Kích thước và Trọng lượng của Renault Magnum
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng của Renault Magnum

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Renault Magnum được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước tổng thể Renault Magnum từ 10330 x 2482 x 3916 thành 9530 x 2482 x 3916 mm, trọng lượng 7659 kg.

Kích thước Renault Magnum tái cấu trúc 2008, khung gầm, thế hệ thứ 4

Kích thước và Trọng lượng của Renault Magnum 02.2008 - 06.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xe taxi đa năng 12.8 MT 4×2 51208810 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 MT 4×2 51208810 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.8 AMT 4 × 2 51208810 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 AMT 4×2 51208810 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 MT 4×2 53709060 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.8 MT 4×2 53709060 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 AMT 4×2 53709060 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.8 AMT 4 × 2 53709060 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 MT 4×2 56209280 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.8 MT 4×2 56209280 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 AMT 4×2 56209280 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.8 AMT 4 × 2 56209280 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.8 MT 4×2 58709530 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 MT 4×2 58709530 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.8 AMT 4 × 2 58709530 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 AMT 4×2 58709530 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.8 MT 6×2 512010330 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 MT 6×2 512010330 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.8 AMT 6 × 2 512010330 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 AMT 6×2 512010330 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 MT 6×2 537010565 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.8 MT 6×2 537010565 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 AMT 6×2 537010565 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.8 AMT 6 × 2 537010565 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.8 MT 6×2 562010830 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 MT 6×2 562010830 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.8 AMT 6 × 2 562010830 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 AMT 6×2 562010830 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.8 MT 6×2 587011080 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 MT 6×2 587011080 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.8 AMT 6 × 2 587011080 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 AMT 6×2 587011080 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.8 MT 6×2 637011580 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 MT 6×2 637011580 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.8 AMT 6 × 2 637011580 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 AMT 6×2 637011580 x 2482 x 39167659

Kích thước Renault Magnum restyling 2008, xe đầu kéo, thế hệ thứ 4

Kích thước và Trọng lượng của Renault Magnum 02.2008 - 06.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xe taxi đa năng 12.8 MT 4×2 39205910 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 MT 4×2 39205910 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 AMT 4×2 39205910 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.8 AMT 4 × 2 39205910 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 MT 4×2 41206210 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.8 MT 4×2 41206210 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.8 AMT 4 × 2 41206210 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 AMT 4×2 41206210 x 2482 x 39167659
12.8 AMT 4×2 Huyền thoại 41206210 x 2482 x 39167659
12.8 AMT 4×2 Tuyến 66 41206210 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.8 MT 6×2 44206510 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 MT 6×2 44206510 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 AMT 6×2 44206510 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.8 AMT 6 × 2 44206510 x 2482 x 39167659

Kích thước, khung gầm của Renault Magnum 2005, thế hệ thứ 4

Kích thước và Trọng lượng của Renault Magnum 07.2005 - 02.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xe taxi đa năng 12.1 MT 4×2 51208810 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 MT 4×2 51208810 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.1 AMT 4 × 2 51208810 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 AMT 4×2 51208810 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 MT 4×2 51208810 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.8 MT 4×2 51208810 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 AMT 4×2 51208810 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.8 AMT 4 × 2 51208810 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 MT 4×2 53709060 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.1 MT 4×2 53709060 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 AMT 4×2 53709060 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.1 AMT 4 × 2 53709060 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.8 MT 4×2 53709060 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 MT 4×2 53709060 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.8 AMT 4 × 2 53709060 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 AMT 4×2 53709060 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 MT 4×2 56209280 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.1 MT 4×2 56209280 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 AMT 4×2 56209280 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.1 AMT 4 × 2 56209280 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.8 MT 4×2 56209280 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 MT 4×2 56209280 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.8 AMT 4 × 2 56209280 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 AMT 4×2 56209280 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.1 MT 4×2 58709530 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 MT 4×2 58709530 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.1 AMT 4 × 2 58709530 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 AMT 4×2 58709530 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 MT 4×2 58709530 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.8 MT 4×2 58709530 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 AMT 4×2 58709530 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.8 AMT 4 × 2 58709530 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.1 MT 6×2 512010330 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 MT 6×2 512010330 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.1 AMT 6 × 2 512010330 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 AMT 6×2 512010330 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 MT 6×2 512010330 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.8 MT 6×2 512010330 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 AMT 6×2 512010330 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.8 AMT 6 × 2 512010330 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.1 MT 6×2 537010565 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 MT 6×2 537010565 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 AMT 6×2 537010565 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.1 AMT 6 × 2 537010565 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 MT 6×2 537010565 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.8 MT 6×2 537010565 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.8 AMT 6 × 2 537010565 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 AMT 6×2 537010565 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.1 MT 6×2 562010830 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 MT 6×2 562010830 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.1 AMT 6 × 2 562010830 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 AMT 6×2 562010830 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 MT 6×2 562010830 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.8 MT 6×2 562010830 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 AMT 6×2 562010830 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.8 AMT 6 × 2 562010830 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.1 MT 6×2 587011080 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 MT 6×2 587011080 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.1 AMT 6 × 2 587011080 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 AMT 6×2 587011080 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 MT 6×2 587011080 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.8 MT 6×2 587011080 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 AMT 6×2 587011080 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.8 AMT 6 × 2 587011080 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.1 MT 6×2 637011580 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 MT 6×2 637011580 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.1 AMT 6 × 2 637011580 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 AMT 6×2 637011580 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 MT 6×2 637011580 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.8 MT 6×2 637011580 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 AMT 6×2 637011580 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.8 AMT 6 × 2 637011580 x 2482 x 39167659

Kích thước Renault Magnum 2005, xe đầu kéo, thế hệ thứ 4

Kích thước và Trọng lượng của Renault Magnum 07.2005 - 02.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xe taxi đa năng 12.1 MT 4×2 39205910 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 MT 4×2 39205910 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 AMT 4×2 39205910 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.1 AMT 4 × 2 39205910 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 MT 4×2 39205910 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.8 MT 4×2 39205910 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 AMT 4×2 39205910 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.8 AMT 4 × 2 39205910 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.1 MT 4×2 41206210 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 MT 4×2 41206210 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.1 AMT 4 × 2 41206210 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 AMT 4×2 41206210 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.8 MT 4×2 41206210 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 MT 4×2 41206210 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.8 AMT 4 × 2 41206210 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 AMT 4×2 41206210 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 MT 6×2 44206510 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.1 MT 6×2 44206510 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 AMT 6×2 44206510 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.1 AMT 6 × 2 44206510 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 MT 6×2 44206510 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.8 MT 6×2 44206510 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.8 AMT 6×2 44206510 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.8 AMT 6 × 2 44206510 x 2482 x 39167659

Kích thước, khung gầm của Renault Magnum 2001, thế hệ thứ 3

Kích thước và Trọng lượng của Renault Magnum 03.2001 - 07.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cab cổ điển 12.0 MT 4×2 51208810 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.0 MT 4×2 51208810 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 MT 4×2 51208810 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.1 MT 4×2 51208810 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 AMT 4×2 51208810 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.1 AMT 4 × 2 51208810 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.0 MT 4×2 53709060 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.0 MT 4×2 53709060 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.1 MT 4×2 53709060 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 MT 4×2 53709060 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.1 AMT 4 × 2 53709060 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 AMT 4×2 53709060 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.0 MT 4×2 56209280 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.0 MT 4×2 56209280 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.1 MT 4×2 56209280 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 MT 4×2 56209280 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.1 AMT 4 × 2 56209280 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 AMT 4×2 56209280 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.0 MT 4×2 58709530 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.0 MT 4×2 58709530 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 MT 4×2 58709530 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.1 MT 4×2 58709530 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 AMT 4×2 58709530 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.1 AMT 4 × 2 58709530 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.0 MT 6×2 512010330 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.0 MT 6×2 512010330 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 MT 6×2 512010330 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.1 MT 6×2 512010330 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 AMT 6×2 512010330 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.1 AMT 6 × 2 512010330 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.0 MT 6×2 537010565 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.0 MT 6×2 537010565 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 MT 6×2 537010565 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.1 MT 6×2 537010565 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.1 AMT 6 × 2 537010565 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 AMT 6×2 537010565 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.0 MT 6×2 562010830 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.0 MT 6×2 562010830 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 MT 6×2 562010830 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.1 MT 6×2 562010830 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 AMT 6×2 562010830 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.1 AMT 6 × 2 562010830 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.0 MT 6×2 587011080 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.0 MT 6×2 587011080 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 MT 6×2 587011080 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.1 MT 6×2 587011080 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 AMT 6×2 587011080 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.1 AMT 6 × 2 587011080 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.0 MT 6×2 637011580 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.0 MT 6×2 637011580 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 MT 6×2 637011580 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.1 MT 6×2 637011580 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 AMT 6×2 637011580 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.1 AMT 6 × 2 637011580 x 2482 x 39167659

Kích thước Renault Magnum 2001, xe đầu kéo, thế hệ thứ 3

Kích thước và Trọng lượng của Renault Magnum 03.2001 - 07.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xe taxi đa năng 12.0 MT 4×2 39205910 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.0 MT 4×2 39205910 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.1 AMT 4 × 2 39205910 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 MT 4×2 39205910 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.1 MT 4×2 39205910 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 AMT 4×2 39205910 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.0 MT 4×2 41206210 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.0 MT 4×2 41206210 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.1 AMT 4 × 2 41206210 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 AMT 4×2 41206210 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 MT 4×2 41206210 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.1 MT 4×2 41206210 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.0 MT 6×2 44206510 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.9 MT 6×2 44206510 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 AMT 6×2 44206510 x 2482 x 39167659
Cab đa năng 12.1 AMT 6 × 2 44206510 x 2482 x 39167659
Xe taxi đa năng 12.1 MT 6×2 44206510 x 2482 x 39167659
Cab cổ điển 12.1 MT 6×2 44206510 x 2482 x 39167659

Thêm một lời nhận xét