Kích thước và Trọng lượng Chevrolet Cobalt
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Chevrolet Cobalt được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Chevrolet Cobalt từ 4479 x 1735 x 1514 đến 4585 x 1725 x 1450 mm và trọng lượng từ 1015 đến 1370 kg.
Kích thước Chevrolet Cobalt 2013 Sedan thế hệ thứ 2
01.2013 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5 MTLS | 4479 x 1735 x 1514 | 1095 |
1.5 MTLT | 4479 x 1735 x 1514 | 1095 |
1.5 MTLT | 4479 x 1735 x 1514 | 1170 |
1.5 TẠI LTZ | 4479 x 1735 x 1514 | 1170 |
1.5 TẠI LT | 4479 x 1735 x 1514 | 1170 |
Kích thước Chevrolet Cobalt 2004 Sedan thế hệ thứ 1
09.2004 - 06.2010
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2 ATLS | 4585 x 1725 x 1450 | 1260 |
2.2 TẠI 1LT | 4585 x 1725 x 1450 | 1260 |
2.2 TẠI 2LT | 4585 x 1725 x 1450 | 1260 |
Cơ sở 2.2 tấn | 4585 x 1725 x 1450 | 1265 |
2.2 MTLS | 4585 x 1725 x 1450 | 1265 |
2.2 tấn 1LT | 4585 x 1725 x 1450 | 1265 |
2.2 tấn 2LT | 4585 x 1725 x 1450 | 1265 |
2.2 ATLS | 4585 x 1725 x 1450 | 1265 |
2.2 TẠI 1LT | 4585 x 1725 x 1450 | 1265 |
2.2 TẠI 2LT | 4585 x 1725 x 1450 | 1265 |
2.4 MT thể thao | 4585 x 1725 x 1450 | 1300 |
2.4 tấn SS | 4585 x 1725 x 1450 | 1300 |
2.4 AT thể thao | 4585 x 1725 x 1450 | 1300 |
2.4 TẠI SS | 4585 x 1725 x 1450 | 1300 |
2.4 tấn SS | 4585 x 1725 x 1450 | 1305 |
2.4 TẠI SS | 4585 x 1725 x 1450 | 1305 |
2.2 MTLS | 4585 x 1725 x 1450 | 1315 |
2.2 tấn 1LT | 4585 x 1725 x 1450 | 1315 |
2.2 tấn 2LT | 4585 x 1725 x 1450 | 1315 |
2.0 tấn SS | 4585 x 1725 x 1450 | 1370 |
Kích thước Chevrolet Cobalt 2004 Coupe thế hệ thứ nhất
09.2004 - 06.2010
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2 ATLS | 4580 x 1725 x 1415 | 1260 |
2.2 TẠI 1LT | 4580 x 1725 x 1415 | 1260 |
2.2 TẠI 2LT | 4580 x 1725 x 1415 | 1260 |
Cơ sở 2.2 tấn | 4580 x 1725 x 1415 | 1265 |
2.2 MTLS | 4580 x 1725 x 1415 | 1265 |
2.2 tấn 1LT | 4580 x 1725 x 1415 | 1265 |
2.2 tấn 2LT | 4580 x 1725 x 1415 | 1265 |
2.2 ATLS | 4580 x 1725 x 1415 | 1265 |
2.2 TẠI 1LT | 4580 x 1725 x 1415 | 1265 |
2.2 TẠI 2LT | 4580 x 1725 x 1415 | 1265 |
2.4 tấn SS | 4580 x 1725 x 1415 | 1300 |
2.4 MT thể thao | 4580 x 1725 x 1415 | 1300 |
2.4 TẠI SS | 4580 x 1725 x 1415 | 1300 |
2.4 AT thể thao | 4580 x 1725 x 1415 | 1300 |
2.4 tấn SS | 4580 x 1725 x 1415 | 1305 |
2.4 TẠI SS | 4580 x 1725 x 1415 | 1305 |
2.2 MTLS | 4580 x 1725 x 1415 | 1315 |
2.2 tấn 1LT | 4580 x 1725 x 1415 | 1315 |
2.2 tấn 2LT | 4580 x 1725 x 1415 | 1315 |
2.0 tấn SS | 4580 x 1725 x 1415 | 1325 |
2.0 tấn SS | 4580 x 1725 x 1415 | 1370 |
Kích thước Chevrolet Cobalt tái cấu trúc 2015, sedan, thế hệ thứ 2
09.2015 - 09.2019
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.8 EconoFlex MT LTZ | 4481 x 1735 x 1509 | 1105 |
1.8 EconoFlex TẠI LTZ | 4481 x 1735 x 1509 | 1130 |
1.8 EconoFlex AT Ưu tú | 4481 x 1735 x 1509 | 1130 |
Kích thước Chevrolet Cobalt 2011 Sedan thế hệ thứ 2
11.2011 - 08.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.4 EconoFlex MT LS | 4479 x 1735 x 1520 | 1015 |
1.4 EconoFlex MT LT | 4479 x 1735 x 1520 | 1015 |
1.4 EconoFlex MT LTZ | 4479 x 1735 x 1520 | 1015 |
1.4 Lợi thế MT EconoFlex | 4479 x 1735 x 1520 | 1015 |
1.8 EconoFlex MT LT | 4479 x 1735 x 1520 | 1035 |
1.8 EconoFlex MT LTZ | 4479 x 1735 x 1520 | 1035 |
1.8 Lợi thế MT EconoFlex | 4479 x 1735 x 1520 | 1035 |
1.8 EconoFlex TẠI LT | 4479 x 1735 x 1520 | 1060 |
1.8 EconoFlex TẠI LTZ | 4479 x 1735 x 1520 | 1060 |
1.8 EconoFlex TẠI Lợi thế | 4479 x 1735 x 1520 | 1060 |