Kích thước và trọng lượng Chevrolet Tahoe
nội dung
- Kích thước Chevrolet Tahoe 2019 Jeep/suv 5 cửa thế hệ thứ 5 GMT T1XX
- Kích thước Chevrolet Tahoe 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, K2UC
- Kích thước Chevrolet Tahoe 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, GMT900
- Kích thước Chevrolet Tahoe 1999, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, GMT800
- Kích thước Chevrolet Tahoe 1995, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1, GMT400
- Kích thước Chevrolet Tahoe 1995, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, GMT400
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Chevrolet Tahoe được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Chevrolet Tahoe từ 4787 x 1958 x 1839 đến 5351 x 2058 x 1924 mm, và trọng lượng từ 2291 đến 2788 kg.
Kích thước Chevrolet Tahoe 2019 Jeep/suv 5 cửa thế hệ thứ 5 GMT T1XX
12.2019 - 04.2022
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.3 TẠI RST | 5351 x 2058 x 1924 | 2715 |
5.3 TẠI Z71 | 5351 x 2058 x 1924 | 2715 |
Kích thước Chevrolet Tahoe 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, K2UC
06.2013 - 06.2021
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
6.2 TẠI LT | 5181 x 2044 x 1889 | 2700 |
6.2 TẠI | 5181 x 2044 x 1889 | 2700 |
6.2 TẠI LTZ | 5181 x 2044 x 1889 | 2788 |
6.2 AT cao cấp | 5181 x 2044 x 1889 | 2788 |
Kích thước Chevrolet Tahoe 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, GMT900
12.2006 - 10.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.3 TẠI LTZ | 5131 x 2007 x 1953 | 2291 |
5.3 TẠI LTZM | 5131 x 2007 x 1953 | 2291 |
5.3 TẠI LTZ1F | 5131 x 2007 x 1953 | 2291 |
5.3 TẠI LTZ2F | 5131 x 2007 x 1953 | 2291 |
5.3 TẠI LTZ2V | 5131 x 2007 x 1953 | 2291 |
5.3 TẠI LTZ3V | 5131 x 2007 x 1953 | 2291 |
Kích thước Chevrolet Tahoe 1999, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, GMT800
12.1999 - 06.2007
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.3 TẠI 1SL | 5052 x 1960 x 2068 | 2463 |
5.3 TẠI 1SM | 5052 x 1960 x 2068 | 2463 |
5.3 TẠI 1SN | 5052 x 1960 x 2068 | 2463 |
Kích thước Chevrolet Tahoe 1995, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1, GMT400
09.1995 - 12.2000
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.7 TẠI LS 3dr. | 4787 x 1958 x 1839 | 2335 |
5.7 TẠI LT 3dr. | 4787 x 1958 x 1839 | 2335 |
6.5 TẠI LS 3dr. | 4787 x 1958 x 1839 | 2500 |
6.5 TẠI LT 3dr. | 4787 x 1958 x 1839 | 2500 |
Kích thước Chevrolet Tahoe 1995, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, GMT400
09.1995 - 12.2000
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.7 TẠI LS 5dr. | 5057 x 1941 x 1829 | 2445 |
5.7 TẠI LT 5dr. | 5057 x 1941 x 1829 | 2445 |
6.5 TẠI LS 5dr. | 5057 x 1941 x 1829 | 2500 |
6.5 TẠI LT 5dr. | 5057 x 1941 x 1829 | 2500 |