loại A | 4140 x 1680 x 1310 | 1000 |
1.5 Loại B | 4140 x 1680 x 1310 | 1010 |
1.6 Loại B | 4140 x 1680 x 1310 | 1010 |
1.5 Loại B | 4140 x 1680 x 1310 | 1030 |
1.6 Loại B | 4140 x 1680 x 1310 | 1040 |
1.6 Loại S | 4140 x 1680 x 1310 | 1050 |
1.8 Loại S | 4140 x 1680 x 1310 | 1050 |
1.6 Loại S | 4140 x 1680 x 1310 | 1080 |
1.8 Loại S | 4140 x 1680 x 1310 | 1080 |
1.8 Loại S | 4140 x 1680 x 1310 | 1090 |
1.8 Loại S | 4140 x 1680 x 1310 | 1130 |
1.5 Mái thanh chữ T loại B | 4140 x 1680 x 1315 | 990 |
1.5 Mái thanh chữ T loại B | 4140 x 1680 x 1315 | 1020 |
1.6 Mái thanh chữ T loại B | 4140 x 1680 x 1315 | 1030 |
1.5 Mái thanh chữ T loại B | 4140 x 1680 x 1315 | 1050 |
1.6 Mái thanh chữ T loại B | 4140 x 1680 x 1315 | 1060 |
1.6 Mái thanh chữ T loại S | 4140 x 1680 x 1315 | 1070 |
1.8 Mái thanh chữ T loại S | 4140 x 1680 x 1315 | 1070 |
1.6 Mái thanh chữ T loại S | 4140 x 1680 x 1315 | 1100 |
1.8 Mái thanh chữ T loại S | 4140 x 1680 x 1315 | 1100 |
1.8 Mái thanh chữ T loại S | 4140 x 1680 x 1315 | 1110 |
1.8 Mái thanh chữ T loại S | 4140 x 1680 x 1315 | 1150 |