Citroen C4 Cactus Kích thước và Trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Citroen C4 Cactus được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Citroen C4 Cactus từ 4157 x 1729 x 1490 đến 4170 x 1714 x 1480 mm, và trọng lượng từ 1040 đến 1255 kg.
Kích thước Citroen C4 Cactus tái cấu trúc 2018, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
01.2018 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5 BlueHDi MT | 4157 x 1729 x 1490 | 1160 |
1.5 BlueHDi TẠI | 4157 x 1729 x 1490 | 1255 |
1.2 PureTech MT | 4170 x 1714 x 1480 | 1040 |
1.2 PureTech AMT | 4170 x 1714 x 1480 | 1050 |
1.2 PureTech MT | 4170 x 1714 x 1480 | 1140 |
1.2 PureTech MT | 4170 x 1714 x 1480 | 1160 |
1.2 PureTech TẠI | 4170 x 1714 x 1480 | 1165 |
1.2 PureTech TẠI | 4170 x 1714 x 1480 | 1170 |
Kích thước Citroen C4 Cactus 2014, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
03.2014 - 03.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.2 PureTech MT | 4157 x 1729 x 1490 | 1040 |
1.2 PureTech AMT | 4157 x 1729 x 1490 | 1050 |
1.2 PureTech MT | 4157 x 1729 x 1490 | 1095 |
1.6 e-HDi AMT | 4157 x 1729 x 1490 | 1130 |
1.6 BlueHDi MT | 4157 x 1729 x 1490 | 1145 |