Chevrolet Express Kích thước và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Chevrolet Express Kích thước và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Chevrolet Express được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Chevrolet Express từ 5537 x 2006 x 2006 đến 6200 x 2011 x 2141 mm và trọng lượng từ 2105 đến 2911 kg.

Kích thước Chevrolet Express tái cấu trúc 2002, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ nhất

Chevrolet Express Kích thước và Trọng lượng 09.2002 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.8 TD AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường5692 x 2011 x 21482340
2.8 TD AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường5692 x 2011 x 21482340
4.3 AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường5692 x 2011 x 21482340
4.8 AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường5692 x 2011 x 21482340
4.8 AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường5692 x 2011 x 21482340
5.3 AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường5692 x 2011 x 21482340
5.3 AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường5692 x 2011 x 21482340
6.0 AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường5692 x 2011 x 21482340
6.6 TD AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường5692 x 2011 x 21482340
4.3 AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường5692 x 2011 x 21482358
6.0 AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường5962 x 2011 x 21482340
2.8 TD AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài6200 x 2011 x 21412426
2.8 TD AT 2500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài6200 x 2011 x 21412426
4.3 AT 2500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài6200 x 2011 x 21412426
4.8 AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài6200 x 2011 x 21412426
5.3 AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài6200 x 2011 x 21412426
6.0 AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài6200 x 2011 x 21412426
6.0 AT 2500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài6200 x 2011 x 21412426
6.6 TD AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài6200 x 2011 x 21412426
4.3 AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài6200 x 2011 x 21412911

Kích thước Chevrolet Express tái cấu trúc 2002, xe buýt, thế hệ thứ nhất

Chevrolet Express Kích thước và Trọng lượng 09.2002 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.8 TD AT 3500 LS/LT thông thường5692 x 2011 x 21312760
2.8 TD AT 2500 LS/LT thông thường5692 x 2011 x 21312760
4.3 AT 2500 LS/LT thông thường5692 x 2011 x 21312760
4.3 AT 3500 LS/LT thông thường5692 x 2011 x 21312760
4.8 AT 2500 LS/LT thông thường5692 x 2011 x 21312760
4.8 AT 3500 LS/LT thông thường5692 x 2011 x 21312760
5.3 AT 2500 LS/LT thông thường5692 x 2011 x 21312760
5.3 AT 3500 LS/LT thông thường5692 x 2011 x 21312760
6.0 AT 3500 LS/LT thông thường5692 x 2011 x 21312760
6.0 AT 2500 LS/LT thông thường5692 x 2011 x 21312760
6.6 TD AT 3500 LS/LT thông thường5692 x 2011 x 21312760
2.8 TD AT 3500 LS/LT mở rộng6200 x 2011 x 21052911
4.3 AT 3500 LS/LT mở rộng6200 x 2011 x 21052911
4.8 AT 3500 LS/LT mở rộng6200 x 2011 x 21052911
5.3 AT 3500 LS/LT mở rộng6200 x 2011 x 21052911
6.0 AT 3500 LS/LT mở rộng6200 x 2011 x 21052911
6.6 TD AT 3500 LS/LT mở rộng6200 x 2011 x 21052911

Kích thước Chevrolet Express 1995 All-Metal Van Thế hệ thứ nhất

Chevrolet Express Kích thước và Trọng lượng 01.1995 - 08.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.3 AT 1500 Chiều dài cơ sở thông thường5537 x 2006 x 20062105
4.3 AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường5537 x 2006 x 20062105
5.0 AT 1500 Chiều dài cơ sở thông thường5537 x 2006 x 20062459
5.0 AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường5537 x 2006 x 20062459
5.7 AT 1500 Chiều dài cơ sở thông thường5537 x 2006 x 20062459
5.7 AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường5537 x 2006 x 20062459
5.7 AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường5537 x 2006 x 20062459
6.5 AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường5537 x 2006 x 20062459
6.5 AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường5537 x 2006 x 20062459
8.1 AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường5537 x 2006 x 20062459
4.3 AT 2500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài6066 x 2017 x 20822814
5.0 AT 2500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài6066 x 2017 x 20822814
5.7 AT 2500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài6066 x 2017 x 20822814
5.7 AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài6066 x 2017 x 20822814
6.5 AT 2500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài6066 x 2017 x 20822814
6.5 AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài6066 x 2017 x 20822814
8.1 AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài6066 x 2017 x 20822814

Kích thước Xe buýt Chevrolet Express 1995 thế hệ thứ nhất

Chevrolet Express Kích thước và Trọng lượng 01.1995 - 08.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.3 AT 1500 Sê-ri SWB5537 x 2006 x 20062105
4.3 AT 2500 Sê-ri SWB5537 x 2006 x 20062105
5.0 AT 1500 Sê-ri SWB5537 x 2006 x 20062459
5.0 AT 2500 Sê-ri SWB5537 x 2006 x 20062459
5.7 AT 1500 Sê-ri SWB5537 x 2006 x 20062459
5.7 AT 2500 Sê-ri SWB5537 x 2006 x 20062459
5.7 AT 3500 Sê-ri SWB5537 x 2006 x 20062459
6.5 AT 2500 Sê-ri SWB5537 x 2006 x 20062459
6.5 AT 3500 Sê-ri SWB5537 x 2006 x 20062459
8.1 AT 3500 Sê-ri SWB5537 x 2006 x 20062459
5.7 TẠI SLT SWB6045 x 2006 x 21082459
4.3 Dòng AT 2500 LWB6066 x 2017 x 20822814
5.0 Dòng AT 2500 LWB6066 x 2017 x 20822814
5.7 Dòng AT 2500 LWB6066 x 2017 x 20822814
5.7 Dòng AT 3500 LWB6066 x 2017 x 20822814
6.5 Dòng AT 2500 LWB6066 x 2017 x 20822814
6.5 Dòng AT 3500 LWB6066 x 2017 x 20822814
8.1 Dòng AT 3500 LWB6066 x 2017 x 20822814

Thêm một lời nhận xét