RAF 2203 kích thước và trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của RAF 2203 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân, chiều rộng thân và chiều cao thân. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước RAF 2203 từ 5070 x 1940 x 1970 đến 5342 x 2000 x 2070 mm và trọng lượng từ 1740 đến 1750 kg.
Kích thước RAF 2203 Tái cấu trúc lần thứ 2 năm 1994, xe tải phẳng, thế hệ 1, 3311
07.1994 - 09.1996
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 MT 3311 Lát-vi-a | 5342 x 2000 x 2070 | 1740 |
Kích thước RAF 2203 Tái cấu trúc lần thứ 2 năm 1994, xe buýt, thế hệ thứ nhất, 1
07.1994 - 06.1997
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 tấn Lát-vi-a | 5070 x 1940 x 1970 | 1750 |
Kích thước RAF 2203 tái cấu trúc 1987, xe buýt, thế hệ 1, 2203
07.1987 - 06.1994
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 tấn Lát-vi-a | 5070 x 1940 x 1970 | 1750 |
Kích thước RAF 2203 1975, xe buýt, thế hệ thứ nhất, 1
12.1975 - 06.1987
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 tấn Lát-vi-a | 5070 x 1940 x 1970 | 1750 |