Kích thước và trọng lượng của Suzuki Escudo
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng của Suzuki Escudo

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Suzuki Escudo được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Suzuki Escudo có kích thước từ 3560 x 1635 x 1665 đến 4420 x 1810 x 1695 mm, và trọng lượng từ 950 đến 1710 kg.

Kích thước Suzuki Escudo restyling 2018, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4

Kích thước và trọng lượng của Suzuki Escudo 12.2018 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4 Tăng áp 4WD4175 x 1775 x 16101220
1.4 Turbo S Giới hạn 4WD4175 x 1775 x 16101220
1.5 Kết hợp 4WD4175 x 1775 x 16101320

Kích thước Suzuki Escudo 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4

Kích thước và trọng lượng của Suzuki Escudo 10.2015 - 11.2018

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.64175 x 1775 x 16101140
1.6 4WD4175 x 1775 x 16101210
1.4 Tăng áp 4WD4175 x 1775 x 16101220

Kích thước Suzuki Escudo 2nd restyling 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3

Kích thước và trọng lượng của Suzuki Escudo 07.2012 - 04.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4XG4WD4300 x 1810 x 16951600
2.4XG4WD4300 x 1810 x 16951620
2.4 X Phiêu lưu 4WD4300 x 1810 x 16951630
2.4 Gió Đất 4WD4300 x 1810 x 16951630

Kích thước Suzuki Escudo restyling 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3

Kích thước và trọng lượng của Suzuki Escudo 06.2008 - 06.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 XE 4WD4420 x 1810 x 16951600
2.4XG4WD4420 x 1810 x 16951600
2.4 XE 4WD4420 x 1810 x 16951620
2.4XG4WD4420 x 1810 x 16951620
2.4 Helly Hansen giới hạn 4WD4420 x 1810 x 16951630
2.4 Salomon giới hạn 4WD4420 x 1810 x 16951630
2.4 O'Neill giới hạn 4WD4420 x 1810 x 16951630
3.2 XS 4WD4420 x 1810 x 16951710

Kích thước Suzuki Escudo 2006, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3

Kích thước và trọng lượng của Suzuki Escudo 06.2006 - 05.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6XC 4WD3950 x 1810 x 16951420

Kích thước Suzuki Escudo 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3

Kích thước và trọng lượng của Suzuki Escudo 05.2005 - 05.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 XE 4WD4390 x 1810 x 16951530
2.0XG4WD4390 x 1810 x 16951530
Hệ thống định vị 2.0 XG HDD 4WD4390 x 1810 x 16951530
2.0 XG rèm & túi khí SRS trước & bên 4WD4390 x 1810 x 16951530
2.0 XE 4WD4390 x 1810 x 16951550
2.0XG4WD4390 x 1810 x 16951550
Hệ thống định vị 2.0 XG HDD 4WD4390 x 1810 x 16951550
2.0 XG rèm & túi khí SRS trước & bên 4WD4390 x 1810 x 16951550
2.0 hành trình dã ngoại 4WD4390 x 1810 x 16951550
Phiên bản 2.0 Super Sound 4WD4390 x 1810 x 16951550
2.0 Salomon giới hạn 4WD4390 x 1810 x 16951560
2.0 Helly Hansen giới hạn 4WD4390 x 1810 x 16951560
2.7 XS 4WD4390 x 1810 x 16951620
Hệ thống định vị 2.7 XS HDD 4WD4390 x 1810 x 16951620
2.7XG4WD4390 x 1810 x 16951620
2.7 Salomon giới hạn 4WD4390 x 1810 x 16951630
2.7 Helly Hansen giới hạn 4WD4390 x 1810 x 16951630

Kích thước Suzuki Escudo restyling 2000, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng của Suzuki Escudo 04.2000 - 10.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.63810 x 1695 x 16851180
1.63810 x 1695 x 16851220
1.63810 x 1695 x 16851240
2.03810 x 1695 x 16851260
2.03810 x 1695 x 16851280

Kích thước Suzuki Escudo restyling 2000, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng của Suzuki Escudo 04.2000 - 04.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.04090 x 1780 x 16851360
2.04090 x 1780 x 16851380
2.5 V64090 x 1780 x 16851400

Kích thước Suzuki Escudo 1997, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng của Suzuki Escudo 11.1997 - 03.2000

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
XUẤT KHẨU3810 x 1695 x 16851200
XUẤT KHẨU3810 x 1695 x 16851220
XUẤT KHẨU3810 x 1695 x 16851260
1.6JZ3810 x 1695 x 17401210
giới hạn 1.6G3810 x 1695 x 17401210
1.6JZ3810 x 1695 x 17401230
giới hạn 1.6G3810 x 1695 x 17401230

Kích thước Suzuki Escudo 1997, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng của Suzuki Escudo 11.1997 - 03.2000

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
XUẤT KHẨU4090 x 1695 x 16851260
XUẤT KHẨU4090 x 1695 x 16851280
XUẤT KHẨU4090 x 1695 x 16851330
1.6JZ4090 x 1695 x 17401270
1.6JZ4090 x 1695 x 17401290
2.0JZ4090 x 1695 x 17401340
giới hạn 2.0G4090 x 1780 x 17401370
2.5 V64090 x 1780 x 17401390
2.0DT4090 x 1780 x 17401460

Kích thước Suzuki Escudo restyling 1994, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng của Suzuki Escudo 12.1994 - 10.1997

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 mui trần3570 x 1635 x 16651080
1.6 mui trần3570 x 1635 x 16651100
1.6 đầu mềm3670 x 1655 x 16651110

Kích thước Suzuki Escudo restyling 1994, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng của Suzuki Escudo 12.1994 - 10.1997

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 mui cứng S3570 x 1635 x 16651080
1.6 mui cứng3570 x 1635 x 16651100
1.6 mui cứng S3570 x 1635 x 16651100
1.6 mui cứng S3570 x 1635 x 16651120
1.6 mui cứng3570 x 1635 x 16651120
XS3570 x 1635 x 17051110
XS3570 x 1635 x 17051130
1.6 XL3670 x 1655 x 17051120
giới hạn 1.6G3670 x 1655 x 17051120
1.6 Giới hạn Helly Hansen3670 x 1655 x 17051120
1.6 XL3670 x 1655 x 17051140
giới hạn 1.6G3670 x 1655 x 17051140
1.6 Giới hạn Helly Hansen3670 x 1655 x 17051140
giới hạn 1.6G3695 x 1635 x 16651110
giới hạn 1.6G3695 x 1635 x 16651130
2.0 V6 mui cứng3715 x 1695 x 16601230
2.0 V6 mui cứng3715 x 1695 x 16601250
2.0DT mui cứng3715 x 1695 x 16601310
2.03720 x 1695 x 17001210
2.03720 x 1695 x 17001230

Kích thước Suzuki Escudo restyling 1994, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng của Suzuki Escudo 12.1994 - 10.1997

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 Du mục S3975 x 1635 x 17001210
1.6 Du mục3975 x 1635 x 17001210
1.6 Du mục S3975 x 1635 x 17001230
1.6 Du mục3975 x 1635 x 17001230
1.6 Mái che nắng Nomade3975 x 1635 x 17051230
1.6 Mái che nắng Nomade3975 x 1635 x 17051250
XS3975 x 1635 x 17251220
XS3975 x 1635 x 17251240
1.6 XL4075 x 1655 x 17251230
1.6 XL4075 x 1655 x 17251250
2.0 Du mục4095 x 1695 x 16951310
2.0 Du mục4095 x 1695 x 16951330
Du mục 2.0DT4095 x 1695 x 16951390
2.0 Mái che nắng Nomade4095 x 1695 x 17001330
2.0 Mái che nắng Nomade4095 x 1695 x 17001350
2.04100 x 1695 x 17201290
2.04100 x 1695 x 17201310
2.5 V64100 x 1695 x 17201350
2.0DT4100 x 1695 x 17201420
2.0 Giới hạn Helly Hansen4200 x 1695 x 17201300
giới hạn 2.0G4200 x 1695 x 17201300
2.0 Giới hạn Helly Hansen4200 x 1695 x 17201320
giới hạn 2.0G4200 x 1695 x 17201320
2.0 Nomade Goldwin giới hạn4220 x 1695 x 16951320
2.0 Nomade G giới hạn4220 x 1695 x 16951320
2.0 Nomade Goldwin giới hạn4220 x 1695 x 16951340
2.0 Nomade G giới hạn4220 x 1695 x 16951340

Kích thước Suzuki Escudo 1990, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng của Suzuki Escudo 09.1990 - 11.1994

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 Du mục3975 x 1635 x 17001160
1.6 Du mục3975 x 1635 x 17001170
1.6 Giới hạn du mục Helly Hansen3975 x 1635 x 17001180
1.6 Du mục3975 x 1635 x 17001180
1.6 Giới hạn du mục Helly Hansen3975 x 1635 x 17001190
1.6 Nomade G giới hạn3975 x 1635 x 17001190
1.6 Nomade Goldwin giới hạn3975 x 1635 x 17001190
1.6 Du mục3975 x 1635 x 17001190
1.6 Giới hạn du mục Helly Hansen3975 x 1635 x 17001200
1.6 Giới hạn du mục Helly Hansen3975 x 1635 x 17001210
1.6 Nomade G giới hạn3975 x 1635 x 17001210
1.6 Nomade Goldwin giới hạn3975 x 1635 x 17001210
1.6 Du mục3975 x 1635 x 17001210
1.6 Nomade G giới hạn3975 x 1635 x 17001220
1.6 Nomade Goldwin giới hạn3975 x 1635 x 17001230
1.6 Nomade G giới hạn3975 x 1635 x 17001240
1.6 Mái che nắng Nomade3975 x 1635 x 17051190
1.6 Mái che nắng Nomade3975 x 1635 x 17051210
1.6 Mái che nắng Nomade3975 x 1635 x 17051230
1.6 Nomade Goldwin giới hạn4100 x 1635 x 17001220
1.6 Giới hạn du mục Helly Hansen4100 x 1635 x 17001220
1.6 Nomade Goldwin giới hạn4100 x 1635 x 17001240
1.6 Giới hạn du mục Helly Hansen4100 x 1635 x 17001240

Kích thước Suzuki Escudo 1988, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng của Suzuki Escudo 05.1988 - 11.1994

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 mui trần3560 x 1635 x 1665970
1.6 mui trần3560 x 1635 x 1665990
1.6 mui trần3560 x 1635 x 16651020
1.6 mui trần3560 x 1635 x 16651040
1.6 mui trần3560 x 1635 x 16651060
1.6 mui trần3570 x 1635 x 16651060
1.6 mui trần3570 x 1635 x 16651080

Kích thước Suzuki Escudo 1988, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng của Suzuki Escudo 05.1988 - 11.1994

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 mui cứng3560 x 1635 x 1665950
1.6 mui cứng3560 x 1635 x 1665990
giới hạn 1.6G3560 x 1635 x 1665990
1.6 Giới hạn Helly Hansen3560 x 1635 x 16651010
1.6 G giới hạn II3560 x 1635 x 16651010
1.6 Goldwin giới hạn3560 x 1635 x 16651010
1.6 mui cứng3560 x 1635 x 16651010
giới hạn 1.6G3560 x 1635 x 16651010
1.6 Giới hạn Helly Hansen3560 x 1635 x 16651030
1.6 G giới hạn II3560 x 1635 x 16651030
1.6 Goldwin giới hạn3560 x 1635 x 16651030
1.6 mui cứng3560 x 1635 x 16651040
1.6 Giới hạn Helly Hansen3560 x 1635 x 16651060
1.6 G giới hạn III3560 x 1635 x 16651060
1.6 mui cứng3560 x 1635 x 16651060
giới hạn 1.6G3560 x 1635 x 16651080
1.6 Goldwin giới hạn3560 x 1635 x 16651080
1.6 mui cứng3560 x 1635 x 16651080
1.6 Giới hạn Helly Hansen3560 x 1635 x 16651080
1.6 G giới hạn III3560 x 1635 x 16651080
giới hạn 1.6G3560 x 1635 x 16651100
1.6 Giới hạn Helly Hansen3560 x 1635 x 16651100
1.6 Goldwin giới hạn3560 x 1635 x 16651100
1.6 mui cứng S3570 x 1635 x 16651080
1.6 mui cứng3570 x 1635 x 16651080
1.6 Goldwin giới hạn3570 x 1635 x 16651100
1.6 mui cứng S3570 x 1635 x 16651100
1.6 mui cứng3570 x 1635 x 16651100
giới hạn 1.6G3570 x 1635 x 16651110
1.6 Goldwin giới hạn3570 x 1635 x 16651120
giới hạn 1.6G3570 x 1635 x 16651130
1.6 Giới hạn Helly Hansen3695 x 1635 x 16651110
1.6 Goldwin giới hạn3695 x 1635 x 16651110
1.6 Giới hạn Helly Hansen3695 x 1635 x 16651130
1.6 Goldwin giới hạn3695 x 1635 x 16651130

Thêm một lời nhận xét