Kích thước và trọng lượng Opel Grandland X
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Opel Grandland X

Kích thước thân xe là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì việc lái xe trong thành phố hiện đại càng khó khăn nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Opel Grandland X được xác định bởi ba chiều: chiều dài thân, chiều rộng thân và chiều cao thân. Thông thường, chiều dài được đo từ điểm xa nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo ở điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là vòm bánh xe hoặc trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của ray nóc không được tính vào chiều cao tổng thể của thân xe.

Kích thước tổng thể của Opel Grandland X là 4477 x 1856 x 1609 mm, trọng lượng từ 1350 đến 1875 kg.

Kích thước Opel Grandland X 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Opel Grandland X 04.2017 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 AT Thưởng thức4477 x 1856 x 16091500
1.6 AT đổi mới4477 x 1856 x 16091500
1.6 AT vũ trụ4477 x 1856 x 16091500

Kích thước Opel Grandland X 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Opel Grandland X 04.2017 - 06.2021

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Lựa chọn 1.2 tấn4477 x 1856 x 16091350
Bản 1.2 MT4477 x 1856 x 16091350
1.2MT động4477 x 1856 x 16091350
ĐỔI MỚI 1.2 MT4477 x 1856 x 16091350
Phiên bản 1.2 MT Doanh nghiệp4477 x 1856 x 16091350
1.2 MT ĐỔI MỚI KINH DOANH4477 x 1856 x 16091350
Đường màu 1.2 tấn4477 x 1856 x 16091350
1.2 tấn cuối cùng4477 x 1856 x 16091350
1.2 tấn 120 năm4477 x 1856 x 16091350
Bản 1.2 MT4477 x 1856 x 16091370
Opel 1.2 tấn 20204477 x 1856 x 16091370
ĐỔI MỚI 1.2 MT4477 x 1856 x 16091370
1.2 tấn cuối cùng4477 x 1856 x 16091370
Phiên bản 1.2 MT Doanh nghiệp4477 x 1856 x 16091370
1.2 MT ĐỔI MỚI KINH DOANH4477 x 1856 x 16091370
Dây chuyền thiết kế 1.2 MT4477 x 1856 x 16091370
1.2MT Elegance4477 x 1856 x 16091370
1.2 MT Sang Trọng Doanh Nhân4477 x 1856 x 16091370
Lựa chọn 1.2 AT4477 x 1856 x 16091370
Phiên bản 1.2 AT4477 x 1856 x 16091370
1.2AT động4477 x 1856 x 16091370
1.2 ĐỔI MỚI4477 x 1856 x 16091370
1.2 AT Bản doanh nghiệp4477 x 1856 x 16091370
1.2 TẠI ĐỔI MỚI TRONG KINH DOANH4477 x 1856 x 16091370
Dòng màu 1.2 AT4477 x 1856 x 16091370
1.2 AT Cuối cùng4477 x 1856 x 16091370
Phiên bản 1.6 D MT4477 x 1856 x 16091373
1.6 D MT Động4477 x 1856 x 16091373
Lựa chọn 1.6 D MT4477 x 1856 x 16091373
ĐỔI MỚI MT 1.6 D4477 x 1856 x 16091373
Phiên bản doanh nghiệp 1.6 D MT4477 x 1856 x 16091373
ĐỔI MỚI KINH DOANH 1.6 D MT4477 x 1856 x 16091373
1.2 AT Cuối cùng4477 x 1856 x 16091393
1.2 ĐỔI MỚI4477 x 1856 x 16091393
Phiên bản 1.2 AT4477 x 1856 x 16091393
1.2 TẠI 120 năm4477 x 1856 x 16091393
1.2 AT Bản doanh nghiệp4477 x 1856 x 16091393
1.2 TẠI ĐỔI MỚI TRONG KINH DOANH4477 x 1856 x 16091393
Phiên bản 1.2 AT4477 x 1856 x 16091395
1.2 TẠI Opel 20204477 x 1856 x 16091395
1.2 ĐỔI MỚI4477 x 1856 x 16091395
1.2 AT Cuối cùng4477 x 1856 x 16091395
1.2 AT Bản doanh nghiệp4477 x 1856 x 16091395
1.2 TẠI ĐỔI MỚI TRONG KINH DOANH4477 x 1856 x 16091395
1.2 Dây chuyền thiết kế AT4477 x 1856 x 16091395
1.2AT Elegance4477 x 1856 x 16091395
1.2 AT Sang Trọng Doanh Nhân4477 x 1856 x 16091395
Phiên bản 1.6 D AT4477 x 1856 x 16091433
1.6 D AT Động4477 x 1856 x 16091433
1.6 ĐỔI MỚI4477 x 1856 x 16091433
1.6 D AT Bản Doanh Nhân4477 x 1856 x 16091433
1.6 ĐỔI MỚI TRONG KINH DOANH4477 x 1856 x 16091433
Lựa chọn 1.5 D MT4477 x 1856 x 16091435
Phiên bản 1.5 D MT4477 x 1856 x 16091435
Đường màu 1.5 D MT4477 x 1856 x 16091435
1.5 D MT cuối cùng4477 x 1856 x 16091435
ĐỔI MỚI MT 1.5 D4477 x 1856 x 16091435
Phiên bản doanh nghiệp 1.5 D MT4477 x 1856 x 16091435
ĐỔI MỚI KINH DOANH 1.5 D MT4477 x 1856 x 16091435
1.5D MT 120 năm4477 x 1856 x 16091435
Opel 1.5D MT 20204477 x 1856 x 16091435
Đường thiết kế 1.5 D MT4477 x 1856 x 16091435
1.5 D MT Sang trọng4477 x 1856 x 16091435
1.5 D MT Sang Trọng Doanh Nhân4477 x 1856 x 16091435
Phiên bản 1.5 D AT4477 x 1856 x 16091455
Dòng màu 1.5 D AT4477 x 1856 x 16091455
1.5 D AT Tối thượng4477 x 1856 x 16091455
1.5 ĐỔI MỚI4477 x 1856 x 16091455
1.5 D AT Bản Doanh Nhân4477 x 1856 x 16091455
1.5 ĐỔI MỚI TRONG KINH DOANH4477 x 1856 x 16091455
1.5 D TẠI 120 năm4477 x 1856 x 16091455
1.5D AT Opel 20204477 x 1856 x 16091455
Dây chuyền thiết kế 1.5 D AT4477 x 1856 x 16091455
1.5 D AT Sang Trọng4477 x 1856 x 16091455
1.5 D AT Sang Trọng Doanh Nhân4477 x 1856 x 16091455
1.6 AT Cuối cùng4477 x 1856 x 16091500
1.6 ĐỔI MỚI4477 x 1856 x 16091500
1.6 TẠI 120 năm4477 x 1856 x 16091500
1.6 TẠI ĐỔI MỚI TRONG KINH DOANH4477 x 1856 x 16091500
1.6 TẠI Opel 20204477 x 1856 x 16091500
1.6 Dây chuyền thiết kế AT4477 x 1856 x 16091500
1.6AT Elegance4477 x 1856 x 16091500
1.6 AT Sang Trọng Doanh Nhân4477 x 1856 x 16091500
2.0 D AT Tối thượng4477 x 1856 x 16091575
2.0 ĐỔI MỚI4477 x 1856 x 16091575
2.0 ĐỔI MỚI TRONG KINH DOANH4477 x 1856 x 16091575
2.0 D TẠI 120 năm4477 x 1856 x 16091575
2.0D AT Opel 20204477 x 1856 x 16091575
1.5 ĐỔI MỚI TRONG KINH DOANH4477 x 1856 x 16091575
81 kW PHEV 1.6 AT 2WD Cuối cùng4477 x 1856 x 16091875
81 kW PHEV 1.6 AT 2WD ĐỔI MỚI4477 x 1856 x 16091875
81 kW Phiên bản PHEV 1.6 AT 2WD4477 x 1856 x 16091875
81 kW PHEV 1.6 AT 2WD ĐỔI MỚI KINH DOANH4477 x 1856 x 16091875
81 kW PHEV 1.6 AT 2WD Phiên bản Doanh nghiệp4477 x 1856 x 16091875
81 kW PHEV 1.6 AT 2WD Sang trọng4477 x 1856 x 16091875
81 kW PHEV 1.6 AT 2WD Sang trọng dành cho Doanh nhân4477 x 1856 x 16091875
80 kW PHEV 1.6 AT 4WD ĐỔI MỚI4477 x 1856 x 16091875
80 kW PHEV 1.6 AT 4WD Cuối cùng4477 x 1856 x 16091875
80 kW PHEV 1.6 AT 4WD ĐỔI MỚI KINH DOANH4477 x 1856 x 16091875
81 kW PHEV 1.6 AT 4WD ĐỔI MỚI4477 x 1856 x 16091875
81 kW PHEV 1.6 AT 4WD Cuối cùng4477 x 1856 x 16091875
81 kW PHEV 1.6 AT 4WD ĐỔI MỚI KINH DOANH4477 x 1856 x 16091875
81 kW PHEV 1.6 AT 4WD Sang trọng4477 x 1856 x 16091875
81 kW Phiên bản PHEV 1.6 AT 4WD4477 x 1856 x 16091875
81 kW PHEV 1.6 AT 4WD Phiên bản Doanh nghiệp4477 x 1856 x 16091875
81 kW PHEV 1.6 AT 4WD Sang trọng dành cho Doanh nhân4477 x 1856 x 16091875

Thêm một lời nhận xét