Kích thước Suzuki Aerio và Trọng lượng
nội dung
- Kích thước Suzuki Aerio tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ thứ nhất
- Kích thước Suzuki Aerio restyling 2003, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ
- Kích thước Suzuki Aerio 2001 sedan thế hệ thứ nhất
- Kích thước Suzuki Aerio 2001 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ
- Kích thước Suzuki Aerio tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ thứ nhất
- Kích thước Suzuki Aerio restyling 2003, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ
- Kích thước Suzuki Aerio 2001 sedan thế hệ thứ nhất
- Kích thước Suzuki Aerio 2001 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Suzuki Aerio được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Suzuki Aerio có kích thước từ 4230 x 1690 x 1549 đến 4351 x 1690 x 1544 mm, và trọng lượng từ 1130 đến 1250 kg.
Kích thước Suzuki Aerio tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ thứ nhất
11.2003 - 03.2007
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5 | 4350 x 1690 x 1545 | 1150 |
1.5 | 4350 x 1690 x 1545 | 1210 |
1.8 | 4350 x 1720 x 1545 | 1170 |
1.8 | 4350 x 1720 x 1545 | 1230 |
Kích thước Suzuki Aerio restyling 2003, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ
11.2003 - 05.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5 | 4230 x 1690 x 1550 | 1170 |
1.5 | 4230 x 1690 x 1550 | 1230 |
1.8 | 4230 x 1720 x 1550 | 1190 |
1.8 | 4230 x 1720 x 1550 | 1250 |
Kích thước Suzuki Aerio 2001 sedan thế hệ thứ nhất
11.2001 - 10.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5 X | 4350 x 1690 x 1545 | 1140 |
1.5 XV | 4350 x 1690 x 1545 | 1140 |
1.5 X | 4350 x 1690 x 1545 | 1150 |
1.5 XV | 4350 x 1690 x 1545 | 1150 |
1.5 X | 4350 x 1690 x 1545 | 1200 |
1.5 XV | 4350 x 1690 x 1545 | 1200 |
1.5 X | 4350 x 1690 x 1545 | 1210 |
1.5 XV | 4350 x 1690 x 1545 | 1210 |
1.8 | 4350 x 1720 x 1545 | 1170 |
1.8 | 4350 x 1720 x 1545 | 1230 |
Kích thước Suzuki Aerio 2001 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ
01.2001 - 10.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5 G | 4230 x 1690 x 1550 | 1130 |
1.5 X | 4230 x 1690 x 1550 | 1140 |
1.5 G | 4230 x 1690 x 1550 | 1150 |
1.5 XR | 4230 x 1690 x 1550 | 1160 |
1.5 XV | 4230 x 1690 x 1550 | 1160 |
1.5 X | 4230 x 1690 x 1550 | 1160 |
1.5 XR | 4230 x 1690 x 1550 | 1170 |
1.5 XV | 4230 x 1690 x 1550 | 1170 |
1.5 X | 4230 x 1690 x 1550 | 1200 |
1.5 XR | 4230 x 1690 x 1550 | 1220 |
1.5 XV | 4230 x 1690 x 1550 | 1220 |
1.5 X | 4230 x 1690 x 1550 | 1220 |
1.5 XR | 4230 x 1690 x 1550 | 1230 |
1.5 XV | 4230 x 1690 x 1550 | 1230 |
1.8 | 4230 x 1720 x 1550 | 1190 |
1.8 | 4230 x 1720 x 1550 | 1250 |
Kích thước Suzuki Aerio tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ thứ nhất
11.2003 - 09.2007
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Máy bay 2.3 tấn | 4230 x 1690 x 1549 | 1235 |
2.3 MT Không Khí Cao Cấp | 4230 x 1690 x 1549 | 1235 |
2.3 AT Air | 4230 x 1690 x 1549 | 1235 |
2.3 AT Air cao cấp | 4230 x 1690 x 1549 | 1235 |
2.3 AT AWD trên không | 4230 x 1690 x 1549 | 1235 |
2.3 AT AWD Air cao cấp | 4230 x 1690 x 1549 | 1235 |
Kích thước Suzuki Aerio restyling 2003, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ
11.2003 - 07.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.3MT SX | 4351 x 1690 x 1544 | 1235 |
2.3 MT SX cao cấp | 4351 x 1690 x 1544 | 1235 |
2.3 TẠI SX | 4351 x 1690 x 1544 | 1235 |
2.3 AT SX cao cấp | 4351 x 1690 x 1544 | 1235 |
2.3 TẠI AWD SX | 4351 x 1690 x 1544 | 1235 |
2.3 AT AWD SX cao cấp | 4351 x 1690 x 1544 | 1235 |
Kích thước Suzuki Aerio 2001 sedan thế hệ thứ nhất
11.2001 - 10.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
GS 2.0 tấn | 4351 x 1690 x 1544 | 1235 |
2.0 tấn S | 4351 x 1690 x 1544 | 1235 |
2.0 TẠIGS | 4351 x 1690 x 1544 | 1235 |
2.0 TẠI S | 4351 x 1690 x 1544 | 1235 |
2.0 TẠI AWD GS | 4351 x 1690 x 1544 | 1235 |
Kích thước Suzuki Aerio 2001 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ
01.2001 - 10.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0MT SX | 4230 x 1690 x 1549 | 1235 |
2.0 TẠI SX | 4230 x 1690 x 1549 | 1235 |
2.0 TẠI AWD SX | 4230 x 1690 x 1549 | 1235 |