Kích thước và trọng lượng của Suzuki Escudo
nội dung
- Kích thước Suzuki Escudo restyling 2018, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4
- Kích thước Suzuki Escudo 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4
- Kích thước Suzuki Escudo 2nd restyling 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
- Kích thước Suzuki Escudo restyling 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
- Kích thước Suzuki Escudo 2006, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3
- Kích thước Suzuki Escudo 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
- Kích thước Suzuki Escudo restyling 2000, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước Suzuki Escudo restyling 2000, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước Suzuki Escudo 1997, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước Suzuki Escudo 1997, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước Suzuki Escudo restyling 1994, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1
- Kích thước Suzuki Escudo restyling 1994, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1
- Kích thước Suzuki Escudo restyling 1994, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
- Kích thước Suzuki Escudo 1990, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
- Kích thước Suzuki Escudo 1988, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1
- Kích thước Suzuki Escudo 1988, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Suzuki Escudo được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Suzuki Escudo có kích thước từ 3560 x 1635 x 1665 đến 4420 x 1810 x 1695 mm, và trọng lượng từ 950 đến 1710 kg.
Kích thước Suzuki Escudo restyling 2018, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4
12.2018 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.4 Tăng áp 4WD | 4175 x 1775 x 1610 | 1220 |
1.4 Turbo S Giới hạn 4WD | 4175 x 1775 x 1610 | 1220 |
1.5 Kết hợp 4WD | 4175 x 1775 x 1610 | 1320 |
Kích thước Suzuki Escudo 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4
10.2015 - 11.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 | 4175 x 1775 x 1610 | 1140 |
1.6 4WD | 4175 x 1775 x 1610 | 1210 |
1.4 Tăng áp 4WD | 4175 x 1775 x 1610 | 1220 |
Kích thước Suzuki Escudo 2nd restyling 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
07.2012 - 04.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4XG4WD | 4300 x 1810 x 1695 | 1600 |
2.4XG4WD | 4300 x 1810 x 1695 | 1620 |
2.4 X Phiêu lưu 4WD | 4300 x 1810 x 1695 | 1630 |
2.4 Gió Đất 4WD | 4300 x 1810 x 1695 | 1630 |
Kích thước Suzuki Escudo restyling 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
06.2008 - 06.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 XE 4WD | 4420 x 1810 x 1695 | 1600 |
2.4XG4WD | 4420 x 1810 x 1695 | 1600 |
2.4 XE 4WD | 4420 x 1810 x 1695 | 1620 |
2.4XG4WD | 4420 x 1810 x 1695 | 1620 |
2.4 Helly Hansen giới hạn 4WD | 4420 x 1810 x 1695 | 1630 |
2.4 Salomon giới hạn 4WD | 4420 x 1810 x 1695 | 1630 |
2.4 O'Neill giới hạn 4WD | 4420 x 1810 x 1695 | 1630 |
3.2 XS 4WD | 4420 x 1810 x 1695 | 1710 |
Kích thước Suzuki Escudo 2006, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3
06.2006 - 05.2008
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6XC 4WD | 3950 x 1810 x 1695 | 1420 |
Kích thước Suzuki Escudo 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
05.2005 - 05.2008
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 XE 4WD | 4390 x 1810 x 1695 | 1530 |
2.0XG4WD | 4390 x 1810 x 1695 | 1530 |
Hệ thống định vị 2.0 XG HDD 4WD | 4390 x 1810 x 1695 | 1530 |
2.0 XG rèm & túi khí SRS trước & bên 4WD | 4390 x 1810 x 1695 | 1530 |
2.0 XE 4WD | 4390 x 1810 x 1695 | 1550 |
2.0XG4WD | 4390 x 1810 x 1695 | 1550 |
Hệ thống định vị 2.0 XG HDD 4WD | 4390 x 1810 x 1695 | 1550 |
2.0 XG rèm & túi khí SRS trước & bên 4WD | 4390 x 1810 x 1695 | 1550 |
2.0 hành trình dã ngoại 4WD | 4390 x 1810 x 1695 | 1550 |
Phiên bản 2.0 Super Sound 4WD | 4390 x 1810 x 1695 | 1550 |
2.0 Salomon giới hạn 4WD | 4390 x 1810 x 1695 | 1560 |
2.0 Helly Hansen giới hạn 4WD | 4390 x 1810 x 1695 | 1560 |
2.7 XS 4WD | 4390 x 1810 x 1695 | 1620 |
Hệ thống định vị 2.7 XS HDD 4WD | 4390 x 1810 x 1695 | 1620 |
2.7XG4WD | 4390 x 1810 x 1695 | 1620 |
2.7 Salomon giới hạn 4WD | 4390 x 1810 x 1695 | 1630 |
2.7 Helly Hansen giới hạn 4WD | 4390 x 1810 x 1695 | 1630 |
Kích thước Suzuki Escudo restyling 2000, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2
04.2000 - 10.2002
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 | 3810 x 1695 x 1685 | 1180 |
1.6 | 3810 x 1695 x 1685 | 1220 |
1.6 | 3810 x 1695 x 1685 | 1240 |
2.0 | 3810 x 1695 x 1685 | 1260 |
2.0 | 3810 x 1695 x 1685 | 1280 |
Kích thước Suzuki Escudo restyling 2000, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
04.2000 - 04.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 | 4090 x 1780 x 1685 | 1360 |
2.0 | 4090 x 1780 x 1685 | 1380 |
2.5 V6 | 4090 x 1780 x 1685 | 1400 |
Kích thước Suzuki Escudo 1997, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2
11.1997 - 03.2000
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
XUẤT KHẨU | 3810 x 1695 x 1685 | 1200 |
XUẤT KHẨU | 3810 x 1695 x 1685 | 1220 |
XUẤT KHẨU | 3810 x 1695 x 1685 | 1260 |
1.6JZ | 3810 x 1695 x 1740 | 1210 |
giới hạn 1.6G | 3810 x 1695 x 1740 | 1210 |
1.6JZ | 3810 x 1695 x 1740 | 1230 |
giới hạn 1.6G | 3810 x 1695 x 1740 | 1230 |
Kích thước Suzuki Escudo 1997, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
11.1997 - 03.2000
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
XUẤT KHẨU | 4090 x 1695 x 1685 | 1260 |
XUẤT KHẨU | 4090 x 1695 x 1685 | 1280 |
XUẤT KHẨU | 4090 x 1695 x 1685 | 1330 |
1.6JZ | 4090 x 1695 x 1740 | 1270 |
1.6JZ | 4090 x 1695 x 1740 | 1290 |
2.0JZ | 4090 x 1695 x 1740 | 1340 |
giới hạn 2.0G | 4090 x 1780 x 1740 | 1370 |
2.5 V6 | 4090 x 1780 x 1740 | 1390 |
2.0DT | 4090 x 1780 x 1740 | 1460 |
Kích thước Suzuki Escudo restyling 1994, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1
12.1994 - 10.1997
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 mui trần | 3570 x 1635 x 1665 | 1080 |
1.6 mui trần | 3570 x 1635 x 1665 | 1100 |
1.6 đầu mềm | 3670 x 1655 x 1665 | 1110 |
Kích thước Suzuki Escudo restyling 1994, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1
12.1994 - 10.1997
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 mui cứng S | 3570 x 1635 x 1665 | 1080 |
1.6 mui cứng | 3570 x 1635 x 1665 | 1100 |
1.6 mui cứng S | 3570 x 1635 x 1665 | 1100 |
1.6 mui cứng S | 3570 x 1635 x 1665 | 1120 |
1.6 mui cứng | 3570 x 1635 x 1665 | 1120 |
XS | 3570 x 1635 x 1705 | 1110 |
XS | 3570 x 1635 x 1705 | 1130 |
1.6 XL | 3670 x 1655 x 1705 | 1120 |
giới hạn 1.6G | 3670 x 1655 x 1705 | 1120 |
1.6 Giới hạn Helly Hansen | 3670 x 1655 x 1705 | 1120 |
1.6 XL | 3670 x 1655 x 1705 | 1140 |
giới hạn 1.6G | 3670 x 1655 x 1705 | 1140 |
1.6 Giới hạn Helly Hansen | 3670 x 1655 x 1705 | 1140 |
giới hạn 1.6G | 3695 x 1635 x 1665 | 1110 |
giới hạn 1.6G | 3695 x 1635 x 1665 | 1130 |
2.0 V6 mui cứng | 3715 x 1695 x 1660 | 1230 |
2.0 V6 mui cứng | 3715 x 1695 x 1660 | 1250 |
2.0DT mui cứng | 3715 x 1695 x 1660 | 1310 |
2.0 | 3720 x 1695 x 1700 | 1210 |
2.0 | 3720 x 1695 x 1700 | 1230 |
Kích thước Suzuki Escudo restyling 1994, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
12.1994 - 10.1997
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 Du mục S | 3975 x 1635 x 1700 | 1210 |
1.6 Du mục | 3975 x 1635 x 1700 | 1210 |
1.6 Du mục S | 3975 x 1635 x 1700 | 1230 |
1.6 Du mục | 3975 x 1635 x 1700 | 1230 |
1.6 Mái che nắng Nomade | 3975 x 1635 x 1705 | 1230 |
1.6 Mái che nắng Nomade | 3975 x 1635 x 1705 | 1250 |
XS | 3975 x 1635 x 1725 | 1220 |
XS | 3975 x 1635 x 1725 | 1240 |
1.6 XL | 4075 x 1655 x 1725 | 1230 |
1.6 XL | 4075 x 1655 x 1725 | 1250 |
2.0 Du mục | 4095 x 1695 x 1695 | 1310 |
2.0 Du mục | 4095 x 1695 x 1695 | 1330 |
Du mục 2.0DT | 4095 x 1695 x 1695 | 1390 |
2.0 Mái che nắng Nomade | 4095 x 1695 x 1700 | 1330 |
2.0 Mái che nắng Nomade | 4095 x 1695 x 1700 | 1350 |
2.0 | 4100 x 1695 x 1720 | 1290 |
2.0 | 4100 x 1695 x 1720 | 1310 |
2.5 V6 | 4100 x 1695 x 1720 | 1350 |
2.0DT | 4100 x 1695 x 1720 | 1420 |
2.0 Giới hạn Helly Hansen | 4200 x 1695 x 1720 | 1300 |
giới hạn 2.0G | 4200 x 1695 x 1720 | 1300 |
2.0 Giới hạn Helly Hansen | 4200 x 1695 x 1720 | 1320 |
giới hạn 2.0G | 4200 x 1695 x 1720 | 1320 |
2.0 Nomade Goldwin giới hạn | 4220 x 1695 x 1695 | 1320 |
2.0 Nomade G giới hạn | 4220 x 1695 x 1695 | 1320 |
2.0 Nomade Goldwin giới hạn | 4220 x 1695 x 1695 | 1340 |
2.0 Nomade G giới hạn | 4220 x 1695 x 1695 | 1340 |
Kích thước Suzuki Escudo 1990, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
09.1990 - 11.1994
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 Du mục | 3975 x 1635 x 1700 | 1160 |
1.6 Du mục | 3975 x 1635 x 1700 | 1170 |
1.6 Giới hạn du mục Helly Hansen | 3975 x 1635 x 1700 | 1180 |
1.6 Du mục | 3975 x 1635 x 1700 | 1180 |
1.6 Giới hạn du mục Helly Hansen | 3975 x 1635 x 1700 | 1190 |
1.6 Nomade G giới hạn | 3975 x 1635 x 1700 | 1190 |
1.6 Nomade Goldwin giới hạn | 3975 x 1635 x 1700 | 1190 |
1.6 Du mục | 3975 x 1635 x 1700 | 1190 |
1.6 Giới hạn du mục Helly Hansen | 3975 x 1635 x 1700 | 1200 |
1.6 Giới hạn du mục Helly Hansen | 3975 x 1635 x 1700 | 1210 |
1.6 Nomade G giới hạn | 3975 x 1635 x 1700 | 1210 |
1.6 Nomade Goldwin giới hạn | 3975 x 1635 x 1700 | 1210 |
1.6 Du mục | 3975 x 1635 x 1700 | 1210 |
1.6 Nomade G giới hạn | 3975 x 1635 x 1700 | 1220 |
1.6 Nomade Goldwin giới hạn | 3975 x 1635 x 1700 | 1230 |
1.6 Nomade G giới hạn | 3975 x 1635 x 1700 | 1240 |
1.6 Mái che nắng Nomade | 3975 x 1635 x 1705 | 1190 |
1.6 Mái che nắng Nomade | 3975 x 1635 x 1705 | 1210 |
1.6 Mái che nắng Nomade | 3975 x 1635 x 1705 | 1230 |
1.6 Nomade Goldwin giới hạn | 4100 x 1635 x 1700 | 1220 |
1.6 Giới hạn du mục Helly Hansen | 4100 x 1635 x 1700 | 1220 |
1.6 Nomade Goldwin giới hạn | 4100 x 1635 x 1700 | 1240 |
1.6 Giới hạn du mục Helly Hansen | 4100 x 1635 x 1700 | 1240 |
Kích thước Suzuki Escudo 1988, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1
05.1988 - 11.1994
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 mui trần | 3560 x 1635 x 1665 | 970 |
1.6 mui trần | 3560 x 1635 x 1665 | 990 |
1.6 mui trần | 3560 x 1635 x 1665 | 1020 |
1.6 mui trần | 3560 x 1635 x 1665 | 1040 |
1.6 mui trần | 3560 x 1635 x 1665 | 1060 |
1.6 mui trần | 3570 x 1635 x 1665 | 1060 |
1.6 mui trần | 3570 x 1635 x 1665 | 1080 |
Kích thước Suzuki Escudo 1988, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1
05.1988 - 11.1994
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 mui cứng | 3560 x 1635 x 1665 | 950 |
1.6 mui cứng | 3560 x 1635 x 1665 | 990 |
giới hạn 1.6G | 3560 x 1635 x 1665 | 990 |
1.6 Giới hạn Helly Hansen | 3560 x 1635 x 1665 | 1010 |
1.6 G giới hạn II | 3560 x 1635 x 1665 | 1010 |
1.6 Goldwin giới hạn | 3560 x 1635 x 1665 | 1010 |
1.6 mui cứng | 3560 x 1635 x 1665 | 1010 |
giới hạn 1.6G | 3560 x 1635 x 1665 | 1010 |
1.6 Giới hạn Helly Hansen | 3560 x 1635 x 1665 | 1030 |
1.6 G giới hạn II | 3560 x 1635 x 1665 | 1030 |
1.6 Goldwin giới hạn | 3560 x 1635 x 1665 | 1030 |
1.6 mui cứng | 3560 x 1635 x 1665 | 1040 |
1.6 Giới hạn Helly Hansen | 3560 x 1635 x 1665 | 1060 |
1.6 G giới hạn III | 3560 x 1635 x 1665 | 1060 |
1.6 mui cứng | 3560 x 1635 x 1665 | 1060 |
giới hạn 1.6G | 3560 x 1635 x 1665 | 1080 |
1.6 Goldwin giới hạn | 3560 x 1635 x 1665 | 1080 |
1.6 mui cứng | 3560 x 1635 x 1665 | 1080 |
1.6 Giới hạn Helly Hansen | 3560 x 1635 x 1665 | 1080 |
1.6 G giới hạn III | 3560 x 1635 x 1665 | 1080 |
giới hạn 1.6G | 3560 x 1635 x 1665 | 1100 |
1.6 Giới hạn Helly Hansen | 3560 x 1635 x 1665 | 1100 |
1.6 Goldwin giới hạn | 3560 x 1635 x 1665 | 1100 |
1.6 mui cứng S | 3570 x 1635 x 1665 | 1080 |
1.6 mui cứng | 3570 x 1635 x 1665 | 1080 |
1.6 Goldwin giới hạn | 3570 x 1635 x 1665 | 1100 |
1.6 mui cứng S | 3570 x 1635 x 1665 | 1100 |
1.6 mui cứng | 3570 x 1635 x 1665 | 1100 |
giới hạn 1.6G | 3570 x 1635 x 1665 | 1110 |
1.6 Goldwin giới hạn | 3570 x 1635 x 1665 | 1120 |
giới hạn 1.6G | 3570 x 1635 x 1665 | 1130 |
1.6 Giới hạn Helly Hansen | 3695 x 1635 x 1665 | 1110 |
1.6 Goldwin giới hạn | 3695 x 1635 x 1665 | 1110 |
1.6 Giới hạn Helly Hansen | 3695 x 1635 x 1665 | 1130 |
1.6 Goldwin giới hạn | 3695 x 1635 x 1665 | 1130 |