Kích thước và Trọng lượng của Nissan Violet
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Nissan Violet được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Nissan Violet từ 4300 x 1655 x 1385 lên 4405 x 1665 x 1385 mm, trọng lượng từ 870 đến 990 kg.
Kích thước Nissan Violet 1981 Hatchback 5 cửa 3 thế hệ
06.1981 - 06.1982
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Tím Liberta 1.6 GL | 4300 x 1655 x 1385 | 890 |
Tím Liberta 1.6 GL | 4300 x 1655 x 1385 | 900 |
Tím Liberta 1.8 GL | 4300 x 1655 x 1385 | 930 |
Tím Liberta 1.8 GL | 4300 x 1655 x 1385 | 940 |
Màu tím miễn phí 1.6 GF | 4300 x 1665 x 1385 | 920 |
Màu tím miễn phí 1.6 GF | 4300 x 1665 x 1385 | 930 |
Tím Liberta 1.8 SX | 4300 x 1665 x 1385 | 935 |
Tím Liberta 1.8 SX | 4300 x 1665 x 1385 | 945 |
Tím Liberta 1.8 ZX-E | 4405 x 1665 x 1385 | 980 |
Tím Liberta 1.8 ZX-E | 4405 x 1665 x 1385 | 990 |
Kích thước Nissan Violet 1981 sedan thế hệ thứ 3
06.1981 - 06.1982
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Tím Liberta 1.6 T-DX | 4300 x 1655 x 1385 | 870 |
Tím Liberta 1.6 DX | 4300 x 1655 x 1385 | 870 |
Tím Liberta 1.6 GL | 4300 x 1655 x 1385 | 880 |
Tím Liberta 1.6 GL | 4300 x 1655 x 1385 | 890 |
Tím Liberta 1.8 GL | 4300 x 1655 x 1385 | 920 |
Tím Liberta 1.8 GL | 4300 x 1655 x 1385 | 930 |
Màu tím miễn phí 1.6 GF | 4300 x 1665 x 1385 | 910 |
Màu tím miễn phí 1.6 GF | 4300 x 1665 x 1385 | 920 |
Tím Liberta 1.8 SX | 4300 x 1665 x 1385 | 925 |
Tím Liberta 1.8 SX | 4300 x 1665 x 1385 | 935 |
Tím Liberta 1.8 ZX-E | 4405 x 1665 x 1385 | 970 |
Tím Liberta 1.8 ZX-E | 4405 x 1665 x 1385 | 980 |