Citroen DS4 Kích thước và Trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Citroen DS4 được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.
Kích thước Citroen DS4 từ 4275 x 1810 x 1523 đến 4284 x 1810 x 1535 mm và trọng lượng từ 1280 đến 1495 kg.
Kích thước Citroen DS4 tái cấu trúc 2016, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ
07.2016 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 HDi AT Be Chic | 4284 x 1810 x 1497 | 1385 |
1.6 THP TẠI Be Chic | 4284 x 1810 x 1497 | 1438 |
1.6 HDi AT Crossback | 4284 x 1810 x 1535 | 1385 |
1.6 THP AT Crossback | 4284 x 1810 x 1535 | 1438 |
2.0 HDi AT Crossback | 4284 x 1810 x 1535 | 1495 |
Kích thước Citroen DS4 2012 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ
03.2012 - 06.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 VTi MT Sang Trọng | 4275 x 1810 x 1523 | 1280 |
1.6 VTi MT So Chic | 4275 x 1810 x 1523 | 1280 |
1.6 VTi MT Sang trọng | 4275 x 1810 x 1523 | 1280 |
1.6 THP TẠI Chic | 4275 x 1810 x 1523 | 1359 |
1.6 THP TẠI So Chic | 4275 x 1810 x 1523 | 1359 |
1.6 THP AT Thể thao sang trọng | 4275 x 1810 x 1523 | 1359 |
Bắn điện 1.6 THP AT | 4275 x 1810 x 1523 | 1359 |
1.6 THP TẠI Be Chic | 4275 x 1810 x 1523 | 1359 |
1.6 THP SAU 60 năm | 4275 x 1810 x 1523 | 1359 |
1.6 THP MT Thể Thao Sang Trọng | 4275 x 1810 x 1523 | 1391 |
2.0 HDi AT Thể Thao Sang Trọng | 4275 x 1810 x 1523 | 1430 |
2.0 HDi AT So Chic | 4275 x 1810 x 1523 | 1430 |