Kích thước Suzuki Aerio và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước Suzuki Aerio và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Suzuki Aerio được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Suzuki Aerio có kích thước từ 4230 x 1690 x 1549 đến 4351 x 1690 x 1544 mm, và trọng lượng từ 1130 đến 1250 kg.

Kích thước Suzuki Aerio tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ thứ nhất

Kích thước Suzuki Aerio và Trọng lượng 11.2003 - 03.2007

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.54350 x 1690 x 15451150
1.54350 x 1690 x 15451210
1.84350 x 1720 x 15451170
1.84350 x 1720 x 15451230

Kích thước Suzuki Aerio restyling 2003, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ

Kích thước Suzuki Aerio và Trọng lượng 11.2003 - 05.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.54230 x 1690 x 15501170
1.54230 x 1690 x 15501230
1.84230 x 1720 x 15501190
1.84230 x 1720 x 15501250

Kích thước Suzuki Aerio 2001 sedan thế hệ thứ nhất

Kích thước Suzuki Aerio và Trọng lượng 11.2001 - 10.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 X4350 x 1690 x 15451140
1.5 XV4350 x 1690 x 15451140
1.5 X4350 x 1690 x 15451150
1.5 XV4350 x 1690 x 15451150
1.5 X4350 x 1690 x 15451200
1.5 XV4350 x 1690 x 15451200
1.5 X4350 x 1690 x 15451210
1.5 XV4350 x 1690 x 15451210
1.84350 x 1720 x 15451170
1.84350 x 1720 x 15451230

Kích thước Suzuki Aerio 2001 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ

Kích thước Suzuki Aerio và Trọng lượng 01.2001 - 10.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 G4230 x 1690 x 15501130
1.5 X4230 x 1690 x 15501140
1.5 G4230 x 1690 x 15501150
1.5 XR4230 x 1690 x 15501160
1.5 XV4230 x 1690 x 15501160
1.5 X4230 x 1690 x 15501160
1.5 XR4230 x 1690 x 15501170
1.5 XV4230 x 1690 x 15501170
1.5 X4230 x 1690 x 15501200
1.5 XR4230 x 1690 x 15501220
1.5 XV4230 x 1690 x 15501220
1.5 X4230 x 1690 x 15501220
1.5 XR4230 x 1690 x 15501230
1.5 XV4230 x 1690 x 15501230
1.84230 x 1720 x 15501190
1.84230 x 1720 x 15501250

Kích thước Suzuki Aerio tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ thứ nhất

Kích thước Suzuki Aerio và Trọng lượng 11.2003 - 09.2007

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Máy bay 2.3 tấn4230 x 1690 x 15491235
2.3 MT Không Khí Cao Cấp4230 x 1690 x 15491235
2.3 AT Air4230 x 1690 x 15491235
2.3 AT Air cao cấp4230 x 1690 x 15491235
2.3 AT AWD trên không4230 x 1690 x 15491235
2.3 AT AWD Air cao cấp4230 x 1690 x 15491235

Kích thước Suzuki Aerio restyling 2003, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ

Kích thước Suzuki Aerio và Trọng lượng 11.2003 - 07.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.3MT SX4351 x 1690 x 15441235
2.3 MT SX cao cấp4351 x 1690 x 15441235
2.3 TẠI SX4351 x 1690 x 15441235
2.3 AT SX cao cấp4351 x 1690 x 15441235
2.3 TẠI AWD SX4351 x 1690 x 15441235
2.3 AT AWD SX cao cấp4351 x 1690 x 15441235

Kích thước Suzuki Aerio 2001 sedan thế hệ thứ nhất

Kích thước Suzuki Aerio và Trọng lượng 11.2001 - 10.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
GS 2.0 tấn4351 x 1690 x 15441235
2.0 tấn S4351 x 1690 x 15441235
2.0 TẠIGS4351 x 1690 x 15441235
2.0 TẠI S4351 x 1690 x 15441235
2.0 TẠI AWD GS4351 x 1690 x 15441235

Kích thước Suzuki Aerio 2001 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ

Kích thước Suzuki Aerio và Trọng lượng 01.2001 - 10.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0MT SX4230 x 1690 x 15491235
2.0 TẠI SX4230 x 1690 x 15491235
2.0 TẠI AWD SX4230 x 1690 x 15491235

Thêm một lời nhận xét