Kích thước Renault Sandero Stepway và Trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Renault Sandero Stepway được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước tổng thể của Renault Sandero Stepway từ 4024 x 1753 x 1550 thành 4083 x 1757 x 1626 mm và trọng lượng từ 1045 thành 1228 kg.
Kích thước Renault Sandero Stepway tái cấu trúc 2018, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 2
08.2018 - 07.2022
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Đời sống 1.6 tấn | 4070 x 1733 x 1523 | 1100 |
1.6 MT ổ đĩa | 4070 x 1733 x 1523 | 1100 |
Phiên bản đặc biệt 1.6MT | 4070 x 1733 x 1523 | 1100 |
Đời sống 1.6 tấn | 4070 x 1733 x 1523 | 1119 |
1.6 MT ổ đĩa | 4070 x 1733 x 1523 | 1119 |
Phiên bản đặc biệt 1.6MT | 4070 x 1733 x 1523 | 1119 |
Đời 1.6 AT | 4070 x 1733 x 1523 | 1151 |
Ổ đĩa 1.6 AT | 4070 x 1733 x 1523 | 1151 |
1.6 CVT Life City | 4083 x 1757 x 1626 | 1228 |
1.6 CVT Dẫn Động Thành Phố | 4083 x 1757 x 1626 | 1228 |
Phiên bản đặc biệt 1.6 CVT | 4083 x 1757 x 1626 | 1228 |
Kích thước Renault Sandero Stepway 2014 Hatchback 5 cửa 2 thế hệ
11.2014 - 10.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 MT Bậc lên xuống Thoải mái | 4080 x 1757 x 1618 | 1111 |
Đặc quyền Stepway 1.6 MT | 4080 x 1757 x 1618 | 1111 |
1.6 MT Bậc lên xuống Thoải mái | 4080 x 1757 x 1618 | 1127 |
Đặc quyền Stepway 1.6 MT | 4080 x 1757 x 1618 | 1127 |
Đặc quyền Stepway 1.6 MT | 4080 x 1757 x 1618 | 1161 |
1.6 MT Bậc lên xuống Thoải mái | 4080 x 1757 x 1618 | 1161 |
Phiên bản giới hạn Stepway 1.6 MT | 4080 x 1757 x 1618 | 1161 |
1.6 AT Stepway Comfort | 4080 x 1757 x 1618 | 1165 |
Đặc quyền 1.6 AT Stepway | 4080 x 1757 x 1618 | 1165 |
Phiên bản giới hạn 1.6 AT Stepway | 4080 x 1757 x 1618 | 1165 |
1.6 AMT Bậc thang thoải mái | 4080 x 1757 x 1618 | 1165 |
Đặc quyền Stepway 1.6 AMT | 4080 x 1757 x 1618 | 1165 |
Kích thước Renault Sandero Stepway 2010 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ
12.2010 - 10.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 MT | 4024 x 1753 x 1550 | 1062 |
1.6 AT | 4024 x 1753 x 1550 | 1138 |
Kích thước Renault Sandero Stepway 2013 Hatchback 5 cửa 2 thế hệ
04.2013 - 11.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 MPI MT Bước | 4072 x 1733 x 1559 | 1045 |
Bước 1.6 MPI MT + | 4072 x 1733 x 1559 | 1045 |
Bước 1.5 dCi MT | 4072 x 1733 x 1559 | 1086 |
Bước 1.5 dCi MT+ | 4072 x 1733 x 1559 | 1086 |