Kích thước của Ghế Altea và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước của Ghế Altea và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Ghế Altea được xác định bởi ba kích thước: chiều dài cơ thể, chiều rộng cơ thể và chiều cao cơ thể. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước SEAT Altea từ 4280 x 1768 x 1570 đến 4493 x 1788 x 1622 mm, và trọng lượng từ 1291 đến 2010 kg.

Kích thước SEAT Altea tái cấu trúc 2009, minivan, 1 thế hệ, 5P

Kích thước của Ghế Altea và Trọng lượng 05.2009 - 11.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 tấn kiểu dáng4282 x 1768 x 15761375
1.9 TDi MT Tham khảo4282 x 1768 x 15761405
Kiểu dáng 2.0 AT4282 x 1768 x 15761415
2.0 TPhong cách MT4282 x 1768 x 15761430
Kiểu dáng 2.0 TDi DSG4282 x 1768 x 15761470
Kiểu dáng 2.0 AT XL4469 x 1768 x 15811359
1.9 TDi MT XL Tham khảo4469 x 1768 x 15811444
Kiểu dáng 2.0 TDi MT XL4469 x 1768 x 15811469
Kiểu dáng 2.0 TDi DSG XL4469 x 1768 x 15811504
1.4T MT Kiểu đường tự do4493 x 1788 x 16221488
Phong cách tự do 2.0 TFSI DSG 2WD4493 x 1788 x 16221606
Phong cách tự do 2.0 TFSI DSG 4WD4493 x 1788 x 16221661

Kích thước SEAT Altea tái cấu trúc 2009, minivan, 1 thế hệ, 5P

Kích thước của Ghế Altea và Trọng lượng 05.2009 - 04.2015

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 1.4 tấn4282 x 1768 x 15761320
Cơ sở 1.6 tấn4282 x 1768 x 15761320
1.2 Cơ sở TSI MT4282 x 1768 x 15761355
Cơ sở MT 1.4T4282 x 1768 x 15761364
Cơ sở 2.0 tấn4282 x 1768 x 15761375
Cơ sở 1.6 TDi MT4282 x 1768 x 15761405
Cơ sở 1.9 TDi MT4282 x 1768 x 15761405
Cơ sở 1.9 TDi AT4282 x 1768 x 15761410
Cơ sở 2.0 AT4282 x 1768 x 15761415
Cơ sở 2.0 TDi MT4282 x 1768 x 15761430
Cơ sở MT 1.8T4282 x 1768 x 15761435
Cơ sở 2.0 TDi MT4282 x 1768 x 15761446
Cơ sở MT 2.0T4282 x 1768 x 15761446
Đế DSG 2.0T4282 x 1768 x 15761446
Đế DSG 1.8T4282 x 1768 x 15761459
Cơ sở DSG 2.0 TDi4282 x 1768 x 15761470
Cơ sở DSG 1.6 TDi4282 x 1768 x 15761475
1.4 tấn XL4469 x 1768 x 15811330
1.6 tấn XL4469 x 1768 x 15811359
2.0 TẠI XL4469 x 1768 x 15811359
1.2 TSI MTXL4469 x 1768 x 15811390
1.9 TDi MT XL4469 x 1768 x 15811430
1.6 TDi MT XL4469 x 1768 x 15811444
1.6 TDi DSG XL4469 x 1768 x 15811444
1.9 TDi MT XL4469 x 1768 x 15811444
1.9 TDi TẠI XL4469 x 1768 x 15811444
1.8T MTXL4469 x 1768 x 15811449
2.0 TDi MT XL4469 x 1768 x 15811469
1.4T MTXL4469 x 1768 x 15811478
1.6MT XL CIS4469 x 1768 x 15811495
2.0 TDi DSG XL4469 x 1768 x 15811504
1.8T ĐSG XL4469 x 1768 x 15811525
Đường ray tự do 1.4T MT4493 x 1788 x 16221488
Đường đua miễn phí 2.0 TDi MT4493 x 1788 x 16221504
Bản nhạc miễn phí 2.0 TDi DSG4493 x 1788 x 16221504
Đường đua miễn phí 2.0 TDi 4WD DSG4493 x 1788 x 16221504
Đường đua miễn phí 1.6 TDi MT4493 x 1788 x 16221505
Đường tự do 2.0 TDi 4WD MT4493 x 1788 x 16221545
Đường tự do 2.0 TDi 4WD MT4493 x 1788 x 16221568
Đường ray tự do 2.0T MT4493 x 1788 x 16221571
Bản nhạc tự do 2.0T DSG4493 x 1788 x 16221606
Đường tự do 2.0T 4WD MT4493 x 1788 x 16221626
Đường tự do 2.0T 4WD DSG4493 x 1788 x 16221661

Kích thước SEAT Altea 2004 minivan thế hệ 1 5P

Kích thước của Ghế Altea và Trọng lượng 03.2004 - 04.2009

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 1.4 tấn4280 x 1768 x 15701291
Cơ sở 1.6 tấn4280 x 1768 x 15701320
Cơ sở MT 1.4T4280 x 1768 x 15701364
Cơ sở 2.0 tấn4280 x 1768 x 15701375
Cơ sở MT 2.0T4280 x 1768 x 15701384
Cơ sở 1.9 TDi MT4280 x 1768 x 15701405
Cơ sở 2.0T TẠI4280 x 1768 x 15701409
Cơ sở 1.9 TDi AT4280 x 1768 x 15701410
Cơ sở 2.0 AT4280 x 1768 x 15701415
Cơ sở 2.0 TDi MT4280 x 1768 x 15701430
Cơ sở MT 1.8T4280 x 1768 x 15701435
Cơ sở DSG 2.0 TDi4280 x 1768 x 15701445
Cơ sở 2.0 TDi MT4280 x 1768 x 15701446
Cơ sở MT 2.0T4280 x 1768 x 15701446
Đế DSG 2.0T4280 x 1768 x 15701446
Cơ sở DSG 2.0 TDi4280 x 1768 x 15701470
1.4 tấn XL4467 x 1768 x 15811330
1.6 tấn XL4467 x 1768 x 15811359
1.4T MTXL4467 x 1768 x 15811403
1.9 TDi TẠI XL4467 x 1768 x 15811405
2.0 tấn XL4467 x 1768 x 15811414
1.9 TDi MT XL4467 x 1768 x 15811444
1.8T MTXL4467 x 1768 x 15811449
2.0 TDi DSG XL4467 x 1768 x 15811469
2.0 TDi MT XL4467 x 1768 x 15811469
1.8T TẠI XL4467 x 1768 x 15811474
2.0 TDi DSG XL4467 x 1768 x 15811504
2.0 TẠI XL4467 x 1768 x 15812010
Đường đua miễn phí 2.0 TDi MT4493 x 1788 x 16221505
Đường đua tự do 2.0 TDi AT4493 x 1788 x 16221505
Đường đua tự do 2.0T AT4493 x 1788 x 16221531
Đường tự do 2.0 TDi 4WD MT4493 x 1788 x 16221545
2.0 TDi 4WD TẠI Freetrack4493 x 1788 x 16221545
Đường tự do 2.0 TDi 4WD MT4493 x 1788 x 16221568
Đường tự do 2.0T 4WD MT4493 x 1788 x 16221571
Đường ray tự do 2.0T MT4493 x 1788 x 16221571
Bản nhạc tự do 2.0T DSG4493 x 1788 x 16221606
Đường tự do 2.0T 4WD MT4493 x 1788 x 16221626
Đường tự do 2.0T 4WD DSG4493 x 1788 x 16221661

Thêm một lời nhận xét