Kích thước và Trọng lượng Chevrolet Avalanche
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Chevrolet Avalanche được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Chevrolet Avalanche từ 5608 x 2027 x 1892 đến 5621 x 2009 x 1945 mm và trọng lượng từ 2465 đến 3015 kg.
Kích thước Bán tải Chevrolet Avalanche 2006 GMT2 thế hệ thứ 900
02.2006 - 04.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.3 TẠI 4WD LS | 5621 x 2009 x 1945 | 2515 |
5.3 TẠI 4WD LT | 5621 x 2009 x 1945 | 2515 |
5.3 TẠI 4WD LTZ | 5621 x 2009 x 1945 | 2515 |
5.3 AT 4WD LS linh hoạt-nhiên liệu | 5621 x 2009 x 1945 | 2515 |
5.3 AT 4WD Fefible-Fuel LT | 5621 x 2009 x 1945 | 2515 |
5.3 AT 4WD LTZ nhiên liệu linh hoạt | 5621 x 2009 x 1945 | 2515 |
6.0 TẠI 4WD LS | 5621 x 2009 x 1945 | 2515 |
6.0 TẠI 4WD LT | 5621 x 2009 x 1945 | 2515 |
6.0 TẠI 4WD LTZ | 5621 x 2009 x 1945 | 2515 |
5.3 ATLS | 5621 x 2009 x 1945 | 2540 |
5.3 TẠI LT | 5621 x 2009 x 1945 | 2540 |
5.3 TẠI LTZ | 5621 x 2009 x 1945 | 2540 |
5.3 AT Nhiên liệu linh hoạt LS | 5621 x 2009 x 1945 | 2540 |
5.3 AT LT nhiên liệu linh hoạt | 5621 x 2009 x 1945 | 2540 |
5.3 AT LTZ nhiên liệu linh hoạt | 5621 x 2009 x 1945 | 2540 |
6.0 ATLS | 5621 x 2009 x 1945 | 2540 |
6.0 TẠI LT | 5621 x 2009 x 1945 | 2540 |
6.0 TẠI LTZ | 5621 x 2009 x 1945 | 2540 |
Kích thước Bán tải Chevrolet Avalanche 2001 GMT1 thế hệ thứ 800
09.2001 - 04.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.3 AT tuyết lở 1500 | 5608 x 2027 x 1892 | 2465 |
5.3 AT tuyết lở 1500 Z66 | 5608 x 2027 x 1892 | 2465 |
5.3 TẠI 4WD Avalanche 1500 | 5608 x 2027 x 1892 | 2575 |
5.3 TẠI 4WD Tuyết Lở 1500 Z71 | 5608 x 2027 x 1892 | 2575 |
8.1 AT tuyết lở 2500 | 5608 x 2027 x 1892 | 2885 |
8.1 TẠI 4WD Avalanche 2500 | 5608 x 2027 x 1892 | 3015 |