Kích thước và trọng lượng của Citroen C4 Picasso
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Citroen C4 Picasso được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Citroen C4 Picasso từ 4428 x 1826 x 1610 đến 4470 x 1830 x 1680 mm, và trọng lượng từ 1327 đến 1675 kg.
Kích thước Citroen C4 Picasso tái cấu trúc 2016, minivan, thế hệ thứ 2
10.2016 - 11.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 HDi AT 2WD Trực tiếp | 4438 x 1826 x 1610 | 1395 |
Cảm giác 1.6 HDi AT 2WD | 4438 x 1826 x 1610 | 1395 |
1.6 THP TẠI 2WD Trực tiếp | 4438 x 1826 x 1610 | 1480 |
Cảm giác 1.6 THP TẠI 2WD | 4438 x 1826 x 1610 | 1480 |
1.6 THP TẠI 2WD Tỏa sáng | 4438 x 1826 x 1610 | 1480 |
Kích thước Citroen C4 Picasso 2014, minivan, thế hệ thứ 2
04.2014 - 09.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Động cơ 1.6 MT 2WD | 4428 x 1826 x 1610 | 1327 |
Xu hướng 1.6 MT 2WD | 4428 x 1826 x 1610 | 1327 |
Xu hướng 1.6 THP TẠI 2WD | 4428 x 1826 x 1610 | 1327 |
1.6 THP TẠI 2WD Chuyên sâu | 4428 x 1826 x 1610 | 1327 |
1.6 THP TẠI 2WD Độc quyền | 4428 x 1826 x 1610 | 1327 |
Xu hướng 1.6 e-HDI AMT 2WD | 4428 x 1826 x 1610 | 1370 |
1.6 e-HDI AMT 2WD Chuyên sâu | 4428 x 1826 x 1610 | 1370 |
1.6 e-HDI AMT 2WD Độc quyền | 4428 x 1826 x 1610 | 1370 |
Kích thước Citroen C4 Picasso 2007, minivan, thế hệ thứ 1
06.2007 - 03.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 VTi MT Cổ điển | 4470 x 1830 x 1680 | 1458 |
1.6 VTi MT Động | 4470 x 1830 x 1680 | 1458 |
Cơ sở 1.8 tấn | 4470 x 1830 x 1680 | 1458 |
1.8 MT Thoải mái | 4470 x 1830 x 1680 | 1458 |
1.6 THP AMT động | 4470 x 1830 x 1680 | 1480 |
1.6 THP AMT độc quyền | 4470 x 1830 x 1680 | 1480 |
Cơ sở 2.0 AMT+ | 4470 x 1830 x 1680 | 1635 |
2.0 AMT Thoải mái | 4470 x 1830 x 1680 | 1635 |
2.0 AMT độc quyền | 4470 x 1830 x 1680 | 1635 |
2.0 AT Độc Quyền | 4470 x 1830 x 1680 | 1675 |