Kích thước và Trọng lượng của Skoda Roomster
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng của Skoda Roomster

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Skoda Roomster được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Skoda Roomster từ 4205 x 1684 x ​​1607 đến 4219 x 1695 x 1650 mm và trọng lượng từ 1150 đến 1271 kg.

Kích thước Skoda Roomster tái cấu trúc 2010, toa xe ga, thế hệ 1, 5J

Kích thước và Trọng lượng của Skoda Roomster 08.2010 - 01.2015

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4 MT Tham vọng4214 x 1684 x 16071155
1.4 tấn Đen4214 x 1684 x 16071155
1.6 MT Tham vọng4214 x 1684 x 16071175
1.6 tấn Đen4214 x 1684 x 16071175
1.6 TẠI Tham vọng4214 x 1684 x 16071215
1.6 TẠI Đen4214 x 1684 x 16071215
1.2 Hướng đạo TSI MT4214 x 1684 x 16071237
1.2 Hướng đạo TSI DSG4214 x 1684 x 16071271

Kích thước Skoda Roomster 2006 toa xe thế hệ 1 5J

Kích thước và Trọng lượng của Skoda Roomster 06.2006 - 07.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 1.2 tấn4205 x 1684 x 16071150
Cơ sở 1.4 tấn4205 x 1684 x 16071155
1.4MT Phong cách4205 x 1684 x 16071155
1.4 MT thể thao4205 x 1684 x 16071155
1.4 MT Tiện nghi4205 x 1684 x 16071155
1.6MT Phong cách4205 x 1684 x 16071175
1.6 MT thể thao4205 x 1684 x 16071175
1.6 MT Tiện nghi4205 x 1684 x 16071175
1.6AT-Kiểu4205 x 1684 x 16071215
1.6 AT thể thao4205 x 1684 x 16071215
1.6 AT Thoải mái4205 x 1684 x 16071215
1.9 TDI MT Kiểu4205 x 1684 x 16071260
1.9 TDI MT thể thao4205 x 1684 x 16071260
1.9 TDI MT Thoải Mái4205 x 1684 x 16071260
Hướng đạo 1.4 tấn4219 x 1695 x 16501155
Hướng đạo 1.6 tấn4219 x 1695 x 16501175
1.6 AT hướng đạo4219 x 1695 x 16501215
Hướng đạo 1.9 TDI MT4219 x 1695 x 16501260

Thêm một lời nhận xét