Kích thước và Trọng lượng của Pontiac Sunfire
nội dung
- Kích thước Pontiac Sunfire 2nd facelift 2002 coupe thế hệ 1
- Kích thước Pontiac Sunfire facelift 1999 mui trần thế hệ 1
- Kích thước Pontiac Sunfire facelift 1999 coupe thế hệ thứ nhất
- Kích thước Pontiac Sunfire facelift 1999 sedan thế hệ thứ nhất
- Kích thước Pontiac Sunfire 1994 thân hở thế hệ 1
- Kích thước Pontiac Sunfire 1994 coupe thế hệ thứ nhất
- Kích thước Pontiac Sunfire 1994 sedan thế hệ thứ nhất
- Kích thước Pontiac Sunfire 2nd facelift 2002 sedan thế hệ 1
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Pontiac Sunfire được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Pontiac Sunfire từ 4613 x 1710 x 1392 đến 4633 x 1737 x 1369 mm, và trọng lượng từ 1180 đến 1360 kg.
Kích thước Pontiac Sunfire 2nd facelift 2002 coupe thế hệ 1
12.2002 - 07.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Sunfire 2.2SA 1 tấn | 4623 x 1737 x 1346 | 1255 |
2.2 tấn Sunfire 1SB | 4623 x 1737 x 1346 | 1255 |
Sunfire 2.2 tấn 1SC | 4623 x 1737 x 1346 | 1255 |
2.2 TẠI Sunfire 1SA | 4623 x 1737 x 1346 | 1255 |
2.2 TẠI Sunfire 1SB | 4623 x 1737 x 1346 | 1255 |
2.2 AT Sunfire 1SC | 4623 x 1737 x 1346 | 1255 |
Kích thước Pontiac Sunfire facelift 1999 mui trần thế hệ 1
07.1999 - 08.2000
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 TẠI Sunfire GT | 4623 x 1737 x 1374 | 1300 |
Kích thước Pontiac Sunfire facelift 1999 coupe thế hệ thứ nhất
07.1999 - 11.2002
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2MT Sunfire SE | 4623 x 1737 x 1346 | 1180 |
2.2 MT Sunfire SE Sun & Sound Pkg. | 4623 x 1737 x 1346 | 1180 |
2.2 AT3 Sunfire SE | 4623 x 1737 x 1346 | 1180 |
2.2 AT4 Sunfire SE | 4623 x 1737 x 1346 | 1180 |
2.2 AT3 Sunfire SE Sun & Sound Pkg. | 4623 x 1737 x 1346 | 1180 |
2.2 AT4 Sunfire SE Sun & Sound Pkg. | 4623 x 1737 x 1346 | 1180 |
2.2MT Sunfire SE | 4623 x 1737 x 1346 | 1245 |
2.2 MT Sunfire SE Sun & Sound Pkg. | 4623 x 1737 x 1346 | 1245 |
2.2 XEM Sunfire | 4623 x 1737 x 1346 | 1245 |
2.2 AT Sunfire SE Sun & Sound Pkg. | 4623 x 1737 x 1346 | 1245 |
2.4MT Sunfire SE | 4623 x 1737 x 1346 | 1245 |
2.4 MT Sunfire SE Sun & Sound Pkg. | 4623 x 1737 x 1346 | 1245 |
2.4 XEM Sunfire | 4623 x 1737 x 1346 | 1245 |
2.4 AT Sunfire SE Sun & Sound Pkg. | 4623 x 1737 x 1346 | 1245 |
2.4 tấn Sunfire GT | 4623 x 1737 x 1346 | 1255 |
2.4 tấn Sunfire GT Sun & Storm Pkg. | 4623 x 1737 x 1346 | 1255 |
2.4 TẠI Sunfire GT | 4623 x 1737 x 1346 | 1255 |
2.4 AT Sunfire GT Sun & Storm Pkg. | 4623 x 1737 x 1346 | 1255 |
Kích thước Pontiac Sunfire facelift 1999 sedan thế hệ thứ nhất
07.1999 - 11.2002
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2MT Sunfire SE | 4618 x 1725 x 1389 | 1200 |
Phiên bản đặc biệt Sunfire 2.2 MT | 4618 x 1725 x 1389 | 1200 |
2.2 AT3 Sunfire SE | 4618 x 1725 x 1389 | 1200 |
2.2 AT4 Sunfire SE | 4618 x 1725 x 1389 | 1200 |
Phiên bản đặc biệt 2.2 AT3 Sunfire | 4618 x 1725 x 1389 | 1200 |
Phiên bản đặc biệt 2.2 AT4 Sunfire | 4618 x 1725 x 1389 | 1200 |
2.2 XEM Sunfire | 4618 x 1725 x 1389 | 1260 |
Phiên bản đặc biệt 2.2 AT Sunfire | 4618 x 1725 x 1389 | 1260 |
2.4 XEM Sunfire | 4618 x 1725 x 1389 | 1270 |
Phiên bản đặc biệt 2.4 AT Sunfire | 4618 x 1725 x 1389 | 1270 |
Kích thước Pontiac Sunfire 1994 thân hở thế hệ 1
03.1994 - 06.1999
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2 AT4 Sunfire SE | 4620 x 1737 x 1364 | 1300 |
2.4 XEM Sunfire | 4620 x 1737 x 1364 | 1300 |
2.2 AT4 Sunfire SE | 4620 x 1737 x 1369 | 1300 |
2.4 TẠI Sunfire GT | 4620 x 1737 x 1374 | 1360 |
2.3MT Sunfire SE | 4633 x 1712 x 1369 | 1285 |
2.3 XEM Sunfire | 4633 x 1712 x 1369 | 1285 |
2.2 AT3 Sunfire SE | 4633 x 1737 x 1369 | 1285 |
Kích thước Pontiac Sunfire 1994 coupe thế hệ thứ nhất
03.1994 - 06.1999
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2MT Sunfire SE | 4620 x 1737 x 1346 | 1195 |
2.2 AT3 Sunfire SE | 4620 x 1737 x 1346 | 1195 |
2.2 AT4 Sunfire SE | 4620 x 1737 x 1346 | 1195 |
2.4 XEM Sunfire | 4620 x 1737 x 1346 | 1240 |
2.4 tấn Sunfire GT | 4620 x 1737 x 1346 | 1280 |
2.4 TẠI Sunfire GT | 4620 x 1737 x 1346 | 1280 |
2.2MT Sunfire SE | 4620 x 1737 x 1351 | 1195 |
2.2 AT3 Sunfire SE | 4620 x 1737 x 1351 | 1195 |
2.2 AT4 Sunfire SE | 4620 x 1737 x 1351 | 1195 |
2.3 XEM Sunfire | 4622 x 1712 x 1351 | 1250 |
2.3 tấn Sunfire GT | 4622 x 1712 x 1351 | 1285 |
2.3 TẠI Sunfire GT | 4622 x 1712 x 1351 | 1285 |
Kích thước Pontiac Sunfire 1994 sedan thế hệ thứ nhất
03.1994 - 06.1999
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.3 XEM Sunfire | 4613 x 1710 x 1392 | 1270 |
2.2MT Sunfire SE | 4615 x 1725 x 1389 | 1210 |
2.2 AT3 Sunfire SE | 4615 x 1725 x 1389 | 1210 |
2.2 AT4 Sunfire SE | 4615 x 1725 x 1389 | 1210 |
2.4 XEM Sunfire | 4615 x 1725 x 1389 | 1270 |
2.2MT Sunfire SE | 4615 x 1725 x 1394 | 1215 |
2.2 AT3 Sunfire SE | 4615 x 1725 x 1394 | 1215 |
2.2 AT4 Sunfire SE | 4615 x 1725 x 1394 | 1215 |
Kích thước Pontiac Sunfire 2nd facelift 2002 sedan thế hệ 1
12.2002 - 07.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2 tấn Sunfire | 4618 x 1725 x 1389 | 1275 |
2.2 AT Sunfire | 4618 x 1725 x 1389 | 1275 |