Kích thước và Trọng lượng của Porsche Cayman
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Porsche Cayman được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Porsche Cayman từ 4347 x 1801 x 1304 đến 4456 x 1801 x 1269 mm, và trọng lượng từ 1330 đến 1450 kg.
Kích thước Porsche Cayman 2016 Coupe Thế hệ thứ 3 982C
05.2016 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 MT 718 Cayman | 4379 x 1801 x 1281 | 1335 |
2.5 MT 718 Cayman S | 4379 x 1801 x 1281 | 1355 |
2.0 PDK 718 Cayman | 4379 x 1801 x 1281 | 1365 |
2.5 PDK 718 Cayman S | 4379 x 1801 x 1281 | 1385 |
4.0 MT 718 Cayman GTS 4.0 | 4393 x 1801 x 1276 | 1405 |
2.5 MT 718 Cayman GTS | 4393 x 1801 x 1286 | 1375 |
2.5 PDK 718 Cayman GTS | 4393 x 1801 x 1286 | 1405 |
4.0 PDK 718 Cayman GTS 4.0 | 4405 x 1801 x 1276 | 1435 |
4.0 MT 718 Cayman GT4 | 4456 x 1801 x 1269 | 1420 |
4.0 PDK 718 Cayman GT4 | 4456 x 1801 x 1269 | 1450 |
Kích thước Porsche Cayman 2013 Coupe Thế hệ thứ 2
04.2013 - 04.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Cayman 2.7 tấn | 4380 x 1801 x 1294 | 1330 |
2.7 MT Cayman Black/Phiên bản phong cách | 4380 x 1801 x 1294 | 1330 |
2.7 PDK Cayman | 4380 x 1801 x 1294 | 1360 |
2.7 PDK Cayman Black/Phiên bản phong cách | 4380 x 1801 x 1294 | 1360 |
3.4 tấn Cayman S | 4380 x 1801 x 1295 | 1340 |
3.4 PDK Cayman S | 4380 x 1801 x 1295 | 1370 |
3.4 tấn Cayman GTS | 4404 x 1801 x 1284 | 1345 |
3.4 PDK Cayman GTS | 4404 x 1801 x 1284 | 1375 |
3.8 tấn Cayman GT4 | 4438 x 1817 x 1266 | 1340 |
Kích thước Porsche Cayman tái cấu trúc 2009, coupe, thế hệ thứ nhất
02.2009 - 03.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.9 tấn cơ bản | 4347 x 1801 x 1304 | 1330 |
2.9 PDK cơ bản | 4347 x 1801 x 1304 | 1360 |
3.4 tấn S | 4347 x 1801 x 1306 | 1350 |
3.4 PĐK S | 4347 x 1801 x 1306 | 1375 |