Kích thước và trọng lượng Pontiac Fiero
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Pontiac Fiero

Kích thước thân xe là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì việc lái xe trong thành phố hiện đại càng khó khăn nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Pontiac Fiero được xác định bởi ba chiều: chiều dài thân, chiều rộng thân và chiều cao thân. Thông thường, chiều dài được đo từ điểm xa nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo ở điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là vòm bánh xe hoặc trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của ray nóc không được tính vào chiều cao tổng thể của thân xe.

Kích thước tổng thể của Pontiac Fiero là từ 4072 x 1750 x 1194 đến 4211 x 1750 x 1191 mm, trọng lượng từ 1115 đến 1265 kg.

Kích thước Pontiac Fiero tái cấu trúc lần thứ 2 1987, coupe, thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Pontiac Fiero 07.1987 - 08.1988

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 tấn khốc liệt4143 x 1753 x 11911180
2.5 AT4143 x 1753 x 11911180
Công thức tự hào 2.8 tấn4143 x 1753 x 11911265
Công thức tự hào 2.8 AT4143 x 1753 x 11911265
2.8 tấn Fiero GT4194 x 1753 x 11911265
2.8 TẠI Fiero GT4194 x 1753 x 11911265

Kích thước Pontiac Fiero tái cấu trúc 1985, coupe, thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Pontiac Fiero 01.1985 - 06.1987

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 tấn khốc liệt4082 x 1750 x 11911150
2.5MT Fiero Sport4082 x 1750 x 11911155
2.5 MT Fiero SE4082 x 1750 x 11911155
Fiero Sport 2.5 AT4082 x 1750 x 11911155
2.5 TẠI Fiero SE4082 x 1750 x 11911155
2.8MT Fiero Sport4082 x 1750 x 11911210
2.8 MT Fiero SE4082 x 1750 x 11911210
Fiero Sport 2.8 AT4082 x 1750 x 11911210
2.8 TẠI Fiero SE4082 x 1750 x 11911210
2.5 tấn khốc liệt4143 x 1750 x 11911155
2.5MT Fiero Sport4143 x 1750 x 11911155
Fiero Sport 2.5 AT4143 x 1750 x 11911155
2.5 MT Fiero SE4143 x 1750 x 11911165
2.5 TẠI Fiero SE4143 x 1750 x 11911165
2.8 MT Fiero SE4143 x 1750 x 11911230
2.8 TẠI Fiero SE4143 x 1750 x 11911230
2.8 tấn Fiero GT4188 x 1750 x 11911225
2.8 TẠI Fiero GT4188 x 1750 x 11911225
2.5 MT Fiero SE4194 x 1750 x 11911160
2.5 TẠI Fiero SE4194 x 1750 x 11911160
2.8 tấn Fiero GT4194 x 1750 x 11911210
2.8 TẠI Fiero GT4194 x 1750 x 11911210
2.8 MT Fiero SE4194 x 1750 x 11911225
2.8 TẠI Fiero SE4194 x 1750 x 11911225
2.8 tấn Fiero GT4211 x 1750 x 11911225
2.8 TẠI Fiero GT4211 x 1750 x 11911225

Kích thước của Pontiac Fiero 1983, coupe, thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Pontiac Fiero 07.1983 - 12.1984

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 tấn khốc liệt4072 x 1750 x 11941115
2.5MT Fiero Sport4072 x 1750 x 11941115
2.5 MT Fiero SE4072 x 1750 x 11941115
Xe Fiero Indy Pace 2.5 MT4072 x 1750 x 11941115
Fiero Sport 2.5 AT4072 x 1750 x 11941115
2.5 TẠI Fiero SE4072 x 1750 x 11941115
Xe Fiero Indy Pace 2.5 AT4072 x 1750 x 11941115

Thêm một lời nhận xét