Kích thước và Trọng lượng SsangYong Korando
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng SsangYong Korando

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của SsangYong Korando được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước SsangYong Korando từ 3860 x 1700 x 1850 đến 4665 x 1700 x 1900 mm, trọng lượng từ 1510 đến 1935 kg.

Kích thước SsangYong Korando tái cấu trúc 2013, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3

Kích thước và Trọng lượng SsangYong Korando 08.2013 - 06.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 e-XGI MT 2WD4410 x 1830 x 16751612
2.0 e-XGI TẠI 2WD4410 x 1830 x 16751630
2.0 e-XGI MT 4WD4410 x 1830 x 16751710
2.2 e-XDI MT 2WD4410 x 1830 x 16751710
2.0 e-XGI TẠI 4WD4410 x 1830 x 16751715
2.2 e-XDI TẠI 2WD4410 x 1830 x 16751730
2.2 e-XDI MT 4WD4410 x 1830 x 16751795
2.2 e-XDI TẠI 4WD4410 x 1830 x 16751825

Kích thước SsangYong Korando 2010, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3

Kích thước và Trọng lượng SsangYong Korando 11.2010 - 07.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0D MT STD4410 x 1830 x 16751591
Cơ sở MT 2.0D4410 x 1830 x 16751591
2.0D MT STD-1 4WD4410 x 1830 x 16751672
2.0D TẠI DLX-2 4WD4410 x 1830 x 16751710
2.0D TẠI DLX-3 4WD4410 x 1830 x 16751710
2.0D TẠI DLX 4WD4410 x 1830 x 16751710
2.0D TẠI DLX-1 4WD4410 x 1830 x 16751710

Kích thước SsangYong Korando 1996, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng SsangYong Korando 01.1996 - 01.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.9TD MT LX4260 x 1855 x 18401805
2.9TD TẠI ĐLX4260 x 1855 x 18401805

Kích thước SsangYong Korando 1996, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng SsangYong Korando 01.1996 - 01.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.3D MT LX4260 x 1855 x 18401715
2.3i TẠI ĐLX4260 x 1855 x 18401765
2.3TD MT LX4260 x 1855 x 18401790
2.3TD TẠI ĐLX4260 x 1855 x 18401790
2.9D MT LX4260 x 1855 x 18401790
2.9D TẠI ĐLX4260 x 1855 x 18401790
2.9TD MT LX4260 x 1855 x 18401805
2.9TD TẠI ĐLX4260 x 1855 x 18401805
3.2i TẠI ĐLX4260 x 1855 x 18401935

Kích thước SsangYong Korando 1983, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1

Kích thước và Trọng lượng SsangYong Korando 03.1983 - 01.1996

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.2DMT RS3860 x 1700 x 18501510
2.5D MT RV3860 x 1700 x 18501510
2.6i MT RX3860 x 1700 x 18501510
2.2DMT RS4665 x 1700 x 19001800
2.5D MT RV4665 x 1700 x 19001800
2.6i MT RX4665 x 1700 x 19001800

Thêm một lời nhận xét