Kích thước của Citroen Evasion và Trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Citroen Evasion được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Citroen Evasion 4454 x 1812 x 1710 mm, và trọng lượng từ 1478 đến 1543 kg.
Kích thước Citroen Evasion tái cấu trúc 1998, minivan, thế hệ thứ nhất
10.1998 - 09.2002
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.8 tấnX | 4454 x 1812 x 1710 | 1478 |
2.0 tấnX | 4454 x 1812 x 1710 | 1478 |
2.0MT SX | 4454 x 1812 x 1710 | 1478 |
1.9 TD MT X | 4454 x 1812 x 1710 | 1533 |
2.0 TĐ MT SX | 4454 x 1812 x 1710 | 1533 |
2.0 T MT SX | 4454 x 1812 x 1710 | 1543 |
Kích thước Citroen Evasion 1994 minivan Thế hệ thứ nhất
06.1994 - 09.1998
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.8 tấnX | 4454 x 1812 x 1710 | 1478 |
2.0 tấnX | 4454 x 1812 x 1710 | 1478 |
1.9 TD MT X | 4454 x 1812 x 1710 | 1533 |
2.0 T MT SX | 4454 x 1812 x 1710 | 1543 |