Kích thước của Ghế Cordoba và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước của Ghế Cordoba và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Ghế Cordoba được xác định bởi ba giá trị: chiều dài cơ thể, chiều rộng cơ thể và chiều cao cơ thể. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước SEAT Cordoba từ 4109 x 1640 x 1414 đến 4280 x 1698 x 1441 mm, và trọng lượng từ 930 đến 1238 kg.

Kích thước SEAT Cordoba 2002 Sedan Thế hệ thứ 2 6L

Kích thước của Ghế Cordoba và Trọng lượng 10.2002 - 09.2009

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Stella 1.4 tấn4280 x 1698 x 14411090
1.4 Tấn Ký4280 x 1698 x 14411090
1.4 MT thể thao4280 x 1698 x 14411090
Phiên bản 1.4 AT4280 x 1698 x 14411129
1.4 TẠI SAO4280 x 1698 x 14411129
1.9 SDI MT sao4280 x 1698 x 14411152
1.9 Dấu hiệu SDI MT4280 x 1698 x 14411152
1.9 Dấu hiệu TDI MT4280 x 1698 x 14411188
1.9 TDI MT thể thao4280 x 1698 x 14411188
1.9 TDI MT thể thao4280 x 1698 x 14411238

Kích thước SEAT Cordoba 2002 sedan thế hệ thứ 2

Kích thước của Ghế Cordoba và Trọng lượng 10.2002 - 09.2009

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 tấn FreshPlus4280 x 1698 x 14411065
1.6 tấn Tham khảo4280 x 1698 x 14411065
1.2 Tấn Ký4280 x 1698 x 14411066
Stella 1.2 tấn4280 x 1698 x 14411066
1.2 tấn kiểu dáng4280 x 1698 x 14411066
1.2 tấn Tươi4280 x 1698 x 14411066
1.2 tấn Tham khảo4280 x 1698 x 14411066
1.2 tấn FreshPlus4280 x 1698 x 14411066
Stella 1.4 tấn4280 x 1698 x 14411090
1.4 Tấn Ký4280 x 1698 x 14411090
1.4 MT thể thao4280 x 1698 x 14411090
1.4 tấn Tham khảo4280 x 1698 x 14411090
1.4 tấn Tươi4280 x 1698 x 14411090
1.4 tấn kiểu dáng4280 x 1698 x 14411090
1.4 tấn FreshPlus4280 x 1698 x 14411090
Kiểu dáng 1.4 TDI MT4280 x 1698 x 14411119
1.4 TDI MT Tham khảo4280 x 1698 x 14411119
1.4 TDI MT Tươi Thêm4280 x 1698 x 14411119
1.4 TDI MT thể thao4280 x 1698 x 14411119
1.4 Dấu hiệu TDI MT4280 x 1698 x 14411119
1.4 TDI MT Mới4280 x 1698 x 14411119
1.4 TDI MT Sao4280 x 1698 x 14411119
Phiên bản 1.4 AT4280 x 1698 x 14411129
1.4 TẠI SAO4280 x 1698 x 14411129
Kiểu dáng 1.4 AT4280 x 1698 x 14411129
1.4 TẠI Mới4280 x 1698 x 14411129
1.4 TẠI Tài liệu tham khảo4280 x 1698 x 14411129
1.4 AT Tươi Plus4280 x 1698 x 14411129
1.9 SDI MT sao4280 x 1698 x 14411152
1.9 Dấu hiệu SDI MT4280 x 1698 x 14411152
1.9 Tham chiếu SDI MT4280 x 1698 x 14411152
1.9 SDI MT Mới4280 x 1698 x 14411152
1.9 Kiểu dáng MT SDI4280 x 1698 x 14411152
1.9 Dấu hiệu TDI MT4280 x 1698 x 14411188
1.9 TDI MT thể thao4280 x 1698 x 14411188
1.9 TDI MT Sao4280 x 1698 x 14411188
1.9 TDI MT Tham khảo4280 x 1698 x 14411188
1.9 TDI MT Mới4280 x 1698 x 14411188
Kiểu dáng 1.9 TDI MT4280 x 1698 x 14411188
1.9 TDI MT Tươi Thêm4280 x 1698 x 14411188
1.9 TDI MT thể thao4280 x 1698 x 14411238
1.9 Dấu hiệu TDI MT4280 x 1698 x 14411238
Kiểu dáng 1.9 TDI MT4280 x 1698 x 14411238

Kích thước SEAT Cordoba 2nd tái cấu trúc 1999, sedan, thế hệ 1, 6K

Kích thước của Ghế Cordoba và Trọng lượng 08.1999 - 09.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Stella 1.4 tấn4163 x 1640 x 14221013
1.4 Tấn Ký4163 x 1640 x 14221013
Đóng băng 1.4 tấn4163 x 1640 x 14221013
Stella 1.4 tấn4163 x 1640 x 14221018
Đóng băng 1.4 tấn4163 x 1640 x 14221018
Stella 1.6 tấn4163 x 1640 x 14221051
1.6 Tấn Ký4163 x 1640 x 14221051
Đóng băng 1.6 tấn4163 x 1640 x 14221078
1.6 Tấn Ký4163 x 1640 x 14221078
1.9 SDI MT sao4163 x 1640 x 14221109
1.9 Dấu hiệu SDI MT4163 x 1640 x 14221109
Đóng băng 1.9 SDI MT4163 x 1640 x 14221109
Phiên bản 1.6 AT4163 x 1640 x 14221130
1.9 TDI MT Sao4163 x 1640 x 14221159
1.9 Dấu hiệu TDI MT4163 x 1640 x 14221159
Đóng băng 1.9 TDI MT4163 x 1640 x 14221159
1.9 TDI MT thể thao4163 x 1640 x 14221172
1.9 Dấu hiệu TDI MT4163 x 1640 x 14221172
1.8 T MT thể thao4163 x 1640 x 14221211

Kích thước SEAT Cordoba 2nd facelift 1999, coupe, thế hệ 1, 6K

Kích thước của Ghế Cordoba và Trọng lượng 08.1999 - 09.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT thể thao4163 x 1640 x 14221078
1.9 TDI MT thể thao4163 x 1640 x 14221156
1.8 VT MT Đồng4163 x 1640 x 14241211

Kích thước SEAT Cordoba Tái cấu trúc lần thứ 2 1999 toa xe thế hệ thứ nhất 1K

Kích thước của Ghế Cordoba và Trọng lượng 08.1999 - 09.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Stella 1.4 tấn4163 x 1640 x 14221031
1.4 Tấn Ký4163 x 1640 x 14221031
Đóng băng 1.4 tấn4163 x 1640 x 14221031
Stella 1.4 tấn4163 x 1640 x 14221046
Đóng băng 1.4 tấn4163 x 1640 x 14221046
Stella 1.6 tấn4163 x 1640 x 14221069
1.6 Tấn Ký4163 x 1640 x 14221069
1.6 Tấn Ký4163 x 1640 x 14221108
1.6 MT thể thao4163 x 1640 x 14221108
Đóng băng 1.6 tấn4163 x 1640 x 14221108
1.9 SDI MT sao4163 x 1640 x 14221136
1.9 Dấu hiệu SDI MT4163 x 1640 x 14221136
Đóng băng 1.9 SDI MT4163 x 1640 x 14221136
1.9 TDI MT thể thao4163 x 1640 x 14221174
1.9 TDI MT Sao4163 x 1640 x 14221174
1.9 Dấu hiệu TDI MT4163 x 1640 x 14221174
Đóng băng 1.9 TDI MT4163 x 1640 x 14221174
Phiên bản 1.6 AT4163 x 1640 x 14221183

Kích thước SEAT Cordoba facelift 1996 toa xe thế hệ thứ nhất

Kích thước của Ghế Cordoba và Trọng lượng 08.1996 - 08.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4 tấn SE4144 x 1640 x 1427995
1.6 tấn SE4144 x 1640 x 14271020
SXE 1.6 tấn4144 x 1640 x 14271020
SXE 1.6 tấn4144 x 1640 x 14271050
1.9 SDI MTSE4144 x 1640 x 14271055
1.9 TDI MT GT4144 x 1640 x 14271100
1.9 TDI MT SE4144 x 1640 x 14271100
1.9 TDI MT SXE4144 x 1640 x 14271100

Kích thước SEAT Cordoba facelift 1996, coupe, thế hệ thứ nhất

Kích thước của Ghế Cordoba và Trọng lượng 03.1996 - 08.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 ĐẾN SXE4144 x 1640 x 14241015
1.6 AT độc quyền4144 x 1640 x 14241015
1.4 tấn SE4144 x 1640 x 14241025
1.4 MT Tiện nghi4144 x 1640 x 14241025
1.4MT SX4144 x 1640 x 14241025
Đấu trường 1.4 tấn4144 x 1640 x 14241025
SXE 1.4 tấn4144 x 1640 x 14241025
1.6 tấn SE4144 x 1640 x 14241065
SXE 1.6 tấn4144 x 1640 x 14241065
1.6 MT Tiện nghi4144 x 1640 x 14241065
1.6MT SX4144 x 1640 x 14241065
1.6 tấn độc quyền4144 x 1640 x 14241065
Đấu trường 1.6 tấn4144 x 1640 x 14241065
SXE 1.6 tấn4144 x 1640 x 14241100
1.6MT SX4144 x 1640 x 14241100
1.6 tấn độc quyền4144 x 1640 x 14241100
1.8MT SX4144 x 1640 x 14241125
1.9 SDI MT Tiện nghi4144 x 1640 x 14241125
1.8 ĐẾN SXE4144 x 1640 x 14241165
1.9 SDI MTSE4144 x 1640 x 14271125
1.9 SDI MT SX4144 x 1640 x 14271125
1.9 TDI MT SE4144 x 1640 x 14271170
1.9 TDI MT SXE4144 x 1640 x 14271170
1.9 TDI MT SX4144 x 1640 x 14271170
1.9 TDI MT độc quyền4144 x 1640 x 14271170

Kích thước SEAT Cordoba 1993 sedan thế hệ thứ 1

Kích thước của Ghế Cordoba và Trọng lượng 01.1993 - 08.1996

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4 tấn CLX4109 x 1640 x 1414930
1.4 tấn S4109 x 1640 x 1414930
1.6 tấn S4109 x 1640 x 1414940
1.6 tấn CLX4109 x 1640 x 1414940
GLX 1.6 tấn4109 x 1640 x 1414940
1.6 tấn Tươi4109 x 1640 x 1414940
1.6 tấn Klima tươi4109 x 1640 x 1414940
Kỷ niệm 1.6 MT4109 x 1640 x 1414940
GLX 1.8 tấn4109 x 1640 x 1414985
1.9D MTGLX4109 x 1640 x 14141015
1.9 D MT CLX4109 x 1640 x 14141015
GTI 2.0 tấn4109 x 1640 x 14141035
1.9 TD MT GLX4109 x 1640 x 14141045
1.9 TD MT GT4109 x 1640 x 14141045
GTI 1.8 tấn4109 x 1640 x 14141065

Thêm một lời nhận xét