Subaru B9 Kích thước và Trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Subaru B9 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Subaru B9 Tribeca có kích thước từ 4822 x 1878 x 1686 lên 4885 x 1880 x 1685 mm và trọng lượng 1926 kg.
Kích thước Subaru B9 Tribeca 2004 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ WX/W10
11.2004 - 01.2008
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 AT sang trọng GA | 4885 x 1880 x 1685 | 1926 |
3.0 AT sang trọng GW | 4885 x 1880 x 1685 | 1926 |
Kích thước Subaru B9 Tribeca 2004 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ WX/W10
11.2004 - 03.2007
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 hạn chế-AT | 4822 x 1878 x 1686 | 1926 |
3.0 Toàn AT | 4822 x 1878 x 1686 | 1926 |