Kích thước và trọng lượng Chevrolet Tahoe
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Tahoe

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Chevrolet Tahoe được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Chevrolet Tahoe từ 4787 x 1958 x 1839 đến 5351 x 2058 x 1924 mm, và trọng lượng từ 2291 đến 2788 kg.

Kích thước Chevrolet Tahoe 2019 Jeep/suv 5 cửa thế hệ thứ 5 GMT T1XX

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Tahoe 12.2019 - 04.2022

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
5.3 TẠI RST5351 x 2058 x 19242715
5.3 TẠI Z715351 x 2058 x 19242715

Kích thước Chevrolet Tahoe 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, K2UC

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Tahoe 06.2013 - 06.2021

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.2 TẠI LT5181 x 2044 x 18892700
6.2 TẠI5181 x 2044 x 18892700
6.2 TẠI LTZ5181 x 2044 x 18892788
6.2 AT cao cấp5181 x 2044 x 18892788

Kích thước Chevrolet Tahoe 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, GMT900

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Tahoe 12.2006 - 10.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
5.3 TẠI LTZ5131 x 2007 x 19532291
5.3 TẠI LTZM5131 x 2007 x 19532291
5.3 TẠI LTZ1F5131 x 2007 x 19532291
5.3 TẠI LTZ2F5131 x 2007 x 19532291
5.3 TẠI LTZ2V5131 x 2007 x 19532291
5.3 TẠI LTZ3V5131 x 2007 x 19532291

Kích thước Chevrolet Tahoe 1999, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, GMT800

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Tahoe 12.1999 - 06.2007

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
5.3 TẠI 1SL5052 x 1960 x 20682463
5.3 TẠI 1SM5052 x 1960 x 20682463
5.3 TẠI 1SN5052 x 1960 x 20682463

Kích thước Chevrolet Tahoe 1995, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1, GMT400

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Tahoe 09.1995 - 12.2000

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
5.7 TẠI LS 3dr.4787 x 1958 x 18392335
5.7 TẠI LT 3dr.4787 x 1958 x 18392335
6.5 TẠI LS 3dr.4787 x 1958 x 18392500
6.5 TẠI LT 3dr.4787 x 1958 x 18392500

Kích thước Chevrolet Tahoe 1995, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, GMT400

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Tahoe 09.1995 - 12.2000

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
5.7 TẠI LS 5dr.5057 x 1941 x 18292445
5.7 TẠI LT 5dr.5057 x 1941 x 18292445
6.5 TẠI LS 5dr.5057 x 1941 x 18292500
6.5 TẠI LT 5dr.5057 x 1941 x 18292500

Thêm một lời nhận xét