Kích thước và trọng lượng Chevrolet Tracker
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Tracker

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Chevrolet Tracker được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Chevrolet Tracker từ 3650 x 1630 x 1633 đến 4270 x 1791 x 1627 mm, và trọng lượng từ 1060 đến 1486 kg.

Kích thước Chevrolet Tracker 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Tracker 04.2013 - 12.2015

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.8 MTLS4248 x 1766 x 16741394
1.8 MTLT4248 x 1766 x 16741394
1.4 tấn LTZ AWD4248 x 1766 x 16741454
1.8 AT LT AWD4248 x 1766 x 16741486
1.8 TẠI LTZ AWD4248 x 1766 x 16741486

Kích thước Chevrolet Tracker 1998, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Tracker 12.1998 - 01.2004

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 1.6 tấn3850 x 1710 x 16691180
1.6 tấn ZR23850 x 1710 x 16691180
Cơ sở 2.0 tấn3850 x 1710 x 16691220
2.0 tấn ZR23850 x 1710 x 16691220
Cơ sở 2.0 AT3850 x 1710 x 16691220
2.0 TẠI ZR23850 x 1710 x 16691220
Cơ sở 2.0 MT 4WD3855 x 1710 x 16891220
2.0 MT 4WD ZR23855 x 1710 x 16891220
Cơ sở 2.0 TẠI 4WD3855 x 1710 x 16891220
2.0 TẠI 4WD ZR23855 x 1710 x 16891220
Cơ sở 1.6 MT 4WD3855 x 1710 x 16891235
1.6 MT 4WD ZR23855 x 1710 x 16891235

Kích thước Chevrolet Tracker 1998, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Tracker 12.1998 - 01.2004

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 TẠI ZR24130 x 1710 x 16661275
2.5 TẠI LT4130 x 1710 x 16661275
Cơ sở 2.0 tấn4130 x 1710 x 16661300
2.0 tấn ZR24130 x 1710 x 16661300
Cơ sở 2.0 AT4130 x 1710 x 16661300
2.0 TẠI ZR24130 x 1710 x 16661300
Cơ sở 2.0 MT 4WD4135 x 1710 x 16841355
2.0 MT 4WD ZR24135 x 1710 x 16841355
Cơ sở 2.0 TẠI 4WD4135 x 1710 x 16841355
2.0 TẠI 4WD ZR24135 x 1710 x 16841355
2.5 TẠI 4WD ZR24135 x 1710 x 16841355
2.5 TẠI 4WD LT4135 x 1710 x 16841355

Kích thước Chevrolet Tracker 1995, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Tracker 04.1995 - 11.1998

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Tiêu chuẩn 1.6 tấn4030 x 1635 x 16691190
1.6 AT tiêu chuẩn4030 x 1635 x 16691190
Tiêu chuẩn 1.6 MT 4WD4030 x 1635 x 16891245
1.6 AT 4WD Tiêu chuẩn4030 x 1635 x 16891245

Kích thước Chevrolet Tracker 1988, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Tracker 10.1988 - 11.1998

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Tiêu chuẩn 1.6 tấn3650 x 1630 x 16331060
1.6 AT tiêu chuẩn3650 x 1630 x 16331060
Tiêu chuẩn 1.6 MT 4WD3650 x 1630 x 16541160
1.6 AT 4WD Tiêu chuẩn3650 x 1630 x 16541160

Kích thước Chevrolet Tracker 1988, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Tracker 10.1988 - 11.1998

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Tiêu chuẩn 1.6 tấn3650 x 1630 x 16331060
1.6 AT tiêu chuẩn3650 x 1630 x 16331060
Tiêu chuẩn 1.6 MT 4WD3650 x 1630 x 16541160
1.6 AT 4WD Tiêu chuẩn3650 x 1630 x 16541160

Kích thước Chevrolet Tracker 2019, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Tracker 04.2019 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.0T TẠI LS4270 x 1791 x 16271260
1.0T TẠI LTZ4270 x 1791 x 16271260
1.0T TẠI Premier4270 x 1791 x 16271260
1.0T TẠI 325T4270 x 1791 x 16271260
1.2 ATLS4270 x 1791 x 16271260
1.2 TẠI LTZ4270 x 1791 x 16271260
1.2 AT cao cấp4270 x 1791 x 16271260

Thêm một lời nhận xét