Kích thước và trọng lượng Chevrolet Tracker
nội dung
- Kích thước Chevrolet Tracker 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
- Kích thước Chevrolet Tracker 1998, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước Chevrolet Tracker 1998, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước Chevrolet Tracker 1995, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
- Kích thước Chevrolet Tracker 1988, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1
- Kích thước Chevrolet Tracker 1988, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1
- Kích thước Chevrolet Tracker 2019, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Chevrolet Tracker được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Chevrolet Tracker từ 3650 x 1630 x 1633 đến 4270 x 1791 x 1627 mm, và trọng lượng từ 1060 đến 1486 kg.
Kích thước Chevrolet Tracker 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
04.2013 - 12.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.8 MTLS | 4248 x 1766 x 1674 | 1394 |
1.8 MTLT | 4248 x 1766 x 1674 | 1394 |
1.4 tấn LTZ AWD | 4248 x 1766 x 1674 | 1454 |
1.8 AT LT AWD | 4248 x 1766 x 1674 | 1486 |
1.8 TẠI LTZ AWD | 4248 x 1766 x 1674 | 1486 |
Kích thước Chevrolet Tracker 1998, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2
12.1998 - 01.2004
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Cơ sở 1.6 tấn | 3850 x 1710 x 1669 | 1180 |
1.6 tấn ZR2 | 3850 x 1710 x 1669 | 1180 |
Cơ sở 2.0 tấn | 3850 x 1710 x 1669 | 1220 |
2.0 tấn ZR2 | 3850 x 1710 x 1669 | 1220 |
Cơ sở 2.0 AT | 3850 x 1710 x 1669 | 1220 |
2.0 TẠI ZR2 | 3850 x 1710 x 1669 | 1220 |
Cơ sở 2.0 MT 4WD | 3855 x 1710 x 1689 | 1220 |
2.0 MT 4WD ZR2 | 3855 x 1710 x 1689 | 1220 |
Cơ sở 2.0 TẠI 4WD | 3855 x 1710 x 1689 | 1220 |
2.0 TẠI 4WD ZR2 | 3855 x 1710 x 1689 | 1220 |
Cơ sở 1.6 MT 4WD | 3855 x 1710 x 1689 | 1235 |
1.6 MT 4WD ZR2 | 3855 x 1710 x 1689 | 1235 |
Kích thước Chevrolet Tracker 1998, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
12.1998 - 01.2004
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 TẠI ZR2 | 4130 x 1710 x 1666 | 1275 |
2.5 TẠI LT | 4130 x 1710 x 1666 | 1275 |
Cơ sở 2.0 tấn | 4130 x 1710 x 1666 | 1300 |
2.0 tấn ZR2 | 4130 x 1710 x 1666 | 1300 |
Cơ sở 2.0 AT | 4130 x 1710 x 1666 | 1300 |
2.0 TẠI ZR2 | 4130 x 1710 x 1666 | 1300 |
Cơ sở 2.0 MT 4WD | 4135 x 1710 x 1684 | 1355 |
2.0 MT 4WD ZR2 | 4135 x 1710 x 1684 | 1355 |
Cơ sở 2.0 TẠI 4WD | 4135 x 1710 x 1684 | 1355 |
2.0 TẠI 4WD ZR2 | 4135 x 1710 x 1684 | 1355 |
2.5 TẠI 4WD ZR2 | 4135 x 1710 x 1684 | 1355 |
2.5 TẠI 4WD LT | 4135 x 1710 x 1684 | 1355 |
Kích thước Chevrolet Tracker 1995, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
04.1995 - 11.1998
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Tiêu chuẩn 1.6 tấn | 4030 x 1635 x 1669 | 1190 |
1.6 AT tiêu chuẩn | 4030 x 1635 x 1669 | 1190 |
Tiêu chuẩn 1.6 MT 4WD | 4030 x 1635 x 1689 | 1245 |
1.6 AT 4WD Tiêu chuẩn | 4030 x 1635 x 1689 | 1245 |
Kích thước Chevrolet Tracker 1988, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1
10.1988 - 11.1998
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Tiêu chuẩn 1.6 tấn | 3650 x 1630 x 1633 | 1060 |
1.6 AT tiêu chuẩn | 3650 x 1630 x 1633 | 1060 |
Tiêu chuẩn 1.6 MT 4WD | 3650 x 1630 x 1654 | 1160 |
1.6 AT 4WD Tiêu chuẩn | 3650 x 1630 x 1654 | 1160 |
Kích thước Chevrolet Tracker 1988, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1
10.1988 - 11.1998
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Tiêu chuẩn 1.6 tấn | 3650 x 1630 x 1633 | 1060 |
1.6 AT tiêu chuẩn | 3650 x 1630 x 1633 | 1060 |
Tiêu chuẩn 1.6 MT 4WD | 3650 x 1630 x 1654 | 1160 |
1.6 AT 4WD Tiêu chuẩn | 3650 x 1630 x 1654 | 1160 |
Kích thước Chevrolet Tracker 2019, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4
04.2019 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.0T TẠI LS | 4270 x 1791 x 1627 | 1260 |
1.0T TẠI LTZ | 4270 x 1791 x 1627 | 1260 |
1.0T TẠI Premier | 4270 x 1791 x 1627 | 1260 |
1.0T TẠI 325T | 4270 x 1791 x 1627 | 1260 |
1.2 ATLS | 4270 x 1791 x 1627 | 1260 |
1.2 TẠI LTZ | 4270 x 1791 x 1627 | 1260 |
1.2 AT cao cấp | 4270 x 1791 x 1627 | 1260 |