Kích thước và Trọng lượng SsangYong Rexton
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng SsangYong Rexton

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của SsangYong Rexton được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.

Kích thước SsangYong Rexton từ 4720 x 1870 x 1830 đến 4850 x 1960 x 1825 mm, và trọng lượng từ 1815 đến 2241 kg.

Kích thước SsangYong Rexton 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, Y290

Kích thước và Trọng lượng SsangYong Rexton 08.2012 - 03.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 XDi MT Bản gốc4755 x 1900 x 18401901
2.0 XDi TẠI Bản gốc4755 x 1900 x 18401925
2.0 XDi MT 4WD Tiện nghi+4755 x 1900 x 18401960
2.0 XDi AT 4WD Gia Đình Sang Trọng4755 x 1900 x 18401985
2.0 XDi AT 4WD Sang trọng4755 x 1900 x 18401985
Gia đình Elegance 2.0 XDi AT 4WD4755 x 1900 x 18401985
2.0 XDi AT 4WD Sang trọng4755 x 1900 x 18401985
2.0 XDi AT 4WD Tiện nghi+4755 x 1900 x 18401985
2.7 XDi MT Tiện nghi+4755 x 1900 x 18401986
2.7 XDi MT Thoải mái4755 x 1900 x 18401986
2.7 XDi MT Bản gốc4755 x 1900 x 18401986
3.2 AT sang trọng4755 x 1900 x 18401991
3.2 AT Comfort +4755 x 1900 x 18401991
2.7 XVT AT sang trọng4755 x 1900 x 18401995
2.7 XVT AT Gia Đình Sang Trọng4755 x 1900 x 18401995
2.7 XDi AT Tiện nghi+4755 x 1900 x 18402000
2.7 XDi AT Gia đình sang trọng4755 x 1900 x 18402000
2.7 XVT AT AWD Sang trọng4755 x 1900 x 18402070
2.7 XDi AT 4WD Sang trọng4755 x 1900 x 18402075

Kích thước SsangYong Rexton 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, Y250

Kích thước và Trọng lượng SsangYong Rexton 04.2006 - 07.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.7D MT Thoải Mái4720 x 1870 x 18301986
Bản gốc 2.7D MT4720 x 1870 x 18301986
3.2 TẠI Bản gốc4720 x 1870 x 18301991
3.2 AT Thoải mái4720 x 1870 x 18301991
3.2 AT sang trọng4720 x 1870 x 18301991
2.7D AT sang trọng4720 x 1870 x 18301995
Gia đình sang trọng 2.7D АТ4720 x 1870 x 18301995
2.7D AT Sang Trọng4720 x 1870 x 18302000
Dòng xe 2.7D AT Elegance4720 x 1870 x 18302000
2.7D TẠI Thoải mái4720 x 1870 x 18302000

Kích thước SsangYong Rexton tái cấu trúc 2003, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, Y200

Kích thước và Trọng lượng SsangYong Rexton 06.2003 - 06.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.3 MT Tiện nghi4720 x 1870 x 18301910
2.3 AT Thoải mái4720 x 1870 x 18301956
2.7 MT RX 270Xdi4785 x 1870 x 18302023
2.7 TẠI RX 270 Xdi4785 x 1870 x 18302023
3.2 AT RX 320 Năng động4785 x 1870 x 18302025

Kích thước SsangYong Rexton 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, Y290

Kích thước và Trọng lượng SsangYong Rexton 01.2012 - 10.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Tinh thể 2.2 e-XDi MT4755 x 1900 x 18401992
2.2 e-XDi MT thạch anh4755 x 1900 x 18401992
2.2 e-XDi MT Sapphire4755 x 1900 x 18401992
Tinh thể 2.2 e-XDi МT4755 x 1900 x 18402059
2.2 e-XDi МT thạch anh4755 x 1900 x 18402059
2.2 e-XDi MT Sapphire4755 x 1900 x 18402059
2.2 e-XDi AT pha lê4755 x 1900 x 18402070
2.2 e-XDi AT thạch anh4755 x 1900 x 18402070
2.2 e-XDi TẠI Sapphire4755 x 1900 x 18402070

Kích thước SsangYong Rexton 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, Y250

Kích thước và Trọng lượng SsangYong Rexton 03.2006 - 06.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.7 TẠI RX 270 XVT4720 x 1870 x 18302015
2.7 MT RX 270Xdi4720 x 1870 x 18302023
2.7 TẠI RX 270 Xdi4720 x 1870 x 18302023
2.7 MT RX 270Xdi4720 x 1870 x 18302088
3.2 TẠI RX 3204720 x 1870 x 18302088
2.7 TẠI RX 270 Xdi4720 x 1870 x 18302101

Kích thước SsangYong Rexton tái cấu trúc 2003, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, Y200

Kích thước và Trọng lượng SsangYong Rexton 06.2003 - 01.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.3 tấn RX2304785 x 1870 x 18301815
2.3 TẠI RX 2304785 x 1870 x 18301815
2.8 TẠI RX 2804785 x 1870 x 18301900
2.9 tấn RX2904785 x 1870 x 18301980
2.9 TẠI RX 2904785 x 1870 x 18301980
2.7 MT RX 270Xdi4785 x 1870 x 18302023
2.7 TẠI RX 270 Xdi4785 x 1870 x 18302023
3.2 TẠI RX 3204785 x 1870 x 18302025

Kích thước SsangYong Rexton tái cấu trúc 2020, jeep/suv 5 cửa, 4 thế hệ, Y450

Kích thước và Trọng lượng SsangYong Rexton 11.2020 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.2 D AT 2WD 5 chỗ4850 x 1960 x 18252096
2.2 D AT 2WD 7 chỗ4850 x 1960 x 18252116
2.2 D AT 4WD 5 chỗ4850 x 1960 x 18252206
2.2 D AT 4WD 7 chỗ4850 x 1960 x 18252241

Kích thước SsangYong Rexton 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, Y400

Kích thước và Trọng lượng SsangYong Rexton 03.2017 - 11.2020

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.2TD TẠI AWD4850 x 1920 x 18002130
2.2TD TẠI4850 x 1920 x 18002130

Kích thước SsangYong Rexton 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, Y290

Kích thước và Trọng lượng SsangYong Rexton 05.2012 - 05.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 tấn RX74755 x 1900 x 18402023
Quý tộc 2.0 AT4755 x 1900 x 18402023
2.0 TẠI RX54755 x 1900 x 18402023
2.0 TẠI RX74755 x 1900 x 18402023
2.2 TẠI RX74755 x 1900 x 18402023

Kích thước SsangYong Rexton tái cấu trúc 2008, jeep/suv 5 cửa, 2 thế hệ, Y250

Kích thước và Trọng lượng SsangYong Rexton 07.2008 - 06.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 TẠI RX44735 x 1890 x 18402023
2.7 TẠI RX64735 x 1890 x 18402023
2.7 TẠI RX54735 x 1890 x 18402023
Phiên bản ngoài trời 2.7 AT4735 x 1890 x 18402023
2.7 TẠI RX74735 x 1890 x 18402023

Kích thước SsangYong Rexton 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, Y250

Kích thước và Trọng lượng SsangYong Rexton 03.2006 - 06.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.7 TẠI RX54735 x 1890 x 18402023
Quý tộc 2.7 AT4735 x 1890 x 18402023

Kích thước SsangYong Rexton tái cấu trúc 2003, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, Y200

Kích thước và Trọng lượng SsangYong Rexton 12.2003 - 02.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.9 tấn RX5TI4795 x 1870 x 17601980
2.9 VÀ RX5 TI4795 x 1870 x 17601980
2.7 tấn LÀ RX54795 x 1870 x 17602023
2.7 TẠI LÀ RX54795 x 1870 x 17602023
3.2 TẠI RX6 IL4795 x 1870 x 18652025

Kích thước SsangYong Rexton 2001, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, Y200

Kích thước và Trọng lượng SsangYong Rexton 09.2001 - 11.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.9 tấn RE2904795 x 1870 x 17601980
2.9 Tấn RJ2904795 x 1870 x 17601980
2.9 tấn XJ2904795 x 1870 x 17601980
2.9 TẠI RE2904795 x 1870 x 17601980
2.9 TẠI RJ2904795 x 1870 x 17601980
2.9 TẠI XJ2904795 x 1870 x 17601980
3.2 TẠI RX3204795 x 1870 x 18652025

Thêm một lời nhận xét