Kích thước và trọng lượng Peugeot 307
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Peugeot 307

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Peugeot 307 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Peugeot 307 từ 4202 x 1746 x 1510 thành 4428 x 1757 x 1536 mm, và trọng lượng từ 1153 đến 1653 kg.

Kích thước Peugeot 307 facelift 2005, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ

Kích thước và trọng lượng Peugeot 307 06.2005 - 09.2007

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4 MT S 5 cửa4211 x 1746 x 15141170
1.4 MT Đô thị 5 cửa4211 x 1746 x 15141170
1.4 MT E 5 cửa4211 x 1746 x 15141170
1.6 MT S 5 cửa4211 x 1746 x 15141204
1.6 MT SE 5 cửa4211 x 1746 x 15141204
1.6 MT Sport 5 cửa4211 x 1746 x 15141204
1.6 AT Sport 5 cửa4211 x 1746 x 15141243
1.6 AT S 5 cửa4211 x 1746 x 15141243
2.0 MT XSi 5 cửa4211 x 1746 x 15141250
2.0 MT SE 5 cửa4211 x 1746 x 15141250
2.0 MT Sport 5 cửa4211 x 1746 x 15141250
2.0 AT SE 5 cửa4211 x 1746 x 15141293
2.0 MT Feline 5 cửa4211 x 1746 x 15141305
2.0 MT GT 5 cửa4211 x 1746 x 15141305
1.6 HDi 110 MT SE 5 cửa4211 x 1746 x 15141336
1.6 HDi 110 MT Sport 5 cửa4211 x 1746 x 15141336
1.6 HDi 110 MT S 5 cửa4211 x 1746 x 15141336
1.6 HDi 90 MT S 5 cửa4211 x 1746 x 15141337
1.6 HDi 90 MT Đô thị 5 cửa4211 x 1746 x 15141337
1.6 HDi 90 MT SE 5 cửa4211 x 1746 x 15141337
1.6 HDi 90 MT E 5 cửa4211 x 1746 x 15141337
2.0 HDi MT GT 5 cửa4211 x 1746 x 15141427
2.0 HDi MT XSi 5 cửa4211 x 1746 x 15141427
2.0 HDi MT Sport 5 cửa4211 x 1746 x 15141427

Kích thước Peugeot 307 tái cấu trúc 2005, xe ga, thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Peugeot 307 06.2005 - 09.2007

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Phá vỡ 1.6 MT S4428 x 1757 x 15361324
1.6 tấn S SW4428 x 1757 x 15361324
1.6 tấn SE SW4428 x 1757 x 15361324
2.0 tấn SE SW4428 x 1757 x 15361355
1.6 TẠI S Phá Vỡ4428 x 1757 x 15361360
1.6 TẠI S SW4428 x 1757 x 15361360
1.6 TẠI SE SW4428 x 1757 x 15361360
1.6 HDi 110 MT SE SW4428 x 1757 x 15361400
1.6 HDi 110 MT S SW4428 x 1757 x 15361400
1.6 HDi 110 MT S Phá Vỡ4428 x 1757 x 15361400
1.6 HDi 90 MT E Nghỉ4428 x 1757 x 15361400
1.6 HDi 90 MT S SW4428 x 1757 x 15361400
Phá đô thị 1.6 HDi 90 MT4428 x 1757 x 15361400
1.6 HDi 90 MT SE SW4428 x 1757 x 15361400
1.6 HDi 90 MT S Phá Vỡ4428 x 1757 x 15361400
Pathfinder 2.0 (WDXNUMX)4428 x 1757 x 15361475

Kích thước Peugeot 307 facelift 2005, hatchback 3 cửa, 1 thế hệ

Kích thước và trọng lượng Peugeot 307 06.2005 - 09.2007

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4 MT S 3 cửa4211 x 1746 x 15141153
1.4 MT E 3 cửa4211 x 1746 x 15141153
1.4 MT Đô thị 3 cửa4211 x 1746 x 15141153
1.6 MT Sport 3 cửa4211 x 1746 x 15141187
1.6 MT S 3 cửa4211 x 1746 x 15141187
2.0 MT XSi 3 cửa4211 x 1746 x 15141243
2.0 MT GT 3 cửa4211 x 1746 x 15141286
2.0 MT Feline 3 cửa4211 x 1746 x 15141286
1.6 HDi 110 MT S 3 cửa4211 x 1746 x 15141336
1.6 HDi 110 MT Sport 3 cửa4211 x 1746 x 15141336
1.6 HDi 90 MT S 3 cửa4211 x 1746 x 15141337
2.0 HDi MT GT 3 cửa4211 x 1746 x 15141427
2.0 HDi MT XSi 3 cửa4211 x 1746 x 15141427
2.0 HDi MT Sport 3 cửa4211 x 1746 x 15141427

Kích thước Peugeot 307 restyling 2005, thùng mui bạt, thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Peugeot 307 03.2005 - 12.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 2.0 tấn4356 x 1759 x 14241443
Cơ sở 2.0 tấn4356 x 1759 x 14241465
Cơ sở 2.0 AT4356 x 1759 x 14241473
Cơ sở 1.6 tấn4356 x 1759 x 14241513
Cơ sở 2.0 HDi MT4356 x 1759 x 14241553

Kích thước Xe Peugeot 307 2003 open body thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Peugeot 307 01.2003 - 02.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 1.6 tấn4356 x 1759 x 14241428
Cơ sở 1.6 tấn4356 x 1759 x 14241465

Kích thước Peugeot 307 2001 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ

Kích thước và trọng lượng Peugeot 307 01.2001 - 04.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 1.4 tấn4202 x 1746 x 15101217
Cơ sở 1.6 tấn4202 x 1746 x 15101251
Cơ sở 2.0 tấn4202 x 1746 x 15101277
Cơ sở 1.6 AT4202 x 1746 x 15101287
Cơ sở 2.0 AT4202 x 1746 x 15101313
Cơ sở 2.0 HDi MT4202 x 1746 x 15101318
Cơ sở 2.0 HDi MT4202 x 1746 x 15101354

Kích thước Peugeot 307 2001 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ

Kích thước và trọng lượng Peugeot 307 01.2001 - 04.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 1.4 tấn4202 x 1746 x 15101234
Cơ sở 1.6 tấn4202 x 1746 x 15101268
Cơ sở 2.0 tấn4202 x 1746 x 15101294
Cơ sở 1.6 AT4202 x 1746 x 15101304
Cơ sở 2.0 AT4202 x 1746 x 15101330
Cơ sở 2.0 HDi MT4202 x 1746 x 15101335
Cơ sở 2.0 HDi MT4202 x 1746 x 15101354

Kích thước Peugeot 307 2001, xe ga, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng Peugeot 307 01.2001 - 04.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 1.6 tấn4420 x 1757 x 15361399
Cơ sở 2.0 tấn4420 x 1757 x 15361430
Cơ sở 1.6 AT4420 x 1757 x 15361435
Cơ sở 2.0 HDi MT4420 x 1757 x 15361465
Cơ sở 2.0 AT4420 x 1757 x 15361466
Cơ sở 2.0 HDi MT4428 x 1757 x 15361567
Cơ sở 2.0 HDi AT4428 x 1757 x 15361598

Kích thước Peugeot 307 restyling 2005, thùng mui bạt, thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Peugeot 307 05.2005 - 12.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xu hướng 1.6 tấn4350 x 1730 x 14201515
JBL 1.6 tấn4350 x 1730 x 14201515
JBL 1.6 AT4350 x 1730 x 14201515
JBL 2.0 tấn4350 x 1730 x 14201543
2.0 MT thể thao4350 x 1730 x 14201543
JBL 2.0 AT4350 x 1730 x 14201543
2.0 AT thể thao4350 x 1730 x 14201543
2.0 AT bạch kim4350 x 1730 x 14201565
2.0 HDi MT JBL4350 x 1730 x 14201653
2.0 HDi MT thể thao4350 x 1730 x 14201653
2.0 HDi MT bạch kim4350 x 1730 x 14201653

Kích thước Peugeot 307 tái cấu trúc 2005, xe ga, thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Peugeot 307 05.2005 - 12.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xu hướng 1.6 tấn4420 x 1730 x 15101515
1.6 tấn Ôxy4420 x 1730 x 15101515
1.6 MT thể thao4420 x 1730 x 15101515
1.6 TẠI Oxygo4420 x 1730 x 15101515
2.0 tấn Ôxy4420 x 1730 x 15101543
2.0 MT thể thao4420 x 1730 x 15101543
2.0 tấn bạch kim4420 x 1730 x 15101543
2.0 AT thể thao4420 x 1730 x 15101543
Xu hướng 1.6 HDi MT4420 x 1730 x 15101565
1.6 HDi MT Oxygo4420 x 1730 x 15101565
1.6 HDi MT thể thao4420 x 1730 x 15101565
2.0 HDi MT Oxygo4420 x 1730 x 15101653
2.0 HDi MT thể thao4420 x 1730 x 15101653
2.0 HDi MT bạch kim4420 x 1730 x 15101653
2.0 HDi AT Sport4420 x 1730 x 15101653
2.0 HDi AT bạch kim4420 x 1730 x 15101653

Kích thước Peugeot 307 facelift 2005, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ

Kích thước và trọng lượng Peugeot 307 05.2005 - 12.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xe tải 1.4 tấn4210 x 1730 x 15101217
Xu hướng 1.4 tấn4210 x 1730 x 15101217
Terrano 1.6 (WDXNUMX)4210 x 1730 x 15101217
Xu hướng 1.6 HDi MT4210 x 1730 x 15101217
Xu hướng 1.6 tấn4210 x 1730 x 15101515
1.6 tấn Ôxy4210 x 1730 x 15101515
1.6 TẠI Xu hướng4210 x 1730 x 15101515
1.6 TẠI Oxygo4210 x 1730 x 15101515
2.0 tấn Ôxy4210 x 1730 x 15101543
2.0 MT thể thao4210 x 1730 x 15101543
2.0 TẠI Oxygo4210 x 1730 x 15101543
Xu hướng 1.6 HDi MT4210 x 1730 x 15101565
1.6 HDi MT Oxygo4210 x 1730 x 15101565
2.0 HDi MT Oxygo4210 x 1730 x 15101653
2.0 HDi MT thể thao4210 x 1730 x 15101653

Kích thước Peugeot 307 facelift 2005, hatchback 3 cửa, 1 thế hệ

Kích thước và trọng lượng Peugeot 307 05.2005 - 12.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xe tải 1.4 tấn4210 x 1730 x 15101217
Xu hướng 1.4 tấn4210 x 1730 x 15101217
Terrano 1.6 (WDXNUMX)4210 x 1730 x 15101217
Xu hướng 1.6 HDi MT4210 x 1730 x 15101217
Xu hướng 1.6 tấn4210 x 1730 x 15101515
1.6 tấn Ôxy4210 x 1730 x 15101515
1.6 TẠI Xu hướng4210 x 1730 x 15101515
1.6 TẠI Oxygo4210 x 1730 x 15101515
2.0 tấn Ôxy4210 x 1730 x 15101543
2.0 MT thể thao4210 x 1730 x 15101543
2.0 TẠI Oxygo4210 x 1730 x 15101543
Xu hướng 1.6 HDi MT4210 x 1730 x 15101565
1.6 HDi MT Oxygo4210 x 1730 x 15101565
2.0 HDi MT Oxygo4210 x 1730 x 15101653
2.0 HDi MT thể thao4210 x 1730 x 15101653

Kích thước Xe Peugeot 307 2003 open body thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Peugeot 307 08.2003 - 04.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xu hướng 1.6 tấn4350 x 1730 x 14201515
JBL 1.6 tấn4350 x 1730 x 14201515
JBL 2.0 tấn4350 x 1730 x 14201543
2.0 MT thể thao4350 x 1730 x 14201543
2.0 AT thể thao4350 x 1730 x 14201543
2.0 HDi MT thể thao4350 x 1730 x 14201653
2.0 HDi MT bạch kim4350 x 1730 x 14201653

Kích thước Peugeot 307 2002, xe ga, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng Peugeot 307 06.2002 - 04.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xu hướng 1.6 tấn4420 x 1730 x 15101515
1.6 tấn Ôxy4420 x 1730 x 15101515
1.6 TẠI Oxygo4420 x 1730 x 15101515
2.0 MT thể thao4420 x 1730 x 15101543
2.0 tấn bạch kim4420 x 1730 x 15101543
2.0 AT thể thao4420 x 1730 x 15101543
Xu hướng 1.6 HDi MT4420 x 1730 x 15101565
1.6 HDi MT Oxygo4420 x 1730 x 15101565
2.0 HDi MT bạch kim4420 x 1730 x 15101653
2.0 HDi MT thể thao4420 x 1730 x 15101653

Kích thước Peugeot 307 2001 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ

Kích thước và trọng lượng Peugeot 307 04.2001 - 04.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Terrano 1.4 (WDXNUMX)4210 x 1730 x 15101217
Xe tải 1.4 tấn4210 x 1730 x 15101217
Xu hướng 1.4 tấn4210 x 1730 x 15101217
Xu hướng 1.6 tấn4210 x 1730 x 15101515
1.6 TẠI Xu hướng4210 x 1730 x 15101515
2.0 MT thể thao4210 x 1730 x 15101543
2.0 AT thể thao4210 x 1730 x 15101543
2.0 HDi MT Oxygo4210 x 1730 x 15101653

Kích thước Peugeot 307 2001 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ

Kích thước và trọng lượng Peugeot 307 04.2001 - 04.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Terrano 1.4 (WDXNUMX)4210 x 1730 x 15101217
Xe tải 1.4 tấn4210 x 1730 x 15101217
Xu hướng 1.4 tấn4210 x 1730 x 15101217
Xu hướng 1.6 tấn4210 x 1730 x 15101515
1.6 TẠI Xu hướng4210 x 1730 x 15101515
2.0 MT thể thao4210 x 1730 x 15101543
2.0 AT thể thao4210 x 1730 x 15101543
2.0 HDi MT Oxygo4210 x 1730 x 15101653

Thêm một lời nhận xét