Kích thước và trọng lượng Peugeot 309
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Peugeot 309 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước của Peugeot 309 lần lượt là 4051 x 1628 x 1380 mm, trọng lượng từ 834 đến 960 kg.
Kích thước Peugeot 309 facelift 1989, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ, 10A
07.1989 - 06.1993
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
GLX 1.1 tấn | 4051 x 1628 x 1380 | 834 |
GLX 1.4 tấn | 4051 x 1628 x 1380 | 850 |
1.4 tấn XR/GR | 4051 x 1628 x 1380 | 850 |
GLX 1.6 tấn | 4051 x 1628 x 1380 | 880 |
1.6 VÀ GLX | 4051 x 1628 x 1380 | 900 |
1.9D MTGLXD | 4051 x 1628 x 1380 | 917 |
1.8D MT XDT | 4051 x 1628 x 1380 | 960 |
Kích thước Peugeot 309 facelift 1989, hatchback 3 cửa, 1 thế hệ, 10C
07.1989 - 06.1993
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
GLX 1.1 tấn | 4051 x 1628 x 1380 | 834 |
GLX 1.4 tấn | 4051 x 1628 x 1380 | 850 |
1.4 tấn XR/GR | 4051 x 1628 x 1380 | 850 |
GLX 1.6 tấn | 4051 x 1628 x 1380 | 880 |
1.6 VÀ GLX | 4051 x 1628 x 1380 | 900 |
GTI 1.9 tấn | 4051 x 1628 x 1380 | 910 |
1.9D MTGLXD | 4051 x 1628 x 1380 | 917 |
1.9 tấn GTI-16 | 4051 x 1628 x 1380 | 948 |
1.8D MT XDT | 4051 x 1628 x 1380 | 960 |
Kích thước Peugeot 309 1987 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ 10A
01.1987 - 06.1989
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.1MT GL | 4051 x 1628 x 1380 | 840 |
HỒ SƠ GL 1.3MT | 4051 x 1628 x 1380 | 850 |
1.6 tấn GR | 4051 x 1628 x 1380 | 880 |
SR 1.6 tấn | 4051 x 1628 x 1380 | 880 |
1.6 TẠI SR | 4051 x 1628 x 1380 | 880 |
1.9 MTGT | 4051 x 1628 x 1380 | 910 |
1.9D MTGLD | 4051 x 1628 x 1380 | 945 |
Kích thước Peugeot 309 1985 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ 10C
10.1985 - 06.1989
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.1MT GL | 4051 x 1628 x 1380 | 840 |
HỒ SƠ GL 1.3MT | 4051 x 1628 x 1380 | 850 |
1.6 tấn GR | 4051 x 1628 x 1380 | 880 |
SR 1.6 tấn | 4051 x 1628 x 1380 | 880 |
1.6 TẠI SR | 4051 x 1628 x 1380 | 880 |
1.9 MTGT | 4051 x 1628 x 1380 | 910 |
GTI 1.9 tấn | 4051 x 1628 x 1380 | 910 |
1.9D MTGLD | 4051 x 1628 x 1380 | 945 |