Kích thước và Trọng lượng của Pontiac Trans Sport
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng của Pontiac Trans Sport

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Pontiac Trans Sport được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Pontiac Trans Sport từ 4757 x 1847 x 1712 đến 5113 x 1847 x 1730 mm, và trọng lượng từ 1680 đến 1755 kg.

Kích thước Pontiac Trans Sport 1989 Minivan Thế hệ thứ nhất GMT1

Kích thước và Trọng lượng của Pontiac Trans Sport 10.1989 - 07.1996

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.3 MT Xuyên Thể Thao4940 x 1894 x 16571695
3.1 XEM4940 x 1894 x 16571710
3.1 XEM4940 x 1894 x 16571725
3.8 TẠIGT4940 x 1894 x 16571755
3.8 XEM4940 x 1894 x 16571755
3.8 AT Xuyên Thể Thao4940 x 1894 x 16571755

Kích thước Pontiac Trans Sport 1996 Minivan Thế hệ thứ nhất GMT2

Kích thước và Trọng lượng của Pontiac Trans Sport 08.1996 - 09.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.4 AT Reg WB ​​4dr 1SB4757 x 1847 x 17121680
3.4 AT Reg WB ​​4dr Montana4757 x 1847 x 17121680
3.4 AT Đăng ký WB 4dr 1SC4757 x 1847 x 17121680
3.4 AT Reg WB ​​4dr 1SD4757 x 1847 x 17121680
3.4 AT Reg WB ​​5dr 1SB4757 x 1847 x 17121680
3.4 AT Đăng ký WB 5dr 1SC4757 x 1847 x 17121680
3.4 AT Reg WB ​​5dr 1SD4757 x 1847 x 17121680
3.4 AT Reg WB ​​5dr Montana4757 x 1847 x 17121680
3.4 AT Mở rộng WB 5dr 1SB5113 x 1847 x 17301740
3.4 AT Mở rộng WB 5dr Montana5113 x 1847 x 17301740
3.4 AT Mở rộng WB 5dr 1SC5113 x 1847 x 17301740
3.4 AT Mở rộng WB 5dr 1SD5113 x 1847 x 17301740

Kích thước Pontiac Trans Sport facelift 1993 minivan Thế hệ thứ nhất GMT1

Kích thước và Trọng lượng của Pontiac Trans Sport 01.1993 - 07.1996

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.8 XEM4946 x 1886 x 16701720
3.1 XEM4946 x 1886 x 16701725
3.4 XEM4946 x 1886 x 16701730

Kích thước Pontiac Trans Sport 1989 Minivan Thế hệ thứ nhất GMT1

Kích thước và Trọng lượng của Pontiac Trans Sport 10.1989 - 12.1992

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.1 AT Xuyên Thể Thao 2UA4940 x 1894 x 16571710
3.1 AT Xuyên Thể Thao 2UB4940 x 1894 x 16571710
3.1 AT Xuyên Thể Thao 2UD4940 x 1894 x 16571710
3.1 TẠI Xuyên Thể Thao 2UE4940 x 1894 x 16571710
3.1 XEM4940 x 1894 x 16571710
3.1 THEO DÕI 6 hành khách4940 x 1894 x 16571725
3.1 THEO DÕI 7 hành khách4940 x 1894 x 16571725
3.8 AT GT 6 chỗ4940 x 1894 x 16571755
3.8 AT GT 7 chỗ4940 x 1894 x 16571755
3.8 THEO DÕI 6 hành khách4940 x 1894 x 16571755
3.8 THEO DÕI 7 hành khách4940 x 1894 x 16571755

Thêm một lời nhận xét