Kích thước và Trọng lượng SsangYong Korando
nội dung
- Kích thước SsangYong Korando tái cấu trúc 2013, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
- Kích thước SsangYong Korando 2010, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
- Kích thước SsangYong Korando 1996, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước SsangYong Korando 1996, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước SsangYong Korando 1983, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của SsangYong Korando được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước SsangYong Korando từ 3860 x 1700 x 1850 đến 4665 x 1700 x 1900 mm, trọng lượng từ 1510 đến 1935 kg.
Kích thước SsangYong Korando tái cấu trúc 2013, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
08.2013 - 06.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 e-XGI MT 2WD | 4410 x 1830 x 1675 | 1612 |
2.0 e-XGI TẠI 2WD | 4410 x 1830 x 1675 | 1630 |
2.0 e-XGI MT 4WD | 4410 x 1830 x 1675 | 1710 |
2.2 e-XDI MT 2WD | 4410 x 1830 x 1675 | 1710 |
2.0 e-XGI TẠI 4WD | 4410 x 1830 x 1675 | 1715 |
2.2 e-XDI TẠI 2WD | 4410 x 1830 x 1675 | 1730 |
2.2 e-XDI MT 4WD | 4410 x 1830 x 1675 | 1795 |
2.2 e-XDI TẠI 4WD | 4410 x 1830 x 1675 | 1825 |
Kích thước SsangYong Korando 2010, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
11.2010 - 07.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0D MT STD | 4410 x 1830 x 1675 | 1591 |
Cơ sở MT 2.0D | 4410 x 1830 x 1675 | 1591 |
2.0D MT STD-1 4WD | 4410 x 1830 x 1675 | 1672 |
2.0D TẠI DLX-2 4WD | 4410 x 1830 x 1675 | 1710 |
2.0D TẠI DLX-3 4WD | 4410 x 1830 x 1675 | 1710 |
2.0D TẠI DLX 4WD | 4410 x 1830 x 1675 | 1710 |
2.0D TẠI DLX-1 4WD | 4410 x 1830 x 1675 | 1710 |
Kích thước SsangYong Korando 1996, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2
01.1996 - 01.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.9TD MT LX | 4260 x 1855 x 1840 | 1805 |
2.9TD TẠI ĐLX | 4260 x 1855 x 1840 | 1805 |
Kích thước SsangYong Korando 1996, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2
01.1996 - 01.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.3D MT LX | 4260 x 1855 x 1840 | 1715 |
2.3i TẠI ĐLX | 4260 x 1855 x 1840 | 1765 |
2.3TD MT LX | 4260 x 1855 x 1840 | 1790 |
2.3TD TẠI ĐLX | 4260 x 1855 x 1840 | 1790 |
2.9D MT LX | 4260 x 1855 x 1840 | 1790 |
2.9D TẠI ĐLX | 4260 x 1855 x 1840 | 1790 |
2.9TD MT LX | 4260 x 1855 x 1840 | 1805 |
2.9TD TẠI ĐLX | 4260 x 1855 x 1840 | 1805 |
3.2i TẠI ĐLX | 4260 x 1855 x 1840 | 1935 |
Kích thước SsangYong Korando 1983, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1
03.1983 - 01.1996
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2DMT RS | 3860 x 1700 x 1850 | 1510 |
2.5D MT RV | 3860 x 1700 x 1850 | 1510 |
2.6i MT RX | 3860 x 1700 x 1850 | 1510 |
2.2DMT RS | 4665 x 1700 x 1900 | 1800 |
2.5D MT RV | 4665 x 1700 x 1900 | 1800 |
2.6i MT RX | 4665 x 1700 x 1900 | 1800 |